Thép không gỉ UNS S41500
Thép không gỉ UNS S41500 là gì?
Thép không gỉ UNS S41500 thuộc nhóm thép martensitic, là loại hợp kim có hàm lượng crom cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao kết hợp với khả năng chống ăn mòn tốt. UNS S41500 còn được biết đến với tên thương mại là 415 Stainless Steel, nằm trong nhóm thép không gỉ chịu nhiệt và chịu mài mòn, phù hợp cho cả môi trường khắc nghiệt.
Với thành phần crom khoảng 12 – 14% cùng lượng carbon được kiểm soát, UNS S41500 thể hiện sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng gia công và tính chống ăn mòn. Đây là vật liệu lý tưởng trong sản xuất chi tiết cơ khí chính xác, van, bơm, trục và các thiết bị trong ngành hóa chất, dầu khí.
Thành phần hóa học của Thép không gỉ UNS S41500
Thành phần hóa học của UNS S41500 được tiêu chuẩn hóa như sau:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.15 – 0.20 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 12.0 – 14.0 |
Molypden (Mo) | ≤ 0.60 |
Niken (Ni) | ≤ 1.50 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Tính chất cơ lý của Thép không gỉ UNS S41500
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 655 – 930 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 450 MPa |
Độ dãn dài (%) | 15 – 20 |
Độ cứng (Brinell) | 200 – 250 HB |
Tỷ trọng | 7.75 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 1450 – 1510 °C |
Ưu điểm của Thép không gỉ UNS S41500
- Độ bền cơ học cao: Có khả năng chịu tải và chịu va đập tốt.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường ẩm, nước biển và hóa chất nhẹ.
- Chịu mài mòn: Bề mặt cứng, khó trầy xước.
- Khả năng gia công nhiệt luyện: Có thể tăng độ cứng thông qua quá trình ram và tôi.
Nhược điểm của Thép không gỉ UNS S41500
- Khả năng hàn kém, dễ nứt nóng khi hàn.
- Tính chống ăn mòn thấp hơn so với nhóm thép austenitic (như 304, 316).
- Độ dẻo và khả năng định hình hạn chế.
Ứng dụng của Thép không gỉ UNS S41500
- Sản xuất cánh tuabin, trục bơm, trục turbine.
- Dùng trong ngành dầu khí: chi tiết giàn khoan, bộ phận máy bơm, van chịu áp.
- Chế tạo lưỡi dao, dụng cụ cắt công nghiệp.
- Các chi tiết ô tô, máy bay yêu cầu chịu lực và chống ăn mòn.
- Sử dụng trong ngành hóa chất: bình chịu áp, ống dẫn, thiết bị xử lý.
So sánh Thép không gỉ UNS S41500 với các loại thép khác
Tiêu chí | UNS S41500 | SUS 410 | SUS 420 |
---|---|---|---|
Thành phần chính | 12–14% Cr, 0.15–0.20% C | 11.5–13.5% Cr, ≤0.15% C | 12–14% Cr, 0.16–0.25% C |
Độ bền kéo | 655–930 MPa | 450–650 MPa | 700–950 MPa |
Độ cứng | 200–250 HB | 180–220 HB | 220–270 HB |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Trung bình | Tốt hơn 410 |
Ứng dụng | Van, trục, cánh turbine | Bộ phận máy móc cơ bản | Dao, lưỡi cắt, chi tiết chịu mài mòn |
Các tiêu chuẩn áp dụng cho Thép không gỉ UNS S41500
- ASTM A276 – Thanh thép không gỉ cán nóng hoặc cán nguội.
- ASTM A479 – Thép không gỉ dùng cho bình chịu áp.
- EN 1.4150 / X12Cr13 – Tiêu chuẩn châu Âu.
- JIS SUS415 – Tiêu chuẩn Nhật Bản.
- DIN – Tiêu chuẩn Đức cho thép martensitic.
Kết luận
Thép không gỉ UNS S41500 là vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường dầu khí, hàng không, và công nghiệp hóa chất. Với khả năng nhiệt luyện để điều chỉnh tính chất cơ học, UNS S41500 được đánh giá là một trong những thép martensitic đa năng, đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |