Thép không gỉ 420S45
Thép không gỉ 420S45 là gì?
Thép không gỉ 420S45 là một mác thép không gỉ martensitic có hàm lượng carbon cao, được thiết kế để đạt độ cứng vượt trội sau quá trình tôi và ram. Vật liệu này thuộc cùng họ với thép không gỉ 420 nhưng được kiểm soát thành phần hóa học và nhiệt luyện để tăng cường độ bền, khả năng chống mài mòn, cũng như độ ổn định kích thước khi gia công.
Với khả năng đạt độ cứng trên 48–52 HRC, thép không gỉ 420S45 thường được lựa chọn trong chế tạo khuôn, dao cắt, dụng cụ y tế và các chi tiết đòi hỏi độ bền cao kết hợp với khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Thành phần hóa học của Thép không gỉ 420S45
Thành phần điển hình của thép không gỉ 420S45:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | 0.43 – 0.50 |
Cr (Chromium) | 12.0 – 14.0 |
Mn (Manganese) | ≤ 1.0 |
Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04 |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Hàm lượng carbon cao giúp thép đạt độ cứng lớn sau nhiệt luyện, trong khi hàm lượng crom mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép cacbon thường.
Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 420S45
- Độ cứng (sau tôi và ram): 48 – 52 HRC
- Giới hạn bền kéo: 700 – 950 MPa
- Giới hạn chảy: ~ 450 – 600 MPa
- Độ dãn dài: 10 – 14 %
- Khối lượng riêng: 7,75 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: ~ 1450 °C
Ưu điểm của Thép không gỉ 420S45
- Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt.
- Khả năng gia công nhiệt luyện linh hoạt.
- Độ bền cơ học vượt trội so với các mác thép 410, 420 thông thường.
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường ít khắc nghiệt.
- Ổn định kích thước tốt khi gia công khuôn.
Nhược điểm của Thép không gỉ 420S45
- Độ dẻo và độ dai thấp hơn so với inox austenitic như 304, 316.
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường clorua, axit mạnh.
- Khó hàn hơn do hàm lượng carbon cao.
- Cần xử lý nhiệt chính xác để đạt tính chất tối ưu.
Ứng dụng của Thép không gỉ 420S45
Thép không gỉ 420S45 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu độ bền và độ cứng cao:
- Chế tạo khuôn ép nhựa, khuôn dập nguội.
- Dao cắt công nghiệp, dao phẫu thuật, dụng cụ y tế.
- Các chi tiết cơ khí chịu mài mòn.
- Trục, bạc lót, vòng bi.
- Dụng cụ đo lường và dụng cụ cắt gọt.
Các tiêu chuẩn áp dụng của Thép không gỉ 420S45
Thép không gỉ 420S45 có thể đối chiếu với các tiêu chuẩn quốc tế khác như:
Tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
---|---|
EN/DIN | X46Cr13 |
ASTM | 420 Modified |
JIS | SUS420J2 (tương đương gần) |
GOST | 30X13 |
GB (Trung Quốc) | 3Cr13 |
So sánh Thép không gỉ 420S45 với các mác thép khác
Thuộc tính | Thép 410 | Thép 420 | Thép 420S45 |
---|---|---|---|
Hàm lượng C (%) | 0.12 – 0.15 | 0.16 – 0.40 | 0.43 – 0.50 |
Độ cứng tối đa (HRC) | ~ 40 | 45 – 50 | 48 – 52 |
Khả năng chống mài mòn | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Khả năng chống ăn mòn | Khá | Tốt | Tốt |
Khả năng gia công | Dễ | Trung bình | Khó hơn |
Ứng dụng điển hình | Bu lông, ốc vít, chi tiết cơ khí | Dao kéo, trục, dụng cụ y tế | Khuôn, dao cắt, dụng cụ chính xác |
Kết luận
Thép không gỉ 420S45 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và tính ổn định khi gia công. Tuy khả năng chống ăn mòn không vượt trội như thép austenitic, nhưng trong các lĩnh vực khuôn mẫu, cơ khí chính xác, y tế và dụng cụ công nghiệp, 420S45 vẫn luôn là lựa chọn hàng đầu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |