Thép không gỉ SUS403

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ SUS403

Thép không gỉ SUS403 là gì?

Thép không gỉ SUS403 là một loại thép không gỉ martensitic có chứa hàm lượng crôm cao, được phát triển dựa trên tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản. Vật liệu này có tính năng cơ học tốt, độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường khí quyển vừa phải. SUS403 thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn, chi tiết turbine, dao cắt và nhiều bộ phận yêu cầu độ bền kết hợp với khả năng chống gỉ.

Trong nhóm thép không gỉ martensitic, SUS403 nằm ở mức cân bằng giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn, với ưu điểm vượt trội trong gia công và nhiệt luyện so với các loại thép cacbon thông thường.


Thành phần hóa học của thép không gỉ SUS403

Bảng dưới đây thể hiện thành phần tiêu chuẩn của thép SUS403 theo JIS G4303:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.15 – 0.30
Cr (Chromium) 11.5 – 13.0
Mn (Mangan) ≤ 1.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Ni (Nickel) ≤ 0.60
Fe (Sắt) Còn lại

Nhờ thành phần Cr > 11%, thép SUS403 có khả năng chống ăn mòn cơ bản, trong khi hàm lượng C tương đối cao giúp đạt độ cứng lớn khi qua tôi luyện.


Tính chất cơ lý của thép không gỉ SUS403

  • Độ cứng (sau tôi ram): 180 – 240 HB (có thể đạt > 45 HRC khi tôi thích hợp).
  • Độ bền kéo (Tensile strength): ~ 500 – 700 MPa.
  • Độ giãn dài: 18 – 22%.
  • Tỉ trọng: 7.75 g/cm³.
  • Nhiệt độ nóng chảy: ~ 1450°C.
  • Khả năng gia công: Tốt khi ở trạng thái ủ, khó hơn sau khi tôi.
  • Khả năng hàn: Hạn chế, cần mồi hàn thích hợp và xử lý nhiệt sau hàn.

Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ SUS403

Nhiệt luyện đóng vai trò quan trọng để phát huy tối đa cơ tính của SUS403:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 800 – 900°C.
    • Làm nguội chậm trong lò hoặc trong không khí tĩnh.
    • Mục đích: giảm ứng suất, tăng tính gia công.
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 950 – 1050°C.
    • Làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí cưỡng bức.
    • Mục đích: đạt độ cứng cao (có thể > 45 HRC).
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 150 – 400°C.
    • Làm nguội không khí.
    • Mục đích: điều chỉnh độ cứng – độ dai, giảm ứng suất dư.

Gia công CNC thép không gỉ SUS403

SUS403 được ứng dụng nhiều trong gia công cơ khí chính xác, quy trình CNC phổ biến bao gồm:

  • Tiện (Turning):
    • Dùng dao cắt hợp kim cứng (carbide).
    • Tốc độ cắt trung bình: 30 – 60 m/phút.
    • Sử dụng dung dịch làm mát để hạn chế mài mòn dao.
  • Khoan (Drilling):
    • Dùng mũi khoan hợp kim HSS-Co hoặc carbide.
    • Góc mũi khoan ~ 118° – 135°.
    • Tốc độ khoan: 10 – 20 m/phút, có tưới nguội bằng dầu cắt.
  • Mài (Grinding):
    • Sử dụng đá mài oxit nhôm hoặc CBN.
    • Tốc độ vòng mài ~ 30 m/s.
    • Đảm bảo làm mát liên tục để tránh biến cứng bề mặt.

Ưu điểm của thép không gỉ SUS403

  • Độ cứng và độ bền cơ học cao.
  • Chống mài mòn tốt, chịu tải trọng lớn.
  • Giá thành hợp lý so với thép không gỉ austenitic.
  • Thích hợp cho chi tiết yêu cầu kết hợp độ cứng và khả năng chống gỉ.

Nhược điểm của thép không gỉ SUS403

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox austenitic (như SUS304, SUS316).
  • Tính hàn hạn chế, dễ nứt khi hàn.
  • Dễ bị biến cứng trong quá trình gia công.

Ứng dụng của thép không gỉ SUS403

  • Cánh turbine, máy bơm, trục máy.
  • Dao cắt công nghiệp, dụng cụ y tế.
  • Bánh răng, trục cam, bu-lông chịu lực.
  • Chi tiết chịu mài mòn trong môi trường ẩm.

So sánh thép không gỉ SUS403 với các mác thép tương tự

Thuộc tính SUS403 SUS410 SUS420J1
Hàm lượng C (%) 0.15 – 0.30 0.08 – 0.15 0.15 – 0.40
Cr (%) 11.5 – 13.0 11.5 – 13.5 12 – 14
Độ cứng sau tôi (HRC) 40 – 45 35 – 40 45 – 50
Khả năng chống gỉ Trung bình Trung bình Khá
Khả năng gia công Tốt khi ủ Tốt khi ủ Khó hơn

Các tiêu chuẩn áp dụng cho thép không gỉ SUS403

  • JIS G4303 (Nhật Bản).
  • ASTM A276 / A479 – Tương đương với loại 403.
  • EN 1.4000 / DIN X6Cr13.

Kết luận

Thép không gỉ SUS403 là một loại thép martensitic điển hình, có sự cân bằng tốt giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với khả năng nhiệt luyện đa dạng và thích hợp cho gia công CNC, SUS403 được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, chế tạo turbine, dao cắt và các chi tiết chịu tải trọng lớn. Đây là một vật liệu hiệu quả về chi phí và có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic STS301

    Thép Inox Austenitic STS301 Thép Inox Austenitic STS301 là gì? Thép Inox Austenitic STS301 là [...]

    CuZn36Pb2As Materials

    CuZn36Pb2As Materials CuZn36Pb2As Materials là gì? CuZn36Pb2As Materials là hợp kim đồng – kẽm đặc [...]

    Thép Inox X6CrNiSiNCe19-10

    Thép Inox X6CrNiSiNCe19-10 Thép Inox X6CrNiSiNCe19-10 là gì? Thép Inox X6CrNiSiNCe19-10 là loại thép không [...]

    Inox X2CrNiMoN12-5-3 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Tới Bao Nhiêu Độ C

    Inox X2CrNiMoN12-5-3 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Tới Bao Nhiêu Độ C? Inox [...]

    C38500 Materials

    C38500 Materials C38500 Materials là gì? C38500 Materials là một loại đồng thau gia công [...]

    Thép không gỉ 2343

    Thép không gỉ 2343 Thép không gỉ 2343 là thép không gỉ austenit thuộc nhóm [...]

    Tìm hiểu về Inox S43035

    Tìm hiểu về Inox S43035 và Ứng dụng của nó Inox S43035 là gì? Inox [...]

    Thép 304L

    Thép 304L Thép 304L là gì? Thép 304L là một loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo