Thép không gỉ UNS S44625

Thép không gỉ UNS S44625

Thép không gỉ UNS S44625 là gì?

Thép không gỉ UNS S44625 là một loại thép ferritic cao cấp, được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn cực kỳ tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt và môi trường biển. Với hàm lượng Crôm và Molypden cao, loại thép này mang đến khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn clorua và axit nhẹ vượt trội so với các loại thép ferritic thông thường.

UNS S44625 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước, sản xuất năng lượng, công nghiệp biển và các thiết bị ngoài trời, nơi mà tuổi thọ dài, ổn định cơ học và khả năng chống ăn mòn là yêu cầu quan trọng.


Thành phần hóa học của thép không gỉ UNS S44625

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.03
Mangan (Mn) ≤ 1.0
Silic (Si) ≤ 1.0
Chrom (Cr) 25 – 27
Molypden (Mo) 2.5 – 3.5
Phốt pho (P) ≤ 0.04
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

Với Crôm cao và Molypden vượt trội, thép UNS S44625 có khả năng chống ăn mòn cực mạnh, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất nhẹ, vượt trội hơn so với các ferritic tiêu chuẩn như UNS S43020 hay UNS S44600.


Tính chất cơ lý của thép không gỉ UNS S44625

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 450 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 180 – 210 HB
  • Độ giãn dài (Elongation): 18 – 25%
  • Tỉ trọng: 7.7 g/cm³
  • Khả năng làm việc ở nhiệt độ: ≤ 600°C

Nhờ đặc tính ferritic với tỉ lệ Crôm và Mo cao, UNS S44625 có ổn định cơ học lâu dài, thích hợp cho các chi tiết chịu ăn mòn nặng và môi trường công nghiệp hoặc biển khắc nghiệt.


Ưu điểm của thép không gỉ UNS S44625

  1. Chống ăn mòn vượt trội:
    • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn hóa chất mạnh hơn hầu hết các ferritic tiêu chuẩn.
    • Thích hợp cho môi trường nước biển, hơi muối, axit nhẹ và hóa chất nhẹ.
  2. Ổn định cơ học:
    • Ít biến dạng theo thời gian, giữ hình dạng chi tiết tốt.
    • Độ bền vừa phải, đáp ứng nhu cầu công nghiệp nặng và thiết bị ngoài trời.
  3. Gia công và hàn thuận lợi:
    • Gia công cơ khí, cắt, tiện, khoan, mài hiệu quả.
    • Hàn bằng que hàn ferritic hoặc austenitic với kiểm soát nhiệt để duy trì khả năng chống ăn mòn.
  4. Chi phí hợp lý so với austenitic cao cấp:
    • Dưới chi phí của thép austenitic Mo cao nhưng hiệu suất chống ăn mòn tương đương.

Nhược điểm của thép không gỉ UNS S44625

  • Độ dẻo hạn chế, không thích hợp cho chi tiết chịu va đập mạnh.
  • Chịu mài mòn cơ học kém, không dùng cho chi tiết tiếp xúc trực tiếp với mài mòn nặng.
  • Hạn chế hàn các chi tiết lớn nếu không kiểm soát nhiệt và kỹ thuật hàn chuẩn.

Ứng dụng của thép không gỉ UNS S44625

  1. Ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước:
    • Bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van, bồn lọc.
    • Thiết bị xử lý nước thải, máy lọc nước công nghiệp.
  2. Ngành công nghiệp biển và ngoài trời:
    • Khung kết cấu, tấm che, cầu cảng, vỏ tàu.
    • Các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc môi trường hơi muối.
  3. Ngành thực phẩm và y tế:
    • Dụng cụ chế biến, thiết bị tiếp xúc với nước hoặc dung dịch nhẹ.
    • Thiết bị sản xuất thực phẩm, máy móc chế biến thực phẩm.
  4. Công nghiệp năng lượng và cơ khí:
    • Thiết bị trao đổi nhiệt, bình ngưng hơi, đường ống hơi.
    • Khung máy móc, chi tiết chịu oxy hóa.

Quy trình gia công và hàn

Gia công cơ khí

  • Cắt, tiện, khoan, mài dễ dàng với dụng cụ hợp kim cứng.
  • Sử dụng dầu cắt hoặc làm mát để tránh quá nhiệt, duy trì độ bền bề mặt.

Hàn

  • Hàn bằng que hàn ferritic hoặc austenitic, kiểm soát nhiệt để tránh nứt do ứng suất dư.
  • Tiền hàn và hậu hàn nếu cần thiết để giảm ứng suất và duy trì chống ăn mòn.

So sánh thép không gỉ UNS S44625 với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Đặc tính Ưu điểm Nhược điểm
UNS S44625 Ferritic, Cr 25-27%, Mo 2.5-3.5 Chống ăn mòn cực tốt, ổn định, chi phí hợp lý Dẻo thấp, chịu mài mòn hạn chế
UNS S44600 Ferritic, Cr 23-27%, Mo 1.5-2.5 Chống ăn mòn tốt, ổn định Ăn mòn kém hơn S44625, dẻo thấp
316L Austenitic, Cr 16-18%, Ni 10-14%, Mo 2-3% Chống ăn mòn hóa chất mạnh, dẻo tốt Chi phí cao hơn, gia công khó hơn ferritic
430 Ferritic, Cr 16-18% Chi phí thấp, dễ gia công Ăn mòn thấp, dẻo thấp

Xu hướng ứng dụng và tiêu chuẩn thép không gỉ UNS S44625

  • Xu hướng ứng dụng: UNS S44625 ngày càng được sử dụng trong công nghiệp biển, công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải, và sản xuất năng lượng, nhờ khả năng chống ăn mòn cực cao với chi phí tối ưu. Các ứng dụng ngoài trời, tiếp xúc trực tiếp với môi trường mặn hay hơi muối, đặc biệt ưa chuộng loại thép này.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM A240 (tấm, thanh), ASTM A276 (dây, thanh), EN 10088 (inox ferritic), DIN X2CrMoTi26-3, các tiêu chuẩn hàn và gia công theo AWS, ISO.

Kết luận

Thép không gỉ UNS S44625 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần chống ăn mòn cực cao, ổn định cơ học và độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt như biển, hóa chất nhẹ, và ngoài trời. Khi áp dụng quy trình gia công, hàn và xử lý nhiệt chuẩn, UNS S44625 mang lại hiệu suất lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế. Đây là giải pháp lý tưởng cho kỹ sư và nhà chế tạo tìm kiếm hiệu năng, độ bền và chi phí tối ưu trong các ứng dụng công nghiệp và công trình ngoài trời.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox Y1Cr18Ni9

    Inox Y1Cr18Ni9 Inox Y1Cr18Ni9 là gì? Inox Y1Cr18Ni9 là thép không gỉ austenitic phổ biến, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 230

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 230 – Giải Pháp Gia Công Cơ Khí Hiệu [...]

    Ống Inox 316 Phi 420mm

    Ống Inox 316 Phi 420mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Dự Án Công Nghiệp [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4432

    Thép Inox Austenitic 1.4432 Thép Inox Austenitic 1.4432 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Thép UNS S44700

    Thép UNS S44700 Thép UNS S44700 là gì? Thép UNS S44700 là một loại thép [...]

    Inox 416: Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Các Chi Tiết Cơ Khí Chịu Mài Mòn Cao

    Inox 416: Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Các Chi Tiết Cơ Khí Chịu Mài Mòn [...]

    So Sánh Inox 316 Với Inox 316L – Sự Khác Biệt Quan Trọng

    So Sánh Inox 316 Với Inox 316L – Sự Khác Biệt Quan Trọng 1. Giới [...]

    Đồng 2.0065 Có Tương Thích Với Công Nghệ Hàn TIG Hoặc MIG Không

    Đồng 2.0065 Có Tương Thích Với Công Nghệ Hàn TIG Hoặc MIG Không? Đồng 2.0065 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo