Vật liệu X46Cr13

Vật liệu X5CrNi18-10

Vật liệu X46Cr13

Vật liệu X46Cr13 là gì?

Vật liệu X46Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10088. Đây là vật liệu có thành phần chính gồm sắt (Fe), crom (Cr) và carbon (C) với hàm lượng carbon cao hơn so với các loại thép không gỉ martensitic khác như X20Cr13 hay X30Cr13. Nhờ hàm lượng carbon cao, X46Cr13 có độ cứng vượt trội, khả năng chịu mài mòn tốt, và dễ đánh bóng gương.

Loại thép này thường được ứng dụng trong sản xuất dao kéo cao cấp, dụng cụ phẫu thuật, lưỡi dao công nghiệp, khuôn dập và các chi tiết chịu mài mòn.


Thành phần hóa học của vật liệu X46Cr13

Thành phần điển hình của X46Cr13 (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):

  • Carbon (C): 0.43 – 0.50%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%
  • Crom (Cr): 12.5 – 14.5%
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng carbon cao hơn X39Cr13 và X30Cr13 giúp thép X46Cr13 đạt được độ cứng cao hơn sau khi nhiệt luyện, thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu độ bền mài mòn và lưỡi cắt sắc bén.


Tính chất cơ lý của vật liệu X46Cr13

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Rm): 750 – 1050 MPa (trạng thái ủ)
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 450 – 700 MPa
  • Độ giãn dài (A): 8 – 12%
  • Độ cứng Rockwell (HRC): 54 – 60 (sau tôi và ram)

Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: 7.7 g/cm³
  • Mô-đun đàn hồi: 200 GPa
  • Độ dẫn nhiệt: 24 – 26 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.65 Ω·mm²/m
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 10.5 × 10⁻⁶/K (ở 20 – 100°C)

Ưu điểm của vật liệu X46Cr13

  • Độ cứng rất cao: Có thể đạt tới 58 – 60 HRC sau khi nhiệt luyện.
  • Chịu mài mòn tốt: Phù hợp cho các chi tiết dao cắt, vòng bi và khuôn dập.
  • Khả năng chống ăn mòn khá: Tốt hơn thép carbon thông thường, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
  • Khả năng đánh bóng gương tuyệt vời: Thường dùng để sản xuất dao kéo và dụng cụ y tế cần bề mặt sáng bóng.
  • Ứng dụng rộng rãi: Từ dụng cụ gia dụng đến thiết bị y tế và công nghiệp.

Nhược điểm của vật liệu X46Cr13

  • Khả năng hàn kém: Dễ nứt do hàm lượng carbon cao.
  • Độ dai thấp: Đặc biệt ở trạng thái tôi cứng, thép khá giòn.
  • Chống ăn mòn hạn chế: Không phù hợp với môi trường chứa axit mạnh hoặc muối biển.
  • Khó gia công sau nhiệt luyện: Cần dụng cụ cắt gọt chuyên dụng khi gia công ở độ cứng cao.

Ứng dụng của vật liệu X46Cr13

Với đặc tính cơ học nổi bật, X46Cr13 được ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Ngành y tế:
    • Dao mổ, kéo phẫu thuật, kẹp và dụng cụ nha khoa.
  2. Ngành chế biến thực phẩm:
    • Dao bếp cao cấp, lưỡi dao công nghiệp, máy thái cắt thịt.
  3. Ngành cơ khí chế tạo:
    • Vòng bi, trục bơm, van chịu mài mòn.
    • Khuôn dập nguội, dao cắt giấy, dao cắt nhựa.
  4. Ngành hàng không – ô tô:
    • Các chi tiết cần độ bền mài mòn và độ cứng cao.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu X46Cr13

Để tối ưu cơ tính, thép X46Cr13 cần trải qua quy trình nhiệt luyện chuẩn:

  • Ủ mềm: 740 – 800°C, làm nguội chậm trong lò. Độ cứng đạt ~ 200 HB.
  • Tôi: Nhiệt độ 1000 – 1050°C, làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí nén. Độ cứng đạt 58 – 60 HRC.
  • Ram: 150 – 250°C, giúp giảm ứng suất và tăng độ dai.

Gia công cơ khí vật liệu X46Cr13

  • Gia công cắt gọt: Ở trạng thái ủ, thép có khả năng gia công trung bình. Sau tôi, cần dụng cụ cắt gọt hợp kim cứng hoặc phủ gốm.
  • Gia công mài: Dễ dàng đạt độ bóng gương, ứng dụng nhiều trong dao y tế và dao cao cấp.
  • Gia công CNC: Thích hợp cho sản xuất hàng loạt với độ chính xác cao.

Thị trường tiêu thụ vật liệu X46Cr13

X46Cr13 được sử dụng rộng rãi ở châu Âu, Nhật Bản, Mỹ và Trung Quốc. Tại Việt Nam, nhu cầu tập trung chủ yếu ở:

  • Ngành dao kéo gia dụng và công nghiệp.
  • Ngành y tế (dao mổ, kéo phẫu thuật).
  • Ngành cơ khí khuôn mẫu và chế biến thực phẩm.

Kết luận

Vật liệu X46Cr13 là loại thép không gỉ martensitic cao cấp, có ưu điểm vượt trội về độ cứng, khả năng chống mài mòn và dễ dàng đánh bóng gương. Nhờ đó, nó trở thành vật liệu quan trọng trong ngành y tế, chế biến thực phẩm và cơ khí chính xác. Tuy có hạn chế về khả năng hàn và độ dẻo dai, nhưng khi được nhiệt luyện đúng cách, X46Cr13 phát huy tối đa hiệu quả, đáp ứng tốt nhu cầu công nghiệp hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Shim Chêm Đồng 4.5mm

    Shim Chêm Đồng 4.5mm Shim Chêm Đồng 4.5mm là gì? Shim Chêm Đồng 4.5mm là [...]

    X10CrNiMoTi18.10 material

    X10CrNiMoTi18.10 material X10CrNiMoTi18.10 material là gì? X10CrNiMoTi18.10 là thép không gỉ austenitic ổn định, được [...]

    Tấm Inox 409 2mm

    Tấm Inox 409 2mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Cuộn Đồng 0.7mm

    Cuộn Đồng 0.7mm Cuộn đồng 0.7mm là gì? Cuộn đồng 0.7mm là dải đồng lá [...]

    Tìm hiểu về Inox N08028

    Tìm hiểu về Inox N08028 và Ứng dụng của nó Inox N08028 là gì? Inox [...]

    Vật liệu 00Cr27Mo

    Vật liệu 00Cr27Mo Vật liệu 00Cr27Mo là gì? Vật liệu 00Cr27Mo là một loại thép [...]

    Thép không gỉ 309

    Thép không gỉ 309 Thép không gỉ 309 là gì? Thép không gỉ 309 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 3

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 3 – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Các [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo