Vật liệu 1.4006

Vật liệu 1.4006

Vật liệu 1.4006 là gì?

Vật liệu 1.4006 là một loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn EN 10088, thường được biết đến với tên gọi X12Cr13. Đây là loại thép có hàm lượng crom khoảng 12–14% kết hợp với một lượng carbon vừa phải (khoảng 0,08 – 0,15%). Với tổ chức martensitic, vật liệu này có khả năng đạt độ cứng cao thông qua quá trình tôi và ram, đồng thời sở hữu tính chống ăn mòn ở mức tương đối.

Thép không gỉ 1.4006 thường được ứng dụng trong các chi tiết cơ khí, linh kiện kỹ thuật, dao kéo và các sản phẩm công nghiệp yêu cầu sự cân bằng giữa khả năng chịu mài mòn và khả năng chống ăn mòn trong môi trường không quá khắc nghiệt.


Thành phần hóa học của vật liệu 1.4006

Thành phần hóa học điển hình của thép 1.4006 (theo tiêu chuẩn EN 10088) như sau:

  • Carbon (C): 0,08 – 0,15%
  • Silic (Si): ≤ 1,0%
  • Mangan (Mn): ≤ 1,5%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,040%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,015%
  • Crom (Cr): 12 – 14%
  • Niken (Ni): ≤ 1,0% (thường chỉ có vết)
  • Sắt (Fe): Còn lại

Sự có mặt của crom giúp hình thành lớp màng oxit thụ động bảo vệ bề mặt thép khỏi sự oxy hóa và ăn mòn nhẹ, trong khi carbon giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ cứng.


Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4006

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa (ở trạng thái ủ)
  • Giới hạn chảy (Rp0,2): ≥ 450 MPa
  • Độ cứng Brinell (HB): 180 – 220 HB (trạng thái ủ), có thể đạt 48 – 52 HRC sau khi tôi và ram
  • Độ giãn dài: ~18%
  • Độ dai va đập (Charpy V-notch): ≥ 30 J ở nhiệt độ phòng

Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: 7,7 g/cm³
  • Độ dẫn nhiệt: 25 W/m·K (ở 20°C)
  • Điện trở suất: ~0,6 µΩ·m
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1450 – 1510°C

Khả năng chịu ăn mòn

Thép 1.4006 có khả năng chống ăn mòn trong:

  • Môi trường khí quyển khô, môi trường nước ngọt.
  • Môi trường có dầu mỡ và axit hữu cơ loãng.

Tuy nhiên, nó dễ bị ăn mòn trong môi trường clorua, nước biển hoặc axit mạnh.


Ưu điểm của vật liệu 1.4006

  • Có thể đạt độ cứng cao nhờ quá trình tôi luyện.
  • Chống mài mòn tốt, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trọng.
  • Giá thành thấp hơn nhiều so với thép không gỉ austenitic như 304, 316.
  • Dễ gia công bằng cắt gọt trong trạng thái ủ mềm.
  • Có thể điều chỉnh cơ tính thông qua nhiệt luyện.

Nhược điểm của vật liệu 1.4006

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn các loại thép austenitic.
  • Độ dai va đập thấp, dễ giòn ở nhiệt độ thấp.
  • Khó hàn hơn so với inox 304, 316, dễ nứt khi hàn nếu không xử lý nhiệt phù hợp.
  • Không thích hợp trong môi trường axit mạnh, nước biển, clorua.

Ứng dụng của vật liệu 1.4006

Thép 1.4006 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống:

  • Ngành cơ khí chế tạo: Trục bơm, vòng bi, bánh răng, bu lông, trục truyền động.
  • Dao kéo và dụng cụ: Dao nhà bếp, dao công nghiệp, kéo cắt.
  • Công nghiệp ô tô: Các chi tiết chịu mài mòn, lò xo, trục cam, bu lông cường độ cao.
  • Công nghiệp năng lượng: Cánh tuabin hơi, chi tiết máy phát điện.
  • Ngành thực phẩm: Một số linh kiện trong dây chuyền chế biến thực phẩm.
  • Ứng dụng y tế: Dụng cụ phẫu thuật (ở mức độ hạn chế).

Quy trình nhiệt luyện vật liệu 1.4006

Nhiệt luyện đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa tính chất cơ học của thép 1.4006.

  • Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 750 – 800°C
    • Làm nguội chậm trong lò để khử ứng suất và làm mềm.
  • Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 950 – 1050°C
    • Làm nguội bằng dầu hoặc không khí.
  • Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 200 – 600°C tùy yêu cầu.
    • Ram ở 200 – 300°C: độ cứng cao, chịu mài mòn tốt.
    • Ram ở 500 – 600°C: tăng độ dai, giảm giòn gãy.

Gia công cơ khí vật liệu 1.4006

  • Tiện, phay, khoan: Gia công dễ dàng trong trạng thái ủ.
  • Mài: Cần sử dụng đá mài cứng do thép có độ cứng cao.
  • Hàn: Khó hàn, cần tiền nhiệt và ram sau hàn để giảm ứng suất.
  • Rèn: Nhiệt độ rèn 1050 – 1150°C, làm nguội chậm để tránh nứt.

Thị trường và xu hướng sử dụng

Thép không gỉ 1.4006 (X12Cr13) là một trong những loại thép martensitic phổ biến nhất tại châu Âu, Nhật Bản và nhiều quốc gia khác. Nó thường được sử dụng như một lựa chọn kinh tế trong các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn quá cao.

Tại Việt Nam, thép 1.4006 chủ yếu được nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc, phục vụ ngành cơ khí chế tạo, ô tô, dầu khí và dao kéo. Xu hướng hiện nay là kết hợp thép 1.4006 với các công nghệ phủ bề mặt (mạ Cr, phủ PVD) để nâng cao khả năng chống gỉ.


So sánh vật liệu 1.4006 với các mác thép khác

  • So với 1.4021 (X20Cr13): 1.4006 có hàm lượng carbon thấp hơn, dễ gia công và ít giòn hơn.
  • So với 1.4034 (X46Cr13): 1.4034 có độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao hơn, nhưng 1.4006 dẻo hơn.
  • So với inox 304: 1.4006 rẻ hơn, cứng hơn nhưng chống ăn mòn kém hơn nhiều.
  • So với inox 316: 316 chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua, còn 1.4006 chỉ dùng trong môi trường nhẹ.

Kết luận

Vật liệu 1.4006 là thép không gỉ martensitic kinh tế, phù hợp cho các ứng dụng cần sự kết hợp giữa độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn vừa phải. Dù không thể so sánh với inox austenitic về khả năng kháng gỉ, nhưng nhờ giá thành hợp lý và tính chất cơ học ưu việt sau nhiệt luyện, thép 1.4006 vẫn giữ vị trí quan trọng trong ngành cơ khí, năng lượng, dao kéo và nhiều lĩnh vực khác.

Trong tương lai, nhu cầu sử dụng thép 1.4006 tại Việt Nam và thế giới sẽ tiếp tục tăng, đặc biệt khi kết hợp với các công nghệ xử lý bề mặt hiện đại, giúp nâng cao tuổi thọ và mở rộng phạm vi ứng dụng của loại thép này.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 410S

    Inox 410S Inox 410S là gì? Inox 410S là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Inox F55 Có Khả Năng Hàn Tốt Không, Những Kỹ Thuật Hàn Quan Trọng

    Inox F55 Có Khả Năng Hàn Tốt Không? Những Kỹ Thuật Hàn Quan Trọng 1. [...]

    Vật liệu 12X13

    Vật liệu 12X13 Vật liệu 12X13 là gì? Vật liệu 12X13 là một loại thép [...]

    So Sánh Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Với Các Loại Inox Khác

    So Sánh Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Với Các Loại Inox Khác 1. Thành Phần Hóa Học Của [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 80

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 80 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt [...]

    Tấm Inox 316 0.50mm

    Tấm Inox 316 0.50mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.50mm là [...]

    Những ứng dụng phổ biến của thép không gỉ Inox X2CrNi12 trong thực tế

    Những ứng dụng phổ biến của thép không gỉ Inox X2CrNi12 trong thực tế Inox [...]

    Tấm Inox 409 20mm

    Tấm Inox 409 20mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo