Vật liệu Z6C13

Vật liệu X5CrNi18-10

Vật liệu Z6C13

Vật liệu Z6C13 là gì?

Vật liệu Z6C13 là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép crom cao, có tính chất cơ lý và hóa học tương tự với mác thép X12Cr13 hoặc 1.4006 trong tiêu chuẩn EN. Loại thép này có khoảng 12–14% Crom, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng sau khi qua quá trình tôi và ram. Nhờ sự kết hợp giữa độ bền cơ học và tính năng chống gỉ, Z6C13 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp, cơ khí, chế tạo dụng cụ và các sản phẩm tiêu dùng.

Z6C13 thường được sử dụng để sản xuất dao kéo, chi tiết máy, trục bơm, vòng bi và các thiết bị yêu cầu chịu mài mòn tốt. Đặc biệt, vật liệu này nổi bật nhờ khả năng đạt độ cứng cao sau nhiệt luyện, đồng thời vẫn duy trì khả năng gia công cơ khí ở trạng thái ủ.


Thành phần hóa học của vật liệu Z6C13

Thành phần hóa học của Z6C13 có ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của nó. Bảng dưới đây thể hiện thành phần trung bình:

  • C (Carbon): 0.12 – 0.15%
  • Cr (Chromium): 12.0 – 14.0%
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0%
  • Si (Silicon): ≤ 1.0%
  • P (Phosphorus): ≤ 0.04%
  • S (Sulfur): ≤ 0.03%
  • Fe (Sắt): Còn lại

Hàm lượng Crom cao là yếu tố then chốt giúp thép Z6C13 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép cacbon thông thường, trong khi hàm lượng carbon vừa phải giúp tăng độ cứng và độ bền sau khi qua xử lý nhiệt.


Tính chất cơ lý của vật liệu Z6C13

Độ bền cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 750 – 950 MPa (sau tôi và ram)
  • Độ chảy (Yield Strength): 500 – 650 MPa
  • Độ dẻo (Elongation): 12 – 18%
  • Độ cứng: 48 – 55 HRC (sau nhiệt luyện)

Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: 7.7 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1450 °C
  • Độ dẫn nhiệt: 25 W/m·K
  • Điện trở suất: ~0.6 µΩ·m

Khả năng chịu môi trường

  • Chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và khí quyển thông thường.
  • Khả năng chống gỉ kém hơn so với các loại inox austenitic (ví dụ 304, 316).
  • Dễ bị oxy hóa trong môi trường nước muối hoặc axit mạnh.

Ưu điểm của vật liệu Z6C13

  1. Độ cứng cao sau nhiệt luyện: Có thể đạt trên 50 HRC, phù hợp cho chế tạo dao, kéo và dụng cụ cắt gọt.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt: Bền hơn so với thép cacbon thông thường trong điều kiện môi trường bình thường.
  3. Dễ dàng gia công cơ khí: Ở trạng thái ủ, Z6C13 có khả năng gia công tốt bằng tiện, phay, khoan.
  4. Giá thành hợp lý: Rẻ hơn so với thép không gỉ austenitic, phù hợp với nhiều ứng dụng phổ thông.
  5. Tính ứng dụng rộng: Có thể dùng trong dân dụng, công nghiệp chế tạo và ngành y tế.

Nhược điểm của vật liệu Z6C13

  1. Chống ăn mòn hạn chế: Kém hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, nước biển hoặc axit clorua.
  2. Tính hàn kém: Dễ bị nứt khi hàn do hàm lượng carbon và crom cao.
  3. Độ dai va đập thấp: Độ giòn cao hơn so với inox austenitic, dễ gãy khi chịu va đập mạnh.
  4. Khó duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao: Khả năng chịu nhiệt kém hơn so với các loại thép hợp kim đặc biệt.

Ứng dụng của vật liệu Z6C13

Với sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn và giá thành, Z6C13 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành công nghiệp dao kéo: Dao bếp, kéo, dao gọt, dao cạo râu.
  • Ngành cơ khí: Trục bơm, vòng bi, chi tiết máy yêu cầu độ cứng và chống mài mòn.
  • Ngành y tế: Dao mổ, dụng cụ phẫu thuật (sau khi được xử lý bề mặt chống ăn mòn).
  • Ngành năng lượng: Các chi tiết turbine, van và phụ kiện chịu ăn mòn nhẹ.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Lò xo, trục truyền động, bộ phận cần khả năng chống gỉ và độ bền cao.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu Z6C13

Quy trình nhiệt luyện là bước quan trọng quyết định tính chất cuối cùng của thép.

  1. Ủ mềm (Annealing):
    • Nhiệt độ: 740 – 800 °C
    • Làm nguội chậm trong lò
    • Mục đích: Giảm độ cứng, cải thiện khả năng gia công.
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 950 – 1050 °C
    • Làm nguội nhanh bằng dầu hoặc khí
    • Giúp đạt được tổ chức martensitic cứng.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 150 – 300 °C
    • Giữ nhiệt 1 – 2 giờ
    • Giúp tăng độ dai và giảm ứng suất dư.

Gia công cơ khí vật liệu Z6C13

  • Tiện, phay, khoan: Khả năng gia công ở trạng thái ủ tốt, nhưng cần dụng cụ cắt hợp kim cứng.
  • Mài: Sau tôi, Z6C13 đạt độ cứng cao, cần mài bằng đá mài chuyên dụng.
  • Hàn: Không khuyến khích hàn, nếu cần phải sử dụng điện cực inox chuyên dụng và gia nhiệt trước khi hàn.
  • Đánh bóng: Dễ dàng đánh bóng bề mặt để tăng tính thẩm mỹ và cải thiện khả năng chống ăn mòn.

Kết luận

Vật liệu Z6C13 là một loại thép không gỉ martensitic quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ sự kết hợp giữa độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn vừa phải và giá thành hợp lý. Tuy không có khả năng chống ăn mòn mạnh như inox austenitic 304 hoặc 316, nhưng Z6C13 vẫn là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học, độ cứng và khả năng chống gỉ ở mức trung bình.

Nhờ đó, vật liệu này trở thành một trong những thép không gỉ phổ biến nhất trong sản xuất dao kéo, dụng cụ y tế, chi tiết máy và các thiết bị công nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Hợp Kim Đồng C70600

    Hợp Kim Đồng C70600 Hợp Kim Đồng C70600 là gì? Hợp Kim Đồng C70600 là [...]

    Vật liệu Z10CF17

    Vật liệu Z10CF17 Vật liệu Z10CF17 là gì? Vật liệu Z10CF17 là một loại thép [...]

    Thép Inox Austenitic 329

    Thép Inox Austenitic 329 Thép Inox Austenitic 329 là gì? Thép Inox Austenitic 329 là [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4462

    Tìm hiểu về Inox 1.4462 và Ứng dụng của nó Inox 1.4462 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 88

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 88 – Bền Bỉ Và Chịu Ăn Mòn Tốt [...]

    Inox 317 Có Phù Hợp Với Môi Trường Nhiễm Clo Không

    Inox 317 Có Phù Hợp Với Môi Trường Nhiễm Clo Không? Inox 317 là một [...]

    Thép Inox Austenitic 1Cr17Ni12Mo2

    Thép Inox Austenitic 1Cr17Ni12Mo2 Thép Inox Austenitic 1Cr17Ni12Mo2 là gì? Thép Inox Austenitic 1Cr17Ni12Mo2 là [...]

    X2CrNi18.9 stainless steel

    X2CrNi18.9 stainless steel X2CrNi18.9 stainless steel là gì? Thép không gỉ X2CrNi18.9 là loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo