Vật liệu SUS410S

Vật liệu X5CrNi18-10

Vật liệu SUS410S

Vật liệu SUS410S là gì?

SUS410S là một loại thép không gỉ ferritic thuộc dòng thép martensitic có hàm lượng carbon thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền vừa phải, khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và tính hàn tốt hơn so với các mác thép SUS410 thông thường. SUS410S được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm khó hàn và giòn của SUS410, nhờ giảm hàm lượng carbon và bổ sung một số nguyên tố hợp kim tối ưu.

Vật liệu này được tiêu chuẩn hóa theo JIS (Nhật Bản), tương đương với các mác thép quốc tế như:

  • ASTM/UNS: UNS S41008
  • EN/DIN: X2Cr11 (1.4000)
  • Trung Quốc: 1Cr11, 0Cr13 tương tự về thành phần.

Thành phần hóa học của SUS410S

Hàm lượng hóa học điển hình của thép không gỉ SUS410S (% khối lượng):

  • C (Carbon): ≤ 0.08
  • Si (Silic): ≤ 1.00
  • Mn (Mangan): ≤ 1.00
  • P (Photpho): ≤ 0.040
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0.030
  • Cr (Chromium): 11.5 – 13.5
  • Ni (Niken): ≤ 0.60
  • Fe (Sắt): Còn lại

Nhờ thành phần này, SUS410S duy trì được khả năng chống ăn mòn tốt, đồng thời độ dẻo và tính hàn cũng được cải thiện.

Tính chất cơ lý của SUS410S

Cơ tính

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 415 – 550 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài sau khi đứt (Elongation): ≥ 20%
  • Độ cứng (Hardness, HV): ≤ 183 HB

Vật lý

  • Khối lượng riêng: 7.75 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1480 – 1530 °C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 10.5 × 10⁻⁶ /K (20 – 100°C)
  • Độ dẫn nhiệt: ~ 24 W/m·K (ở 100°C)
  • Điện trở suất: ~ 60 μΩ·cm

Ưu điểm của SUS410S

  1. Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ đến 815°C.
  2. Tính hàn tốt hơn SUS410: Hàm lượng carbon thấp giúp giảm nguy cơ nứt khi hàn.
  3. Khả năng gia công cơ khí ổn định: Có thể gia công tiện, phay, khoan, mài.
  4. Chi phí hợp lý: Thường thấp hơn các loại inox austenitic như SUS304 hay SUS316.
  5. Độ dẻo tốt: Phù hợp để gia công tạo hình, uốn hoặc kéo.

Nhược điểm của SUS410S

  1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Kém hơn các thép austenitic (SUS304, SUS316) khi làm việc trong môi trường có tính ăn mòn mạnh.
  2. Độ bền cơ học vừa phải: Không cao bằng thép SUS410 hoặc các loại martensitic khác.
  3. Không thích hợp với môi trường clorua: Dễ bị ăn mòn kẽ hở hoặc pitting.
  4. Không đạt độ cứng cao sau nhiệt luyện: Do hàm lượng carbon thấp.

Ứng dụng của SUS410S

SUS410S thường được ứng dụng trong các ngành đòi hỏi tính hàn, chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải, bao gồm:

  • Ngành công nghiệp nhiệt điện: Buồng đốt, ống trao đổi nhiệt, tấm chắn nhiệt.
  • Ngành sản xuất ô tô: Hệ thống ống xả, giảm thanh, chi tiết động cơ.
  • Ngành thiết bị gia dụng: Lò nướng, bếp gas, bộ phận chịu nhiệt.
  • Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ: Bồn chứa, thùng chứa dầu, khí ở điều kiện nhẹ.
  • Ngành kiến trúc – xây dựng: Vật liệu ốp tường, tấm trang trí, lan can trong môi trường ít ăn mòn.

Quy trình nhiệt luyện của SUS410S

  • Ủ (Annealing): Nhiệt độ 650 – 760°C, sau đó làm nguội chậm trong lò.
  • Không khuyến nghị tôi và ram như SUS410 vì hàm lượng carbon thấp, không đạt độ cứng cao.
  • Xử lý bề mặt: Có thể đánh bóng, phủ bảo vệ để tăng khả năng chống ăn mòn.

Gia công cơ khí và hàn của SUS410S

  • Gia công cơ khí: Tốt hơn SUS410, có thể cắt gọt dễ dàng bằng dụng cụ cắt thông thường.
  • Hàn: Có thể hàn bằng hồ quang, TIG, MIG. Tuy nhiên, cần gia nhiệt trước khi hàn (150 – 260°C) và xử lý sau hàn để giảm ứng suất.
  • Định hình nguội: Có thể uốn, kéo hoặc cán nhưng nên hạn chế biến dạng lớn.

So sánh SUS410S với các vật liệu khác

  • So với SUS410: Tính hàn và độ dẻo tốt hơn, nhưng độ cứng và khả năng chịu mài mòn kém hơn.
  • So với SUS430: SUS410S có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, trong khi SUS430 chống ăn mòn tốt hơn.
  • So với SUS304/SUS316: Khả năng chống ăn mòn kém hơn, nhưng giá thành rẻ và khả năng chịu nhiệt tốt hơn trong môi trường oxy hóa.

Kết luận

SUS410S là một loại thép không gỉ ferritic martensitic với hàm lượng carbon thấp, nổi bật nhờ khả năng hàn tốt, chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và chi phí hợp lý. Tuy không có khả năng chống ăn mòn mạnh như SUS304 hay SUS316, nhưng SUS410S lại được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền nhiệt và tính hàn, như ô tô, thiết bị nhiệt, hóa chất nhẹ và gia dụng. Đây là vật liệu cân bằng giữa tính năng và chi phí, phù hợp với những ứng dụng yêu cầu vừa phải về cơ tính và chống ăn mòn.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    X2CrMnNiN17-7-5 material

    X2CrMnNiN17-7-5 material X2CrMnNiN17-7-5 material là gì? X2CrMnNiN17-7-5 material là thép không gỉ austenitic ổn định, [...]

    Vật liệu 446

    Vật liệu 446 Vật liệu 446 là gì? Vật liệu 446 là một loại thép [...]

    Inox X2CrNiN22-2 Và Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất

    Inox X2CrNiN22-2 Và Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Inox X2CrNiN22-2 [...]

    Tấm Inox 420 4mm

    Tấm Inox 420 4mm – Độ Cứng Cao Và Khả Năng Chịu Mài Mòn Tuyệt [...]

    Lục Giác Đồng Phi 32

    Lục Giác Đồng Phi 32 Lục Giác Đồng Phi 32 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Thép không gỉ 1.4537

    Thép không gỉ 1.4537 Thép không gỉ 1.4537 là gì? Thép không gỉ 1.4537, còn [...]

    Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20

    Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 là gì? Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 304 0.13mm

    Tấm Inox 304 0.13mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo