Vật liệu UNS S44700

Vật liệu UNS S44700

Vật liệu UNS S44700 là gì?

Vật liệu UNS S44700 là một loại thép không gỉ ferritic cao crom, thuộc nhóm “super ferritic stainless steel”. Đây là thép ferritic có hàm lượng crom rất cao, thường từ 27% trở lên, được thiết kế để tăng khả năng chống ăn mòn và oxi hóa trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường clorua, axit nhẹ, hơi nước và nước biển.

UNS S44700 còn được biết đến với tên thương mại là thép 447 hoặc 447 ferritic. Thép này có khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa, chịu nhiệt cao và ổn định cơ lý lâu dài. Vật liệu này thường được cung cấp ở dạng tấm, thanh tròn, thanh vuông, hoặc ống và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, năng lượng và thực phẩm.

Thành phần hóa học của Vật liệu UNS S44700

Thành phần hóa học điển hình của thép UNS S44700 (% khối lượng):

  • Carbon (C): ≤ 0.020
  • Chromium (Cr): 27.0 – 29.0
  • Molybdenum (Mo): 2.0 – 3.0
  • Manganese (Mn): ≤ 1.0
  • Silicon (Si): 0.50 – 1.50
  • Phosphorus (P): ≤ 0.040
  • Sulfur (S): ≤ 0.030
  • Nitrogen (N): ≤ 0.020
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng crom cao và sự bổ sung molybdenum giúp UNS S44700 chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua hoặc môi trường hóa chất nhẹ. Carbon thấp hạn chế hình thành carbide crom, giúp thép ổn định, không bị suy giảm khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý của Vật liệu UNS S44700

Các tính chất cơ lý của UNS S44700 phụ thuộc vào trạng thái gia công và xử lý nhiệt, nhưng cơ bản như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 215 – 350 MPa
  • Độ giãn dài: 20 – 25%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150 – 200 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định trong môi trường 600 – 800°C
  • Từ tính: có từ tính do cấu trúc ferritic

Với hàm lượng crom và molybdenum cao, thép UNS S44700 có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt, đồng thời vẫn giữ được tính dễ gia công và độ ổn định cơ lý của thép ferritic.

Ưu điểm của Vật liệu UNS S44700

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường clorua, axit nhẹ, hơi nước và nước biển.
  • Chịu nhiệt tốt, ổn định cơ tính ở nhiệt độ cao.
  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế thiết bị.
  • Dễ gia công hơn thép austenitic nhờ cấu trúc ferritic.
  • Có từ tính, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu đặc tính từ.

Nhược điểm của Vật liệu UNS S44700

  • Độ dẻo và độ dai va đập kém hơn thép austenitic.
  • Khả năng hàn hạn chế; cần kỹ thuật hàn chuyên dụng và vật liệu hàn phù hợp để tránh nứt.
  • Giá thành cao do hàm lượng crom và molybdenum cao.
  • Không phù hợp cho các ứng dụng chịu sốc nhiệt mạnh hoặc cần độ dẻo cực cao.

Ứng dụng của Vật liệu UNS S44700

Với đặc tính chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt và ổn định cơ lý, UNS S44700 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành dầu khí: bồn chứa, van, ống dẫn và các chi tiết tiếp xúc với môi trường clorua hoặc hóa chất nhẹ.
  • Ngành hóa chất: thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất, bộ phận bơm hóa chất.
  • Ngành năng lượng: lò hơi, tấm chắn nhiệt, thiết bị chịu nhiệt và oxi hóa.
  • Ngành hàng hải: chi tiết ngoài trời, bộ phận tàu thủy tiếp xúc với nước biển.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: bồn chứa, thiết bị chế biến, máy móc tiếp xúc với môi trường axit nhẹ và hơi nước.
  • Ngành công nghiệp cơ khí: chi tiết máy, linh kiện chịu mài mòn và ăn mòn nhẹ.

UNS S44700 đặc biệt phù hợp với các môi trường khắc nghiệt mà thép austenitic hoặc ferritic thông thường không đáp ứng được yêu cầu về tuổi thọ và độ bền.

Quy trình gia công và xử lý nhiệt của Vật liệu UNS S44700

  • Gia công cơ khí: Thép ferritic UNS S44700 có khả năng gia công tốt hơn thép austenitic, dễ dàng tiện, phay, doa và cắt gọt bằng CNC.
  • Hàn: Do hàm lượng crom và molybdenum cao, khả năng hàn hạn chế; nên sử dụng các loại que hàn ferritic hoặc austenitic kết hợp với quy trình tiền hàn hoặc hàn đặc biệt để giảm nứt và ứng suất.
  • Xử lý nhiệt: Thép có thể được ủ ở nhiệt độ 800 – 900°C để giảm ứng suất, cải thiện độ dẻo và ổn định cơ tính, đồng thời đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Thị trường tiêu thụ Vật liệu UNS S44700

UNS S44700 được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu nhờ khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải và thực phẩm. Ở Việt Nam, thép này được ứng dụng nhiều trong sản xuất bồn chứa, thiết bị chịu oxi hóa, chi tiết ngoài trời và linh kiện chịu nhiệt.

Với xu hướng sản xuất hiện đại đòi hỏi vật liệu bền, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, UNS S44700 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp sản xuất trong môi trường khắc nghiệt, nơi thép austenitic hoặc ferritic thông thường không đáp ứng được yêu cầu về tuổi thọ và độ bền.

Kết luận Vật liệu UNS S44700

Vật liệu UNS S44700 là thép không gỉ ferritic cao crom và molybdenum, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa và chịu nhiệt vượt trội. Với khả năng gia công tốt, ổn định cơ tính và tuổi thọ cao, thép UNS S44700 phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, năng lượng, hàng hải và thực phẩm.

Việc sử dụng UNS S44700 giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí bảo dưỡng và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời mang lại tuổi thọ lâu dài cho thiết bị và linh kiện.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Shim Chêm Đồng 12mm

    Shim Chêm Đồng 12mm Shim Chêm Đồng 12mm là gì? Shim Chêm Đồng 12mm là [...]

    Tấm Inox 304 16mm

    Tấm Inox 304 16mm – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Cuộn Inox 409 5mm

    Cuộn Inox 409 5mm – Cứng Cáp Vượt Trội, Chịu Nhiệt Và Chịu Tải Tối [...]

    Tìm hiểu về Inox 310S24

    Tìm hiểu về Inox 310S24 và Ứng dụng của nó Inox 310S24 là gì? Inox [...]

    Cuộn Đồng 2.0mm

    Cuộn Đồng 2.0mm – Tính Năng Nổi Bật Và Ứng Dụng Rộng Rãi Cuộn đồng [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.5mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.5mm Shim Chêm Đồng Đỏ 0.5mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Tấm Inox 0.21mm Là Gì

    Tấm Inox 0.21mm Là Gì? Tấm Inox 0.21mm là một loại tấm inox mỏng với [...]

    Những Ứng Dụng Nào Không Nên Dùng Inox 316L

    Những Ứng Dụng Nào Không Nên Dùng Inox 316L? 1. Tổng Quan Về Inox 316L [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo