1.4024 Stainless Steel
1.4024 stainless steel là gì?
1.4024 là thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép hợp kim thấp, nổi bật với độ cứng bề mặt cao, khả năng chống mài mòn vừa phải và độ bền cơ học ổn định. Loại thép này có hàm lượng carbon cao hơn các thép martensitic hợp kim thấp thông thường, kết hợp với crom 12–13%, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp vừa phải và tăng độ bền cơ học của chi tiết.
1.4024 thường được ứng dụng trong các chi tiết cơ khí, trục, bánh răng, lưỡi dao, van, bu-lông và các chi tiết máy chịu mài mòn vừa. Nhờ cấu trúc martensitic, thép có thể được tôi và ram để điều chỉnh độ cứng bề mặt và độ dẻo theo yêu cầu kỹ thuật.
Thành phần hóa học của 1.4024 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình của 1.4024 (% khối lượng):
- Carbon (C): 0.38 – 0.45
- Chromium (Cr): 12 – 13
- Manganese (Mn): ≤ 1.00
- Silicon (Si): ≤ 1.00
- Phosphorus (P): ≤ 0.04
- Sulfur (S): ≤ 0.03
- Sắt (Fe): Phần còn lại
Hàm lượng carbon cao giúp thép đạt độ cứng bề mặt tối ưu, crom tăng khả năng chống ăn mòn vừa phải, trong khi Mn và Si hỗ trợ gia công và cải thiện độ dẻo của thép.
Tính chất cơ lý của 1.4024 stainless steel
Các tính chất cơ lý của 1.4024 phụ thuộc vào trạng thái gia công và xử lý nhiệt:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 950 – 1200 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 600 – 850 MPa
- Độ giãn dài: 8 – 12%
- Độ cứng Brinell (HB): 300 – 480 HB
- Khả năng chịu nhiệt: ổn định trong môi trường 250 – 500°C
- Từ tính: có từ tính do cấu trúc martensitic
1.4024 thích hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn vừa và độ bền cơ học ổn định.
Ưu điểm của 1.4024 stainless steel
- Độ cứng bề mặt cao, phù hợp cho trục, bánh răng, lưỡi dao và chi tiết máy chịu mài mòn vừa.
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường nhờ hợp kim crom.
- Dễ gia công cơ khí, tiện, phay, doa và cắt CNC.
- Có thể tôi và ram để điều chỉnh độ cứng và độ bền cơ học theo yêu cầu.
- Ổn định trong môi trường nhiệt độ vừa và chịu oxy hóa tốt.
- Giá thành hợp lý so với các thép martensitic hợp kim cao.
Nhược điểm của 1.4024 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép austenitic hoặc ferritic trong môi trường clorua mạnh.
- Độ dẻo và độ dai va đập thấp, không phù hợp cho chi tiết chịu sốc cao.
- Không thích hợp cho môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 500°C.
Ứng dụng của 1.4024 stainless steel
1.4024 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng bề mặt cao, khả năng chống mài mòn vừa và chống ăn mòn vừa phải:
- Ngành cơ khí chế tạo: trục, bánh răng, bu-lông, chi tiết máy chịu mài mòn vừa.
- Ngành dao cắt và dụng cụ: lưỡi cưa, dao cắt, bộ phận khuôn mẫu.
- Ngành ô tô: trục cam, trục khuỷu, chi tiết hộp số, van và các bộ phận cơ khí điều khiển.
- Ngành công nghiệp thiết bị: trục rôto, bánh răng, linh kiện máy công nghiệp, chi tiết van và bơm.
- Ngành dầu khí và hóa chất: chi tiết chịu mài mòn trong môi trường axit nhẹ và hóa chất vừa.
- Ngành gia dụng và máy móc: chi tiết máy và linh kiện cơ khí cần độ cứng bề mặt cao và tuổi thọ lâu dài.
1.4024 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí yêu cầu tuổi thọ lâu dài, khả năng chịu mài mòn vừa và độ bền cơ học ổn định.
Quy trình gia công và xử lý nhiệt của 1.4024 stainless steel
- Gia công cơ khí: dễ gia công, tiện, phay, doa và cắt CNC nhờ cấu trúc martensitic.
- Hàn: Khả năng hàn vừa phải; nên sử dụng hàn TIG hoặc MIG với que hàn phù hợp, sau hàn tiến hành ram nhẹ để giảm ứng suất.
- Xử lý nhiệt:
- Ủ (Annealing): 800 – 850°C, làm nguội trong lò để giảm ứng suất và tăng dẻo.
- Tôi (Hardening): 980 – 1020°C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí để đạt độ cứng bề mặt.
- Ram (Tempering): 150 – 350°C, tăng độ dẻo dai, giảm ứng suất và đạt độ cứng bề mặt tối ưu.
Thị trường tiêu thụ 1.4024 stainless steel
1.4024 được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô, thiết bị công nghiệp và hóa chất. Ở Việt Nam, 1.4024 được ưa chuộng cho trục, bánh răng, lưỡi cưa, van và các chi tiết chịu mài mòn vừa.
Khả năng gia công tốt, độ cứng bề mặt cao và khả năng chống mài mòn vừa giúp 1.4024 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp cơ khí chế tạo, nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm hao mòn dụng cụ và tiết kiệm chi phí sản xuất.
Kết luận
1.4024 stainless steel là thép không gỉ martensitic hợp kim thấp, nổi bật với độ cứng bề mặt cao, khả năng chống mài mòn vừa, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, trục, lưỡi cưa, van, bánh răng và thiết bị công nghiệp.
Việc sử dụng 1.4024 giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí bảo dưỡng và đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho các chi tiết cơ khí và linh kiện.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |