1.4419 Stainless Steel

1.4419 Stainless Steel

1.4419 stainless steel là gì?

1.4419 là thép không gỉ austenitic – ferritic (còn gọi là duplex stainless steel), nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua và axit. Loại thép này kết hợp đặc tính tốt của thép austenitic và ferritic, mang đến độ cứng vừa phải, khả năng chống mỏi và chống ăn mòn cao, đồng thời có khả năng chịu nhiệt tốt.

1.4419 thường được sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, đóng tàu, thực phẩm, thiết bị y tế và các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn mạnh và độ bền cơ học cao. Thép này đặc biệt phù hợp cho ống, van, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, trục máy và các chi tiết chịu tác động của môi trường axit hoặc muối.

Thành phần hóa học của 1.4419 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của 1.4419 (% khối lượng):

  • Carbon (C): ≤ 0.03
  • Chromium (Cr): 22 – 24
  • Nickel (Ni): 4.5 – 6.5
  • Molybdenum (Mo): 2.5 – 3.5
  • Manganese (Mn): ≤ 2
  • Silicon (Si): ≤ 1
  • Nitrogen (N): 0.14 – 0.20
  • Phosphorus (P): ≤ 0.03
  • Sulfur (S): ≤ 0.015
  • Sắt (Fe): Phần còn lại

Hàm lượng cao crom và molybdenum cùng với nitơ giúp 1.4419 có khả năng chống ăn mòn pitting, rỗ bề mặt và ăn mòn khe hở rất tốt, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao.

Tính chất cơ lý của 1.4419 stainless steel

Các tính chất cơ lý của 1.4419 phụ thuộc vào trạng thái gia công:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 650 MPa
  • Độ giãn dài: 20 – 30%
  • Độ cứng Brinell (HB): 250 – 300 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định trong môi trường 300 – 600°C
  • Từ tính: có từ tính nhẹ do thành phần ferritic

1.4419 cung cấp sự cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.

Ưu điểm của 1.4419 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường clorua và axit, chống rỗ bề mặt và ăn mòn khe hở.
  • Độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và lực cơ học lớn.
  • Khả năng chống mỏi và chịu va đập tốt nhờ cấu trúc duplex.
  • Dễ gia công, tiện, phay và cắt CNC khi so với thép duplex khác.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt, ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp.
  • Tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Nhược điểm của 1.4419 stainless steel

  • Giá thành cao hơn thép martensitic và ferritic thông thường.
  • Khó hàn so với thép austenitic do yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và quy trình hàn đặc biệt.
  • Không thích hợp cho các môi trường cực kỳ ăn mòn mạnh nếu không có lớp bảo vệ bổ sung.

Ứng dụng của 1.4419 stainless steel

1.4419 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao:

  • Ngành dầu khí và hóa chất: ống dẫn, van, bồn chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành đóng tàu: trục, van, chi tiết chịu mặn, chi tiết tiếp xúc với nước biển.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: bồn chứa, máy móc chế biến, hệ thống đường ống.
  • Ngành công nghiệp năng lượng: thiết bị trao đổi nhiệt, bình chịu áp lực, trục máy.
  • Ngành xây dựng và kiến trúc: chi tiết chống ăn mòn trong môi trường ngoài trời hoặc ven biển.

1.4419 lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn ưu việt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho chi tiết và thiết bị.

Quy trình gia công và xử lý nhiệt của 1.4419 stainless steel

  • Gia công cơ khí: có thể tiện, phay, doa, cắt CNC; sử dụng dụng cụ chịu mài mòn cao để tăng tuổi thọ dao.
  • Hàn: nên sử dụng hàn TIG hoặc MIG với kiểm soát nhiệt độ và dòng hàn phù hợp; cần hậu xử lý để giảm ứng suất.
  • Xử lý nhiệt:
    • Ủ (Solution Annealing): 1020 – 1100°C, làm nguội nhanh trong nước để tăng khả năng chống ăn mòn.
    • Không cần tôi (Hardening): cấu trúc duplex ổn định mà không cần quá trình tôi riêng.
    • Ram (Tempering) nếu cần: để giảm ứng suất sau hàn.

Thị trường tiêu thụ 1.4419 stainless steel

1.4419 được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, đóng tàu và thực phẩm. Ở Việt Nam, 1.4419 được ưa chuộng cho ống dẫn hóa chất, van công nghiệp, bồn chứa và các thiết bị chịu môi trường ăn mòn cao.

Khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài giúp 1.4419 là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp công nghiệp cần hiệu suất và độ tin cậy cao.

Kết luận

1.4419 stainless steel là thép không gỉ duplex, kết hợp đặc tính austenitic và ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học cao, khả năng chịu mỏi tốt và ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Đây là vật liệu lý tưởng cho ống dẫn, van, bồn chứa, chi tiết máy và thiết bị chịu ăn mòn, đặc biệt trong ngành dầu khí, hóa chất và đóng tàu.

Sử dụng 1.4419 giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí bảo trì, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm Hiểu Về Inox 304

    Tìm Hiểu Về Inox 304 – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng 1. Inox [...]

    Thành Phần Hóa Học Của Inox S32760 – So Sánh Với Các Dòng Duplex Khác

    Thành Phần Hóa Học Của Inox S32760 – So Sánh Với Các Dòng Duplex Khác [...]

    Giá Inox SUS329J3L – Cập Nhật Mới Nhất

    Giá Inox SUS329J3L – Cập Nhật Mới Nhất Inox SUS329J3L là một loại thép không [...]

    Những Điểm Khác Biệt Giữa Inox SUS329J3L Và Các Loại Inox Khác

    Những Điểm Khác Biệt Giữa Inox SUS329J3L Và Các Loại Inox Khác Inox SUS329J3L là [...]

    Tấm Inox 630 55mm

    Tấm Inox 630 55mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Thép UNS S30451

    Thép UNS S30451 Thép UNS S30451 là gì? Thép UNS S30451 là một loại thép [...]

    Thép không gỉ 1.4006

    Thép không gỉ 1.4006 Thép không gỉ 1.4006 là gì? Thép không gỉ 1.4006 là [...]

    Tấm Inox 316 0.18mm

    Tấm Inox 316 0.18mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.18mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo