1Cr12 Stainless Steel

1Cr12 Stainless Steel

1Cr12 stainless steel là gì?

1Cr12 stainless steel là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng crom khoảng 12% và hàm lượng carbon thấp đến trung bình. Đây là một trong những loại thép không gỉ nền martensitic tiêu chuẩn đầu tiên, tương đương với thép AISI 410 theo tiêu chuẩn Mỹ và thép X12Cr13 theo tiêu chuẩn DIN (Đức). Với đặc điểm nổi bật là có độ bền cơ học tốt, có từ tính và khả năng chống ăn mòn vừa phải, 1Cr12 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.

Do có hàm lượng crom 12%, 1Cr12 hình thành lớp màng oxit mỏng trên bề mặt, giúp chống ăn mòn trong môi trường không quá khắc nghiệt. Tuy nhiên, so với các loại inox austenitic như 304 hay 316, khả năng chống ăn mòn của nó thấp hơn. Bù lại, thép có độ cứng, khả năng chịu mài mòn và độ bền nhiệt tốt hơn, đặc biệt sau khi trải qua quá trình xử lý nhiệt như tôi và ram.


Thành phần hóa học của 1Cr12 stainless steel

Thành phần điển hình của thép 1Cr12 (% khối lượng):

  • Carbon (C): 0.08 – 0.15
  • Chromium (Cr): 11.5 – 13.5
  • Manganese (Mn): ≤ 1.0
  • Silicon (Si): ≤ 1.0
  • Phosphorus (P): ≤ 0.040
  • Sulfur (S): ≤ 0.030
  • Sắt (Fe): Còn lại

Tỷ lệ carbon vừa phải giúp 1Cr12 đạt được sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống mài mòn. Crom đóng vai trò chính trong việc hình thành khả năng chống ăn mòn và tăng độ cứng.


Tính chất cơ lý của 1Cr12 stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450 – 700 MPa (tùy trạng thái nhiệt luyện)
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 450 MPa
  • Độ giãn dài: 18 – 25% (ở trạng thái ủ)
  • Độ cứng Rockwell (HRC): 20 – 35 (ủ) / 40 – 50 (sau khi tôi và ram)
  • Độ cứng Brinell (HB): 150 – 220 HB (ủ) / 200 – 260 HB (tôi và ram)
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 400°C
  • Từ tính: Có từ tính

Nhìn chung, 1Cr12 có cơ tính vừa phải, dễ gia công ở trạng thái ủ, có thể đạt độ cứng cao hơn khi tôi, và có từ tính nên thích hợp trong nhiều ứng dụng kỹ thuật.


Ưu điểm của 1Cr12 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc không khí có tính oxy hóa.
  • Có thể nhiệt luyện để tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
  • Độ bền cơ học tốt, đặc biệt khi tôi và ram.
  • Chi phí thấp hơn nhiều so với inox austenitic (304, 316).
  • Có thể gia công, rèn, cán và hàn với các biện pháp thích hợp.
  • Có từ tính, phù hợp với ứng dụng yêu cầu tính chất từ.

Nhược điểm của 1Cr12 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường có clorua hoặc axit mạnh.
  • Độ dai va đập kém hơn thép austenitic.
  • Dễ bị nứt khi hàn, cần tiền nhiệt và xử lý sau hàn.
  • Ở nhiệt độ cao (> 450°C), lớp oxit bảo vệ dễ bị phá hủy.

Quy trình nhiệt luyện 1Cr12 stainless steel

  • Ủ (Annealing): Nhiệt độ 740 – 800°C, giữ nhiệt rồi làm nguội chậm trong lò. Mục đích: tăng tính dẻo, dễ gia công.
  • Tôi (Quenching): 950 – 1050°C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí. Mục đích: tăng độ cứng.
  • Ram (Tempering): 200 – 600°C, điều chỉnh để cân bằng giữa độ cứng và độ dai.
  • Hóa già (Stress Relieving): 650 – 700°C, dùng để giảm ứng suất sau gia công.

⚠️ Lưu ý: Tránh ram trong khoảng 400 – 500°C vì có thể gây giòn ram.


Khả năng gia công và hàn 1Cr12 stainless steel

  • Gia công cơ khí: dễ thực hiện ở trạng thái ủ, khó hơn sau khi tôi cứng.
  • Hàn: khó hàn hơn so với thép austenitic, dễ nứt do martensite hình thành sau hàn. Khuyến nghị tiền nhiệt 150 – 250°Cram sau hàn để giảm ứng suất.
  • Rèn: thực hiện ở 1100 – 1200°C, kết thúc rèn ở ≥ 850°C, sau đó làm nguội chậm.
  • Gia công bề mặt: có thể đánh bóng, mạ hoặc phủ để tăng khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của 1Cr12 stainless steel

Nhờ sự cân bằng giữa cơ tính và khả năng chống ăn mòn, 1Cr12 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp năng lượng: cánh turbine hơi, trục bơm, ống dẫn.
  • Ngành dầu khí: van, vòng đệm, chi tiết chịu ăn mòn trung bình.
  • Ngành ô tô & cơ khí: trục truyền động, bánh răng, bu-lông, vòng bi.
  • Ngành dao kéo: dao công nghiệp, lưỡi cắt giấy, dao gia dụng.
  • Khuôn mẫu: khuôn dập nguội, khuôn ép nhựa.
  • Công trình xây dựng: bu-lông, ốc vít, chi tiết máy trong môi trường ngoài trời.

So sánh 1Cr12 với các loại thép không gỉ khác

  • So với 410 (AISI): tương đương, tính chất cơ học và hóa học gần giống.
  • So với 420: 420 có hàm lượng carbon cao hơn, nên cứng hơn nhưng dai và chống ăn mòn kém hơn.
  • So với 304/316: 304 và 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhưng không thể tôi cứng; trong khi 1Cr12 cứng hơn nhưng chống gỉ kém hơn.
  • So với 1.4116: 1.4116 chống ăn mòn và giữ lưỡi dao tốt hơn, nhưng 1Cr12 có giá thành rẻ hơn.

Thị trường tiêu thụ 1Cr12 stainless steel

  • Châu Âu: phổ biến trong ngành năng lượng và cơ khí chế tạo.
  • Mỹ: dùng trong turbine, công nghiệp dầu khí và dao kéo.
  • Châu Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc): sản xuất hàng loạt dao kéo, bu-lông, linh kiện cơ khí.
  • Việt Nam: nhập khẩu chủ yếu cho ngành cơ khí, dầu khí, chế tạo khuôn và dao công nghiệp.

Xu hướng phát triển và ứng dụng mới của 1Cr12

  • Gia công CNC hiện đại giúp tối ưu hóa khả năng chế tạo các chi tiết phức tạp từ 1Cr12.
  • Ứng dụng trong năng lượng tái tạo, như chi tiết turbine gió, nhờ độ bền cơ học và chi phí thấp.
  • Ứng dụng y tế: sản xuất dao mổ, kéo phẫu thuật loại phổ thông.
  • Ngành chế biến thực phẩm: dao cắt, lưỡi cưa cho máy cắt thịt, nhờ khả năng chống ăn mòn trung bình.

Kết luận 1Cr12 stainless steel

1Cr12 stainless steel là thép không gỉ martensitic 12% Cr với hàm lượng carbon thấp đến trung bình, có đặc tính cơ học tốt, chịu mài mòn vừa, dễ gia công khi ủ và có thể tăng độ cứng nhờ xử lý nhiệt. Đây là vật liệu đa năng, giá thành hợp lý, phù hợp cho dao công nghiệp, trục cơ khí, bu-lông, chi tiết turbine, van, khuôn mẫu và dụng cụ kỹ thuật.

Tuy khả năng chống ăn mòn không bằng inox austenitic (304, 316), nhưng nhờ độ bền cơ học, độ cứng cao và giá thành rẻ, 1Cr12 vẫn giữ vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox SUSXM27

    Inox SUSXM27 Inox SUSXM27 là gì? Inox SUSXM27 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Inox 2205 Có Bị Nhiễm Từ Trong Quá Trình Gia Công Không

    Inox 2205 Có Bị Nhiễm Từ Trong Quá Trình Gia Công Không? 1. Giới thiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox 14028

    Tìm hiểu về Inox 14028 và Ứng dụng của nó Inox 14028 là gì? Inox [...]

    Đồng C18700

    Đồng C18700 Đồng C18700 là gì? Đồng C18700 là một loại hợp kim đồng có [...]

    Tấm Đồng 19mm

    Tấm Đồng 19mm Tấm đồng 19mm là gì? Tấm đồng 19mm là vật liệu đồng [...]

    Đồng C1720

    Đồng C1720 Đồng C1720 là gì? Đồng C1720 là một loại hợp kim đồng-beryllium (Copper [...]

    Shim Chêm Đồng 4.5mm

    Shim Chêm Đồng 4.5mm Shim Chêm Đồng 4.5mm là gì? Shim Chêm Đồng 4.5mm là [...]

    Lợi Ích Của Inox 416 Trong Ngành Sản Xuất Động Cơ Và Bộ Phận Ô Tô

    Lợi Ích Của Inox 416 Trong Ngành Sản Xuất Động Cơ Và Bộ Phận Ô [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo