12Cr13 Stainless Steel

Vật liệu X5CrNi18-10

12Cr13 Stainless Steel

12Cr13 stainless steel là gì?

12Cr13 stainless steel là một loại thép không gỉ martensitic, chứa khoảng 0.12% carbon12 – 14% chromium, thường được so sánh với AISI 410 (UNS S41000) hoặc 1.4006 (X12Cr13) theo tiêu chuẩn DIN/EN. Đây là một loại thép có khả năng tôi luyện để tăng độ cứng, độ bền cơ học khá, và khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình.

Thép 12Cr13 thường được ứng dụng trong các chi tiết cơ khí, trục máy, cánh turbine, dao kéo công nghiệp, bu-lông chịu tải, cũng như các chi tiết chịu mài mòn và ma sát vừa phải. Do không chứa niken (hoặc chứa rất ít Ni), 12Cr13 có chi phí thấp hơn so với inox austenitic (304, 316), nhưng bù lại khả năng chống ăn mòn cũng kém hơn.


Thành phần hóa học của 12Cr13 stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • Carbon (C): 0.08 – 0.15
  • Chromium (Cr): 12.0 – 14.0
  • Manganese (Mn): ≤ 1.0
  • Silicon (Si): ≤ 1.0
  • Nickel (Ni): ≤ 0.60
  • Phosphorus (P): ≤ 0.030
  • Sulfur (S): ≤ 0.020
  • Sắt (Fe): còn lại

Thành phần này cho phép 12Cr13 đạt độ cứng 40 – 48 HRC sau xử lý nhiệt, đồng thời vẫn có khả năng chống ăn mòn trong môi trường không khí, nước ngọt và một số môi trường công nghiệp nhẹ.


Tính chất cơ lý của 12Cr13 stainless steel

Một số tính chất tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 400 – 600 MPa
  • Độ giãn dài: 16 – 20%
  • Độ cứng Rockwell (HRC): 40 – 48 (sau tôi + ram)
  • Độ cứng Brinell (HB): 200 – 220 HB (trạng thái ủ)
  • Độ dai va đập: trung bình, giảm dần khi độ cứng tăng.
  • Khả năng chống ăn mòn: khá trong môi trường khí quyển, nước ngọt, dầu mỏ; hạn chế trong môi trường biển, axit và kiềm mạnh.
  • Từ tính: có từ tính (do tổ chức martensitic).
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 450°C.

Ưu điểm của 12Cr13 stainless steel

  • Giá thành rẻ hơn nhiều so với inox austenitic (304, 316).
  • Độ bền cơ học tốt sau xử lý nhiệt.
  • Khả năng gia công tốt khi ở trạng thái ủ.
  • Có từ tính, phù hợp với các ứng dụng đặc thù.
  • Khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao (dưới 450°C).

Nhược điểm của 12Cr13 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn các loại inox chứa Ni (304, 316).
  • Độ dai kém khi độ cứng cao, dễ giòn nếu tôi cứng mà không ram thích hợp.
  • Khả năng hàn hạn chế, dễ nứt mối hàn.
  • Không phù hợp cho môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp.

Quy trình nhiệt luyện 12Cr13 stainless steel

Để đạt cơ tính tối ưu, 12Cr13 thường trải qua các bước:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 750 – 800°C
    • Làm nguội: trong lò hoặc không khí tĩnh
    • Mục đích: làm mềm, tăng khả năng gia công.
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 980 – 1050°C
    • Làm nguội: dầu hoặc không khí cưỡng bức
    • Tạo tổ chức martensite → tăng độ cứng.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 200 – 300°C → đạt độ cứng cao.
    • Nhiệt độ: 500 – 600°C → tăng độ dai, giảm giòn.
    • Lưu ý: Tránh ram ở 400 – 500°C để không bị giòn ram.

Gia công và hàn 12Cr13 stainless steel

  • Gia công cơ khí: khá dễ khi ở trạng thái ủ; khó hơn sau khi tôi cứng.
  • Gia công CNC: thường thực hiện ở trạng thái ủ trước khi nhiệt luyện.
  • Đánh bóng: dễ đạt bề mặt sáng bóng.
  • Khả năng hàn: hạn chế, cần tiền nhiệt (200 – 300°C) và ram sau hàn.

Ứng dụng của 12Cr13 stainless steel

Nhờ đặc tính cân bằng giữa cơ tính và khả năng chống ăn mòn trung bình, 12Cr13 được dùng trong:

  • Công nghiệp cơ khí: trục, bánh răng, bu-lông, ốc vít.
  • Công nghiệp năng lượng: cánh turbine, trục bơm, chi tiết chịu tải vừa.
  • Công nghiệp dầu khí: ống dẫn, van, phụ kiện máy bơm.
  • Dao kéo gia dụng: dao bếp, dao công nghiệp, kéo.
  • Dụng cụ công nghiệp: lưỡi dao, lưỡi cắt giấy, dao cắt nhựa.
  • Khuôn mẫu: khuôn dập, khuôn ép nhựa đơn giản.

So sánh 12Cr13 với các loại thép khác

  • So với 12Cr12: gần giống nhau, nhưng 12Cr13 thường có tính chất ổn định hơn do tiêu chuẩn hiện đại.
  • So với 20Cr13 (2Cr13): 2Cr13 có carbon cao hơn → độ cứng cao hơn, nhưng giòn hơn.
  • So với 3Cr13: 3Cr13 giữ cạnh sắc tốt hơn (dao cắt), nhưng kém dẻo dai hơn.
  • So với inox 304/316: 12Cr13 rẻ hơn, cơ tính cao hơn, nhưng chống ăn mòn kém hơn nhiều.
  • So với 1.4021 (X20Cr13): 1.4021 cứng hơn, chống mài mòn tốt hơn, nhưng cũng giòn hơn.

Thị trường tiêu thụ 12Cr13 stainless steel

  • Châu Á (Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ): sử dụng phổ biến cho dao kéo, chi tiết cơ khí giá rẻ.
  • Nga, Đông Âu: dùng nhiều trong công nghiệp turbine, dầu khí.
  • Châu Âu: ít được sử dụng hơn do xu hướng chuyển sang inox austenitic và duplex.
  • Việt Nam: thường nhập khẩu từ Trung Quốc, ứng dụng trong cơ khí, dao công nghiệp và linh kiện.

Kết luận

12Cr13 stainless steel là một loại thép không gỉ martensitic kinh tế, có độ bền cơ học tốt, khả năng chống mài mòn ổn định, chống ăn mòn ở mức trung bình. Với hàm lượng carbon 0.12% và chromium 12 – 14%, thép có thể đạt 40 – 48 HRC sau xử lý nhiệt, phù hợp cho các ứng dụng dao kéo công nghiệp, trục máy, cánh turbine, bu-lông, phụ kiện cơ khí.

Mặc dù không có khả năng chống ăn mòn mạnh như inox 304 hoặc 316, nhưng nhờ chi phí hợp lý và cơ tính tốt, 12Cr13 vẫn là một trong những vật liệu phổ biến trong ngành cơ khí và sản xuất dao kéo.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 03X16H15M3

    Thép Inox 03X16H15M3 Thép Inox 03X16H15M3 là gì? Thép Inox 03X16H15M3 là một loại thép [...]

    Inox 329 Có Dễ Gia Công Tiện Phay Bằng Máy CNC Không

    Inox 329 Có Dễ Gia Công Tiện, Phay Bằng Máy CNC Không? 1. Tổng quan [...]

    Tấm Inox 304 3mm

    Tấm Inox 304 3mm – Giải Pháp Inox Chất Lượng Cao Cho Các Ứng Dụng [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 25

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 25 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 25 là gì? Lục [...]

    Lục Giác Inox Phi 127mm

    Lục Giác Inox Phi 127mm – Thanh Lục Giác Cỡ Lớn, Độ Bền Cơ Học [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 80

    Lục Giác Đồng Thau Phi 80 Lục Giác Đồng Thau Phi 80 là gì? Lục [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 220

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 220 – Chịu Lực Tối Ưu, Đảm Bảo Vận [...]

    Láp Đồng Phi 10

    Láp Đồng Phi 10 Láp Đồng Phi 10 là gì? Láp Đồng Phi 10 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo