420J2 Stainless Steel

Vật liệu X5CrNi18-10

420J2 Stainless Steel

420J2 stainless steel là gì?

420J2 stainless steel là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép 420 series theo tiêu chuẩn AISI/ASTM. Đây là loại thép có hàm lượng carbon tương đối thấp so với các biến thể 420 khác (ví dụ 420, 420HC), giúp dễ gia công và chống ăn mòn tốt hơn, nhưng độ cứng và khả năng giữ cạnh sắc bén lại thấp hơn.

Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn vừa phải, chi phí thấp và dễ gia công, chẳng hạn như dao kéo gia dụng, kéo, dao phẫu thuật, dụng cụ thể thao và các chi tiết máy nhẹ.

Tương đương quốc tế:

  • JIS: SUS420J2 / STS420J2
  • AISI/ASTM: 420J2
  • UNS: S42000 (một số tài liệu phân loại riêng biệt 420J2)
  • DIN/EN: X30Cr13 / 1.4028

Thành phần hóa học của 420J2 stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • Carbon (C): 0.20 – 0.36
  • Chromium (Cr): 12.0 – 14.0
  • Manganese (Mn): ≤ 1.00
  • Silicon (Si): ≤ 1.00
  • Phosphorus (P): ≤ 0.040
  • Sulfur (S): ≤ 0.030
  • Sắt (Fe): Còn lại

Với hàm lượng carbon thấp, thép 420J2 có:

  • Tính dẻo và khả năng gia công tốt.
  • Độ cứng và chống mài mòn thấp hơn thép 420HC và 440 series.

Tính chất cơ lý của 420J2 stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 850 MPa (ủ), có thể đạt 950 – 1100 MPa (sau tôi).
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 350 – 500 MPa.
  • Độ giãn dài: 15 – 20%.
  • Độ cứng Brinell (HB): 180 – 220 HB (ủ).
  • Độ cứng Rockwell (HRC): 48 – 52 HRC (sau tôi).
  • Khối lượng riêng: 7.74 g/cm³.
  • Mô-đun đàn hồi (E): ~200 GPa.
  • Độ dẫn nhiệt: ~25 W/m·K.
  • Điện trở suất: 0.60 µΩ·m.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 10.2 µm/m·K.
  • Tính từ: Có từ tính.

Ưu điểm của 420J2 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép 420 thường nhờ hàm lượng carbon thấp.
  • Dễ gia công, dập và đánh bóng.
  • Giá thành thấp, phù hợp sản xuất hàng loạt.
  • Khả năng đánh bóng sáng gương.
  • Khả năng hàn tốt hơn so với thép 420HC hoặc 440C.

Nhược điểm của 420J2 stainless steel

  • Độ cứng và khả năng giữ lưỡi kém hơn các loại thép dao cao cấp (420HC, 440C, VG10).
  • Độ bền mỏi thấp hơn.
  • Không phù hợp cho dao cao cấp hoặc môi trường khắc nghiệt.
  • Dễ bị cùn lưỡi nhanh khi cắt vật liệu cứng.

Quy trình nhiệt luyện 420J2 stainless steel

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 730 – 790°C.
    • Làm nguội chậm trong lò để đạt độ mềm cho gia công.
  2. Tôi (Hardening):
    • Nhiệt độ: 980 – 1050°C.
    • Làm nguội bằng dầu hoặc không khí.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 150 – 370°C.
    • Độ cứng đạt khoảng 48 – 52 HRC.

Gia công và hàn 420J2 stainless steel

  • Gia công cơ khí: dễ hơn các loại thép có hàm lượng carbon cao.
  • Hàn: khả năng hàn tốt hơn 420HC và 440C, nhưng vẫn cần preheat để tránh nứt.
  • Gia công CNC: dùng trong sản xuất lưỡi dao công nghiệp, dụng cụ cắt nhựa, dao kéo.
  • Đánh bóng: dễ dàng đạt độ sáng gương.

Ứng dụng của 420J2 stainless steel

  • Dao kéo gia dụng: dao bếp giá rẻ, kéo cắt thực phẩm.
  • Dụng cụ y tế: dao mổ, kéo phẫu thuật dùng một lần.
  • Dụng cụ thể thao & ngoài trời: dao săn giá rẻ, dao cắm trại.
  • Công nghiệp nhẹ: dao cắt giấy, dao cắt nhựa, dao tỉa cây.
  • Trang trí: sản phẩm cần bề mặt sáng bóng nhưng không chịu tải nặng.

So sánh 420J2 với các loại thép khác

  • So với 420HC: 420J2 chống ăn mòn tốt hơn, nhưng độ cứng và giữ lưỡi kém hơn.
  • So với 440A: 420J2 mềm hơn, dễ gia công hơn nhưng không bền lưỡi bằng.
  • So với 440C: 420J2 rẻ hơn, dễ hàn hơn, nhưng độ cứng và chống mài mòn kém xa.
  • So với thép 304: 420J2 cứng hơn, có thể tôi luyện, nhưng chống gỉ kém hơn.

Thị trường tiêu thụ 420J2 stainless steel

  • Nhật Bản: phổ biến trong dao kéo giá rẻ, kéo cắt thực phẩm.
  • Châu Á (Trung Quốc, Việt Nam): sản xuất dao kéo dân dụng, dao phẫu thuật giá rẻ.
  • Châu Âu & Mỹ: ít được dùng trong dao cao cấp, chủ yếu trong dụng cụ cắt rẻ tiền.
  • Ngành công nghiệp y tế: dụng cụ dùng một lần.

Kết luận

420J2 stainless steel là loại thép không gỉ martensitic giá rẻ, dễ gia công, chống ăn mòn tốt và dễ đánh bóng, nhưng có độ cứng và khả năng giữ cạnh thấp. Nó phù hợp cho dao kéo dân dụng, dụng cụ y tế dùng một lần, dao công nghiệp giá rẻ hơn là các ứng dụng cao cấp.

Nhờ chi phí thấp và khả năng sản xuất hàng loạt, 420J2 vẫn là một trong những loại thép phổ biến trong ngành dao kéo và dụng cụ gia dụng trên toàn cầu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox 316 Phi 52mm

    Ống Inox 316 Phi 52mm – Sự Lựa Chọn Bền Bỉ Cho Các Ứng Dụng [...]

    SUS316J11 Material

    SUS316J11 Material SUS316J11 material là gì? SUS316J11 là một biến thể đặc biệt thuộc nhóm [...]

    UNS S41500 Stainless Steel

    UNS S41500 Stainless Steel UNS S41500 stainless steel là gì? UNS S41500 stainless steel là [...]

    Thép không gỉ X12CrMnNiN18-9-5

    Thép không gỉ X12CrMnNiN18-9-5 Thép không gỉ X12CrMnNiN18-9-5 là thép austenitic hợp kim cao, được [...]

    Tìm hiểu về Inox S43600

    Tìm hiểu về Inox S43600 và Ứng dụng của nó Inox S43600 là gì? Inox [...]

    Vì sao Inox X2CrNi12 được ưa chuộng trong ngành chế tạo cơ khí giá rẻ

    Vì sao Inox X2CrNi12 được ưa chuộng trong ngành chế tạo cơ khí giá rẻ? [...]

    Inox SUS404N1

    Inox SUS404N1 Inox SUS404N1 là gì? Inox SUS404N1 là thép không gỉ martenxit hợp kim [...]

    Tấm Inox 201 15mm Là Gì

    Tấm Inox 201 15mm Là Gì? Tấm Inox 201 15mm là một loại tấm inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo