X12CrMoS17 Stainless Steel

X12CrMoS17 Stainless Steel

X12CrMoS17 stainless steel là gì?

X12CrMoS17 là một loại thép không gỉ martensitic, được thiết kế để chịu nhiệt, chịu áp lực và chống ăn mòn trong môi trường hóa chất. Với ký hiệu theo tiêu chuẩn Đức DIN, X12CrMoS17 có hàm lượng carbon cao (khoảng 0.12%), crôm 12% và bổ sung molybden, lưu huỳnh để cải thiện tính gia công và chống ăn mòn.

Loại thép này thường được dùng trong các chi tiết máy, trục bơm, van, bộ phận lò hơi và thiết bị hóa chất, nơi đòi hỏi cơ tính cao, khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn trong môi trường hơi nước hoặc khí hóa chất.

Tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • AISI 420 / UNS S42000
  • DIN X12CrMoS17
  • EN 1.4028

Thành phần hóa học của X12CrMoS17 stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): 0.10 – 0.15
  • Cr (Chromium): 11.5 – 13.0
  • Mo (Molybdenum): 0.15 – 0.30
  • S (Sulfur): 0.15 – 0.25
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0
  • Si (Silicon): ≤ 0.8
  • P (Phosphorus): ≤ 0.030
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

💡 Sự bổ sung Molybdenum (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, trong khi Sulfur (S) cải thiện tính gia công.


Tính chất cơ lý của X12CrMoS17 stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 500 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 300 MPa
  • Độ cứng (HRC): 20 – 35 HRC (có thể đạt 45 HRC sau nhiệt luyện)
  • Độ giãn dài: 15 – 20%
  • Khối lượng riêng: 7.75 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: tối đa ~450°C
  • Độ dẫn nhiệt: 24 W/m·K

Ưu điểm của X12CrMoS17 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hơi nước, dầu, khí và một số hóa chất nhẹ.
  • Cơ tính cao, chịu mài mòn và áp lực tốt.
  • Có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng tối ưu.
  • Gia công dễ hơn thép martensitic thông thường nhờ bổ sung lưu huỳnh.
  • Ứng dụng đa dạng trong cơ khí, hóa chất, năng lượng.

Nhược điểm của X12CrMoS17 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường clorua cao.
  • Độ dẻo thấp, dễ giòn nếu xử lý nhiệt không đúng.
  • Khó hàn, cần gia nhiệt trước và ram sau hàn.
  • Không thích hợp cho ứng dụng nhiệt độ cao liên tục trên 450°C.

Quy trình nhiệt luyện X12CrMoS17 stainless steel

  • Ủ (Annealing): nung 740 – 770°C, làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất.
  • Tôi (Quenching): nung 950 – 1050°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí để tăng độ cứng.
  • Ram (Tempering): 150 – 400°C, giúp giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.

⚠️ Lưu ý: Ram quá nhiệt có thể làm giảm độ cứng và cơ tính cơ học.


Gia công cơ khí và hàn X12CrMoS17 stainless steel

  • Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, mài, nhưng cần dụng cụ hợp kim cứng do độ cứng sau nhiệt luyện cao.
  • Gia công nóng: 1050 – 900°C, dễ tạo hình chi tiết lớn.
  • Gia công nguội: hạn chế, dễ nứt khi biến dạng quá mức.
  • Hàn: phải gia nhiệt trước và ram sau hàn để tránh nứt mối hàn do martensite dễ giòn.

Ứng dụng của X12CrMoS17 stainless steel

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, bu-lông, đai ốc, chi tiết máy chịu áp lực.
  • Ngành chế tạo dao cụ: lưỡi cưa, dao cắt công nghiệp, kéo.
  • Ngành năng lượng: bộ phận lò hơi, cánh tuabin, trục bơm.
  • Ngành hóa chất: van, ống dẫn, phụ kiện trong môi trường hóa chất nhẹ.
  • Ngành ô tô: chi tiết truyền động, chi tiết chịu mài mòn.
  • Ngành xây dựng: chi tiết chịu lực, khung máy móc.

So sánh X12CrMoS17 với các loại thép không gỉ khác

  • So với 12X13: X12CrMoS17 có bổ sung Mo và S, dễ gia công hơn và chống ăn mòn hóa chất tốt hơn.
  • So với 20X13: 20X13 có carbon cao hơn → độ cứng tối đa cao hơn nhưng khó gia công.
  • So với inox 304: 304 chống ăn mòn tốt hơn, dễ hàn, nhưng cứng kém và chịu mài mòn thấp hơn.
  • So với inox 316: 316 chịu ăn mòn vượt trội, nhưng giá thành cao hơn nhiều.

Thị trường và xu hướng sử dụng X12CrMoS17 stainless steel

  • Ứng dụng công nghiệp hóa chất và năng lượng ngày càng tăng do nhu cầu chi tiết chịu mài mòn và ăn mòn nhẹ.
  • Giá thành hợp lý, dễ tiếp cận cho sản xuất hàng loạt.
  • Thay thế thép carbon cho các chi tiết cần chống gỉ và cơ tính cao.
  • Xu hướng công nghiệp hóa mạnh mẽ tại châu Á giúp nhu cầu X12CrMoS17 tăng.

Kết luận X12CrMoS17 stainless steel

X12CrMoS17 stainless steel là loại thép martensitic 12% Cr, carbon trung bình, nổi bật với cơ tính cao, chịu mài mòn và chống ăn mòn hóa chất vừa phải. Loại thép này phù hợp cho các chi tiết cơ khí, dao cụ, thiết bị hóa chất, van, trục bơm và phụ tùng ô tô, nơi cần độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Mặc dù hạn chế về hàn và dẻo, X12CrMoS17 vẫn là vật liệu phổ biến nhờ cân bằng giữa cơ tính, chống ăn mòn và giá thành hợp lý.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 1.4031

    Vật liệu 1.4031 Vật liệu 1.4031 là gì? Vật liệu 1.4031 là một loại thép [...]

    Inox 329: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Cơ Học

    Inox 329: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Cơ Học Inox 329 là một [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 25

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 25 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 25 là gì? Lục [...]

    Tìm hiểu về Inox 022Cr12

    Tìm hiểu về Inox 022Cr12 và Ứng dụng của nó Inox 022Cr12 là gì? Inox [...]

    Đồng CZ107

    Đồng CZ107 Đồng CZ107 là gì? Đồng CZ107 là một hợp kim đồng thau thuộc [...]

    Có Nên Dùng Inox 08X21H6M2T Cho Hệ Thống Đường Ống Công Nghiệp

    Có Nên Dùng Inox 08X21H6M2T Cho Hệ Thống Đường Ống Công Nghiệp? Inox 08X21H6M2T là [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S30600

    Thép Inox Austenitic UNS S30600 Thép Inox Austenitic UNS S30600 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 6mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 6mm – Thanh Lục Giác Cơ Khí Chính Xác, Chống [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo