X7Cr13 Stainless Steel

Vật liệu X5CrNi18-10

X7Cr13 Stainless Steel

X7Cr13 stainless steel là gì?

X7Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép chịu mài mòn và chống ăn mòn vừa phải. Với hàm lượng carbon khoảng 0.7%chromium 13%, X7Cr13 kết hợp giữa độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Loại thép này thường được sử dụng trong các chi tiết dao, kéo, dụng cụ y tế, phụ kiện máy móc, trục và bánh răng, nơi cần độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt.

Các tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • AISI 420C (UNS S44004 – tương tự về cơ tính cao)
  • DIN X7Cr13
  • JIS SUS420J2

Thành phần hóa học của X7Cr13 stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): 0.65 – 0.75
  • Cr (Chromium): 12.0 – 14.0
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0
  • Si (Silicon): ≤ 1.0
  • Ni (Nickel): ≤ 0.5
  • Mo (Molybdenum): 0.1 – 0.3
  • P (Phosphorus): ≤ 0.03
  • S (Sulfur): ≤ 0.02
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

💡 Carbon cao giúp thép đạt độ cứng cao sau nhiệt luyện, trong khi Cr và Mo giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn vừa phải và chịu mài mòn.


Tính chất cơ lý của X7Cr13 stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 650 – 850 MPa (sau nhiệt luyện có thể lên tới 950 MPa)
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 400 – 550 MPa
  • Độ cứng (HRC): 52 – 58 HRC sau tôi và ram
  • Độ giãn dài: 10 – 15%
  • Khối lượng riêng: 7.75 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 400°C
  • Độ dẫn nhiệt: 24 W/m·K

Ưu điểm của X7Cr13 stainless steel

  • Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, thích hợp cho dao, kéo và chi tiết cơ khí.
  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, đủ cho môi trường khí quyển và nước ngọt.
  • Có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng tối ưu.
  • Gia công cơ khí vừa phải, dễ hơn thép martensitic carbon cao 0.8–1.0%.
  • Dễ mài bóng, bề mặt sáng đẹp, thẩm mỹ cao.

Nhược điểm của X7Cr13 stainless steel

  • Khó hàn, dễ nứt nếu không gia nhiệt trước và ram sau hàn.
  • Độ dẻo thấp, dễ giòn khi va đập mạnh.
  • Chống ăn mòn kém trong môi trường clorua hoặc hóa chất mạnh.
  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường.

Quy trình nhiệt luyện X7Cr13 stainless steel

  • Ủ (Annealing): nung 750 – 780°C, làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất.
  • Tôi (Quenching): nung 980 – 1020°C, làm nguội nhanh bằng dầu để tăng độ cứng.
  • Ram (Tempering): 150 – 400°C để cân bằng độ cứng, độ dai và giảm ứng suất.

⚠️ Tránh ram quá nhiệt độ cao (>400°C) để giữ độ cứng tối đa.


Gia công cơ khí và hàn X7Cr13 stainless steel

  • Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, mài; cần dụng cụ hợp kim cứng sau nhiệt luyện.
  • Gia công nóng: thích hợp cho tạo hình phôi lớn, nhiệt độ 950 – 1050°C.
  • Hàn: hạn chế; nên sử dụng hàn MIG/TIG, gia nhiệt trước và ram sau hàn để tránh nứt.

Ứng dụng của X7Cr13 stainless steel

  • Ngành chế tạo dao cụ: dao công nghiệp, kéo, lưỡi cắt, dao y tế.
  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, vòng bi, chi tiết máy chịu mài mòn.
  • Ngành ô tô: chi tiết truyền động, phụ tùng chịu mài mòn.
  • Ngành năng lượng: cánh tuabin, trục bơm.
  • Ngành dụng cụ đo lường: các chi tiết cần bề mặt mịn và độ cứng cao.

So sánh X7Cr13 với các loại thép không gỉ khác

  • So với X20Cr13 / 420: X7Cr13 có độ cứng tương đương hoặc cao hơn, nhưng gia công khó hơn.
  • So với 440A / 440B / 440C: 440C có khả năng chống ăn mòn và độ cứng tối đa cao hơn, thích hợp cho dao cắt cao cấp.
  • So với inox 304 / 316: 304/316 chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường hóa chất mạnh, nhưng cứng và chịu mài mòn thấp hơn.

Thị trường và xu hướng sử dụng X7Cr13 stainless steel

  • Ứng dụng phổ biến trong ngành dao, kéo, dụng cụ y tế, cơ khí và ô tô.
  • Giá thành hợp lý cho các sản phẩm yêu cầu độ cứng cao và chống mài mòn vừa phải.
  • Xu hướng sử dụng dao công nghiệp và chi tiết cơ khí chịu mài mòn giúp nhu cầu X7Cr13 tăng tại châu Á và châu Âu.
  • Thay thế thép carbon và thép martensitic 12–13% Cr trong các chi tiết cần bề mặt cứng, chống mài mòn và thẩm mỹ.

Kết luận X7Cr13 stainless steel

X7Cr13 stainless steel là loại thép martensitic 13% Cr, carbon cao vừa, nổi bật với độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt, đồng thời có khả năng chống ăn mòn vừa phải. Loại thép này phù hợp cho các chi tiết dao, kéo, dụng cụ y tế, trục máy, bánh răng, vòng bi, nơi cần độ cứng cao, bền và khả năng chống mài mòn.

Mặc dù hạn chế về hàn và dẻo, X7Cr13 vẫn là vật liệu phổ biến nhờ cân bằng giữa cơ tính, chống ăn mòn, thẩm mỹ bề mặt và chi phí hợp lý.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép 2353

    Thép 2353 Thép 2353 là gì? Thép 2353 (hay DIN 1.2353, tương đương với X100CrMoV51) [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 125

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 125 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Ống Inox Phi 0.7mm

    Ống Inox Phi 0.7mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Ứng Dụng Nhẹ Và Tinh [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 25

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 25 – Chất Liệu Cao Cấp Cho Các Ứng [...]

    Láp Đồng Phi 60

    Láp Đồng Phi 60 Láp Đồng Phi 60 là gì? Láp Đồng Phi 60 là [...]

    Láp Đồng Phi 9

    Láp Đồng Phi 9 Láp Đồng Phi 9 là gì? Láp Đồng Phi 9 là [...]

    Inox 329 Có Tốt Hơn Inox 2205 Trong Một Số Ứng Dụng Không

    Inox 329 Có Tốt Hơn Inox 2205 Trong Một Số Ứng Dụng Không? Inox 329 [...]

    Cuộn Inox 10mm

    Cuộn Inox 10mm – Inox Dày Siêu Bền Cho Kết Cấu Công Nghiệp Nặng Cuộn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo