X10Cr13 Stainless Steel
X10Cr13 stainless steel là gì?
X10Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic phổ biến, thuộc nhóm thép chịu mài mòn và chống ăn mòn vừa phải. Với carbon khoảng 0.10% và chromium 13%, X10Cr13 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công, hàn và nhiệt luyện để đạt độ cứng vừa phải.
Loại thép này thường được sử dụng trong chi tiết dao, kéo, dụng cụ cơ khí, trục và bánh răng, bu-lông, ốc vít, các chi tiết máy chịu mài mòn nhẹ và môi trường khí quyển. X10Cr13 được đánh giá cao vì cân bằng giữa độ cứng, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tiêu chuẩn tương đương quốc tế:
- AISI 420 / UNS S42000
- DIN X10Cr13
- JIS SUS420J1 / SUS420J2
Thành phần hóa học của X10Cr13 stainless steel
Thành phần điển hình (% khối lượng):
- C (Carbon): 0.08 – 0.12
- Cr (Chromium): 12.5 – 14.0
- Mn (Manganese): ≤ 1.0
- Si (Silicon): ≤ 1.0
- Ni (Nickel): ≤ 0.5
- Mo (Molybdenum): 0.1 – 0.3
- P (Phosphorus): ≤ 0.03
- S (Sulfur): ≤ 0.02
- Fe (Sắt): Phần còn lại
💡 Carbon thấp giúp thép dễ gia công và hàn, trong khi Cr 13% cung cấp khả năng chống ăn mòn trong môi trường khí quyển và nước ngọt.
Tính chất cơ lý của X10Cr13 stainless steel
- Độ bền kéo (Tensile strength): 500 – 700 MPa, có thể tăng lên 750 – 850 MPa sau nhiệt luyện
- Giới hạn chảy (Yield strength): 250 – 400 MPa
- Độ cứng (HRC): 40 – 50 HRC sau nhiệt luyện
- Độ giãn dài: 15 – 20%
- Khối lượng riêng: 7.75 g/cm³
- Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 350 – 400°C
- Độ dẫn nhiệt: 24 W/m·K
X10Cr13 có cân bằng tốt giữa độ dẻo và độ cứng, phù hợp cho các chi tiết cơ khí vừa phải chịu mài mòn.
Ưu điểm của X10Cr13 stainless steel
- Chống ăn mòn vừa phải, thích hợp cho môi trường khí quyển và nước ngọt.
- Dễ gia công cơ khí và hàn, so với các thép martensitic carbon cao.
- Có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng mong muốn mà vẫn giữ độ dẻo.
- Chi phí thấp hơn các loại thép Cr cao khác, phù hợp sản xuất hàng loạt.
- Bề mặt sáng đẹp, dễ mài bóng, thẩm mỹ cao.
Nhược điểm của X10Cr13 stainless steel
- Độ cứng và khả năng chịu mài mòn thấp hơn các thép martensitic cao carbon như X20Cr13 hay 440C.
- Khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường clorua hoặc hóa chất mạnh.
- Độ dẻo và độ bền va đập vừa phải, dễ giòn nếu nhiệt luyện không đúng quy trình.
Quy trình nhiệt luyện X10Cr13 stainless steel
- Ủ (Annealing): nung 750 – 780°C, làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất.
- Tôi (Quenching): nung 980 – 1020°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí tùy chi tiết.
- Ram (Tempering): 150 – 350°C để cân bằng độ cứng và độ dai, giảm ứng suất.
⚠️ Ram quá nhiệt độ cao (>350°C) sẽ làm giảm độ cứng, ảnh hưởng đến khả năng chịu mài mòn.
Gia công cơ khí và hàn X10Cr13 stainless steel
- Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, mài; dễ hơn thép martensitic cao carbon.
- Gia công nóng: nhiệt độ 950 – 1050°C, thích hợp tạo hình chi tiết lớn.
- Hàn: dễ hơn so với thép martensitic cao carbon; nên dùng phương pháp MIG/TIG, gia nhiệt trước và ram sau hàn.
Ứng dụng của X10Cr13 stainless steel
- Ngành chế tạo dao cụ: dao công nghiệp, kéo, lưỡi cắt, dao y tế.
- Ngành cơ khí: trục, bánh răng, vòng bi, chi tiết máy chịu mài mòn nhẹ.
- Ngành ô tô: phụ tùng, trục, chi tiết truyền động.
- Ngành năng lượng: cánh tuabin, trục bơm, bộ phận máy nén nhẹ.
- Ngành xây dựng và sản xuất công nghiệp: bu-lông, ốc vít, chi tiết máy vừa và nhỏ.
So sánh X10Cr13 với các loại thép không gỉ khác
- So với X20Cr13 / 420: X10Cr13 có độ cứng và khả năng chịu mài mòn thấp hơn, nhưng dễ gia công và hàn hơn.
- So với 440A / 440B / 440C: 440C có độ cứng và khả năng chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho dao cắt cao cấp.
- So với inox 304 / 316: inox 304/316 chống ăn mòn tốt hơn trong hóa chất mạnh, nhưng cứng và chịu mài mòn thấp hơn.
Thị trường và xu hướng sử dụng X10Cr13 stainless steel
- Ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí, dao kéo, y tế, ô tô và công nghiệp nhẹ.
- Giá thành hợp lý cho các chi tiết vừa yêu cầu độ cứng và chống ăn mòn vừa phải.
- Xu hướng sản xuất dao công nghiệp, chi tiết máy cơ khí và phụ kiện công nghiệp giúp nhu cầu X10Cr13 tăng tại châu Á và châu Âu.
- Thay thế thép carbon và thép martensitic thấp Cr cho các chi tiết cần độ cứng vừa phải, dễ gia công và thẩm mỹ.
Kết luận X10Cr13 stainless steel
X10Cr13 stainless steel là loại thép martensitic 13% Cr, carbon thấp, nổi bật với độ cứng vừa phải, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn trung bình. Loại thép này phù hợp cho các chi tiết dao, kéo, dụng cụ y tế, trục máy, bánh răng, vòng bi, bu-lông và chi tiết cơ khí vừa.
Mặc dù hạn chế về độ cứng tối đa và chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh, X10Cr13 vẫn là vật liệu phổ biến nhờ cân bằng giữa cơ tính, khả năng chống ăn mòn, gia công thuận lợi và chi phí hợp lý, đáp ứng đa dạng nhu cầu công nghiệp vừa và nhỏ.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |