Z6C13 Stainless Steel

Z6C13 Stainless Steel

Z6C13 stainless steel là gì?

Z6C13 là một loại thép không gỉ martensitic-carbon thấp với hàm lượng chromium khoảng 13% và carbon ~0.06%, nổi bật với cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ cứng trung bình và khả năng gia công cơ khí tốt.

Loại thép này thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí, dụng cụ cắt, dao kéo, trục, bánh răng, vòng bi và chi tiết chịu mài mòn vừa. Z6C13 được đánh giá cao nhờ khả năng gia công dễ dàng, chống ăn mòn vừa phải và ổn định cơ học.

Tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • DIN Z6C13
  • AISI 420 / UNS S42000 tương đương cơ bản
  • JIS SUS420J1

Thành phần hóa học của Z6C13 stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): 0.05 – 0.07
  • Cr (Chromium): 12 – 14
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0
  • Si (Silicon): ≤ 1.0
  • S (Sulfur): ≤ 0.03
  • P (Phosphorus): ≤ 0.03
  • Ni (Nickel): ≤ 0.5
  • Mo (Molybdenum): ≤ 0.3
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

💡 Hàm lượng carbon thấp giúp gia công cơ khí dễ dàng, trong khi chromium cung cấp khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho các chi tiết chịu tải trung bình và môi trường khí quyển.


Tính chất cơ lý của Z6C13 stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 500 – 650 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 250 – 400 MPa
  • Độ cứng (HRC): 40 – 45 HRC sau nhiệt luyện
  • Độ giãn dài: 12 – 20%
  • Khối lượng riêng: 7.75 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 350°C
  • Độ dẫn nhiệt: 23 – 25 W/m·K

Z6C13 có độ cứng vừa phải, cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn đủ dùng cho các chi tiết cơ khí tiêu chuẩn.


Ưu điểm của Z6C13 stainless steel

  • Gia công cơ khí dễ dàng nhờ carbon thấp và sulfur tối thiểu.
  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường khí quyển và hơi ẩm.
  • Có thể nhiệt luyện để tăng độ cứng và độ bền.
  • Ổn định kích thước sau nhiệt luyện, ít co ngót.
  • Bề mặt sáng đẹp, dễ mài bóng, thẩm mỹ cao.

Nhược điểm của Z6C13 stainless steel

  • Độ cứng tối đa thấp hơn các thép martensitic cao carbon, không thích hợp cho dao hoặc lưỡi cắt chuyên dụng.
  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.
  • Độ dai va đập vừa phải, dễ giòn nếu nhiệt luyện không đúng.

Quy trình nhiệt luyện Z6C13 stainless steel

  • Ủ (Annealing): nung 700 – 750°C, làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất và tăng độ dẻo.
  • Tôi (Quenching): nung 950 – 1000°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí để đạt độ cứng.
  • Ram (Tempering): 150 – 250°C để cân bằng độ cứng và độ dai, giảm ứng suất.

⚠️ Ram quá nhiệt độ (>250°C) sẽ làm giảm độ cứng và khả năng chống mài mòn.


Gia công cơ khí và hàn Z6C13 stainless steel

  • Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, mài; dễ dàng do carbon thấp.
  • Gia công nóng: nhiệt độ 900 – 1050°C, thích hợp tạo hình phôi lớn.
  • Hàn: nên sử dụng hàn MIG/TIG, gia nhiệt trước và ram sau hàn để tránh nứt.

Ứng dụng của Z6C13 stainless steel

  • Ngành chế tạo dao và kéo: dao công nghiệp, kéo, dụng cụ cắt đơn giản.
  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, vòng bi, chi tiết máy chịu mài mòn vừa.
  • Ngành ô tô: chi tiết truyền động, phụ tùng chịu tải vừa.
  • Ngành năng lượng và sản xuất công nghiệp: bộ phận máy bơm, trục truyền tải vừa.
  • Ngành chế biến thực phẩm: dao cắt, dụng cụ tiếp xúc môi trường ẩm vừa.

So sánh Z6C13 với các loại thép không gỉ khác

  • So với X10Cr13 / 420J1: Z6C13 có carbon thấp hơn → dễ gia công hơn, cơ tính thấp hơn, chống ăn mòn tương đương.
  • So với 440C / X20Cr13: 440C cứng hơn và chống ăn mòn tốt hơn, phù hợp cho dao và dụng cụ cao cấp.
  • So với inox 304 / 316: 304/316 chống ăn mòn hóa chất mạnh tốt hơn nhưng cứng và chịu mài mòn thấp hơn.

Thị trường và xu hướng sử dụng Z6C13 stainless steel

  • Ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo dao kéo, ô tô, năng lượng và chế biến thực phẩm.
  • Giá thành hợp lý, thích hợp cho sản xuất chi tiết tiêu chuẩn và hàng loạt.
  • Xu hướng sử dụng chi tiết máy, trục, bánh răng và vòng bi chịu tải vừa, đáp ứng nhu cầu công nghiệp vừa và nhỏ.
  • Thay thế thép carbon thấp và martensitic thông thường cho chi tiết cần dễ gia công, ổn định cơ lý và chống ăn mòn vừa phải.

Kết luận Z6C13 stainless steel

Z6C13 stainless steel là loại thép martensitic carbon thấp (~0.06%), chromium ~13%, nổi bật với dễ gia công, cơ tính ổn định, độ cứng vừa phải và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Loại thép này phù hợp cho các chi tiết dao, kéo, dụng cụ cắt, trục, bánh răng, vòng bi và chi tiết máy chịu mài mòn vừa, nơi cần cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công.

Mặc dù hạn chế về độ cứng tối đa và khả năng chống ăn mòn mạnh, Z6C13 vẫn là vật liệu phổ biến nhờ chi phí hợp lý, gia công thuận lợi và ổn định cơ lý, đáp ứng nhu cầu công nghiệp vừa và tiêu chuẩn.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tại Sao Inox SUS329J1 Được Ưa Chuộng Trong Các Ứng Dụng Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất

    Tại Sao Inox SUS329J1 Được Ưa Chuộng Trong Các Ứng Dụng Ngành Dầu Khí Và [...]

    Tìm hiểu về Inox 310S24

    Tìm hiểu về Inox 310S24 và Ứng dụng của nó Inox 310S24 là gì? Inox [...]

    Thép Inox Austenitic 1Cr18Ni9

    Thép Inox Austenitic 1Cr18Ni9 Thép Inox Austenitic 1Cr18Ni9 là gì? Thép Inox Austenitic 1Cr18Ni9 là [...]

    Tấm Inox 304 0.05mm

    Tấm Inox 304 0.05mm – Độ Bền Cao, Tính Ổn Định Và Ứng Dụng Đa [...]

    Vật liệu SUS410

    Vật liệu SUS410 Vật liệu SUS410 là gì? Vật liệu SUS410 là thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 26 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Ống Inox 304 Phi 141mm

    Ống Inox 304 Phi 141mm – Độ Bền Cao, Chống Gỉ Sét Hiệu Quả Giới [...]

    Thép Inox Martensitic X12CrS13

    Thép Inox Martensitic X12CrS13 Thép Inox Martensitic X12CrS13 là gì? Thép Inox Martensitic X12CrS13 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo