18Cr2Mo Stainless Steel

18Cr2Mo Stainless Steel

18Cr2Mo stainless steel là gì?

18Cr2Mo là loại thép không gỉ martensitic hợp kim thấp, được phát triển để kết hợp giữa độ bền cao, độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Loại thép này có hàm lượng chromium ~18% và molybdenum thấp ~0.2%, cùng với carbon thấp, giúp cơ tính ổn định, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thấp thông thường.

18Cr2Mo thường được sử dụng trong chi tiết chịu tải, trục, bulong, chi tiết máy công nghiệp, và thiết bị trong môi trường hơi ẩm hoặc hóa chất nhẹ.

Tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • DIN 1.4122 / X18CrMo2 tương đương
  • AISI 420M hoặc tương tự
  • JIS tương đương SUS420Mo

Thành phần hóa học của 18Cr2Mo stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): 0.15 – 0.25
  • Cr (Chromium): 17 – 19
  • Mo (Molybdenum): 0.15 – 0.25
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0
  • Si (Silicon): ≤ 1.0
  • S (Sulfur): ≤ 0.03
  • P (Phosphorus): ≤ 0.04
  • Ni (Nickel): ≤ 0.75
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

💡 Chromium giúp tăng khả năng chống ăn mòn, molybdenum hỗ trợ chống ăn mòn trong môi trường hơi ẩm và axit nhẹ, trong khi carbon và hợp kim tạo ra cơ tính cao sau nhiệt luyện.


Tính chất cơ lý của 18Cr2Mo stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 700 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 350 – 550 MPa
  • Độ cứng (HRC): 25 – 35 HRC (sau nhiệt luyện)
  • Độ giãn dài: 15 – 25%
  • Khối lượng riêng: 7.7 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 500°C
  • Độ dẫn nhiệt: 22 – 24 W/m·K

18Cr2Mo có cơ tính cao, độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải vừa đến cao và môi trường hơi ẩm.


Ưu điểm của 18Cr2Mo stainless steel

  • Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, thích hợp cho chi tiết chịu mài mòn và tải trọng lớn.
  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường khí quyển, hơi ẩm và hóa chất nhẹ.
  • Cơ tính ổn định, ít biến dạng sau gia công.
  • Gia công cơ khí vừa phải, tiện, phay, khoan và cắt CNC.
  • Chi phí hợp lý hơn thép austenitic inox cao cấp, tối ưu cho sản xuất chi tiết cơ khí.

Nhược điểm của 18Cr2Mo stainless steel

  • Hạn chế chống ăn mòn hóa chất mạnh hoặc môi trường nước biển lâu dài.
  • Độ dẻo thấp hơn thép ferritic thông thường, cần kiểm soát quá trình uốn hoặc tạo hình.
  • Gia công cần đúng quy trình nhiệt luyện, nếu không sẽ giảm cơ tính hoặc gây nứt.

Quy trình nhiệt luyện 18Cr2Mo stainless steel

  • Ủ (Annealing): nung 750 – 800°C, làm nguội trong lò để giảm ứng suất, tăng dẻo.
  • Tôi (Quenching): nung 980 – 1020°C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí tùy kích thước chi tiết.
  • Ram (Tempering): 180 – 250°C để cân bằng độ cứng và độ dai, giảm ứng suất và tăng độ bền mỏi.

💡 Quy trình nhiệt luyện giúp đạt độ cứng cao nhưng vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn vừa phải.


Gia công cơ khí và hàn 18Cr2Mo stainless steel

  • Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, cắt CNC; cần kiểm soát dụng cụ khi gia công chi tiết đã nhiệt luyện.
  • Gia công nóng: nhiệt độ 850 – 950°C, thích hợp tạo hình trục, bulong và chi tiết lớn.
  • Hàn: TIG, MIG; hàn tốt nhưng nên ram sau hàn để giảm ứng suất và duy trì cơ tính.

Ứng dụng của 18Cr2Mo stainless steel

  • Ngành cơ khí và chế tạo máy: trục, bulong, chi tiết máy chịu tải, chi tiết cơ khí chính xác.
  • Ngành ô tô: trục, thanh truyền, bộ phận cơ khí chịu tải vừa và môi trường hơi ẩm.
  • Ngành chế biến thực phẩm: trục, chi tiết máy tiếp xúc môi trường hơi ẩm và axit nhẹ.
  • Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ: van, ống dẫn, chi tiết chịu ăn mòn vừa phải.
  • Ngành sản xuất dụng cụ: chi tiết cơ khí chịu tải, bánh răng, trục quay.

So sánh 18Cr2Mo với các loại thép không gỉ khác

  • So với SUS410 / 410J1: 18Cr2Mo chống ăn mòn tốt hơn nhờ molybdenum, cơ tính cao hơn sau nhiệt luyện.
  • So với SUS416: 18Cr2Mo cơ tính và độ cứng cao hơn, nhưng gia công chậm hơn.
  • So với SUS304 / 316: 18Cr2Mo chi phí thấp, cơ tính martensitic ổn định, chống ăn mòn kém hơn nhiều.

Thị trường và xu hướng sử dụng 18Cr2Mo stainless steel

  • Ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí, ô tô, chế biến thực phẩm và công nghiệp hóa chất nhẹ.
  • Ưu điểm về cơ tính cao, độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp chi tiết cơ khí chịu tải.
  • Xu hướng sử dụng cho trục, bulong, chi tiết máy chịu tải vừa và môi trường hơi ẩm hoặc axit nhẹ.
  • Thay thế SUS410 hoặc thép martensitic carbon thấp khi cần cơ tính cao và khả năng chống ăn mòn cải thiện.

Kết luận

18Cr2Mo stainless steel là loại thép martensitic hợp kim thấp, chromium 18%, molybdenum 0.2%, carbon 0.15-0.25%, nổi bật với cơ tính cao, độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Loại thép này phù hợp cho các chi tiết trục, bulong, chi tiết cơ khí chịu tải, bánh răng, chi tiết máy trong môi trường hơi ẩm hoặc axit nhẹ.

Mặc dù hạn chế về chống ăn mòn mạnh và độ dẻo, 18Cr2Mo vẫn là vật liệu phổ biến nhờ cơ tính martensitic ổn định, độ cứng cao và chi phí hợp lý, tối ưu cho sản xuất chi tiết cơ khí chịu tải vừa và cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Quá Trình Gia Công Và Hàn Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Yêu Cầu Đặc Biệt Gì Không

    Quá Trình Gia Công Và Hàn Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Yêu Cầu Đặc Biệt Gì Không? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 6

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 6 – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Cơ Khí [...]

    Inox SUS430F

    Inox SUS430F Inox SUS430F là gì? Inox SUS430F là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox S31803 Trước Khi Đưa Vào Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox S31803 Trước Khi Đưa Vào Sử Dụng Inox S31803 [...]

    Tấm Inox 430 0.55mm

    Tấm Inox 430 0.55mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Đồng C1100

    Đồng C1100 Đồng C1100 là gì? Đồng C1100 là một trong những loại đồng tinh [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Cao Của Inox X2CrMnNiMoN21-5-3: Những Điều Bạn Cần Biết

    Khả Năng Chịu Nhiệt Cao Của Inox X2CrMnNiMoN21-5-3: Những Điều Bạn Cần Biết Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 46

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 46 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Gia Công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo