446 Stainless Steel

Vật liệu X5CrNi18-10

446 Stainless Steel

446 stainless steel là gì?

446 là loại thép không gỉ ferritic cao crom, nổi bật với hàm lượng chromium rất cao từ 23 – 27%, giúp khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất nhẹ. Đây là loại thép ferritic có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt, thường được sử dụng cho lò hơi, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, và các chi tiết chịu nhiệt độ cao trong công nghiệp.

Tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • DIN 1.4767 / X22CrMo23-13 tương đương
  • AISI 446
  • JIS SUS446 / 1.4767 tương đương

446 là thép ferritic với carbon thấp, không có khả năng cứng hóa martensitic đáng kể, nhưng tối ưu khả năng chống ăn mòn và oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao.


Thành phần hóa học của 446 stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): ≤ 0.20
  • Cr (Chromium): 23 – 27
  • Mo (Molybdenum): 0.50 – 1.0
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0
  • Si (Silicon): ≤ 1.0
  • S (Sulfur): ≤ 0.03
  • P (Phosphorus): ≤ 0.04
  • Ni (Nickel): ≤ 0.75
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

💡 Chromium cao giúp 446 chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời, molybdenum tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và hơi ẩm, trong khi carbon thấp giúp giảm nguy cơ hình thành cacbua trong nhiệt độ cao.


Tính chất cơ lý của 446 stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 200 – 400 MPa
  • Độ cứng (HRC): 18 – 22 HRC
  • Độ giãn dài: 20 – 25%
  • Khối lượng riêng: 7.7 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 600 – 650°C
  • Độ dẫn nhiệt: 21 – 23 W/m·K

446 có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời ở nhiệt độ cao, trong khi vẫn dễ gia công, hàn và tạo hình các chi tiết tấm hoặc ống dẫn.


Ưu điểm của 446 stainless steel

  • Chống ăn mòn và oxy hóa xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và hơi ẩm.
  • Ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao, không dễ biến dạng.
  • Khả năng gia công cơ khí và hàn tốt, thích hợp tạo hình tấm, ống dẫn, van và chi tiết chịu nhiệt.
  • Cơ tính ferritic ổn định, không cần nhiệt luyện phức tạp.
  • Chi phí hợp lý cho thép ferritic cao crom, tối ưu cho thiết bị chịu nhiệt và môi trường ăn mòn vừa đến cao.

Nhược điểm của 446 stainless steel

  • Độ cứng thấp hơn thép martensitic, không thích hợp cho dao kéo hoặc chi tiết chịu mài mòn nặng.
  • Gia công nhanh có thể gặp khó khăn với thép dày do chromium cao.
  • Không thích hợp cho môi trường ăn mòn cực mạnh như nước biển lâu dài, cần bổ sung lớp phủ hoặc lựa chọn thép austenitic cao cấp hơn.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý 446 stainless steel

  • Annealing (ủ): nung 1050 – 1150°C, làm nguội từ từ để giảm ứng suất, tăng tính dẻo và ổn định cơ lý.
  • Stress relieving: 650 – 750°C, giúp loại bỏ ứng suất sau gia công tấm hoặc hàn.
  • 446 là thép ferritic, không cần tôi/quenching, khả năng cứng hóa martensitic thấp.

💡 Quy trình ủ và stress relieving giúp duy trì khả năng chống ăn mòn cao và độ ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao.


Gia công cơ khí và hàn 446 stainless steel

  • Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, cắt CNC; tốc độ cắt vừa phải do chromium cao.
  • Gia công nóng: nhiệt độ 850 – 1000°C, thích hợp cho tạo hình tấm, ống dẫn, van và chi tiết chịu nhiệt.
  • Hàn: TIG, MIG; cần kiểm soát nhiệt để tránh nứt và hình thành cacbua. Có thể ram sau hàn để giảm ứng suất nếu cần.

Ứng dụng của 446 stainless steel

  • Ngành công nghiệp nhiệt điện: ống dẫn hơi, ống lò hơi, bình trao đổi nhiệt.
  • Ngành hóa chất nhẹ: van, ống dẫn, bình chứa chịu nhiệt độ cao và ăn mòn nhẹ.
  • Ngành chế biến thực phẩm: thiết bị chịu nhiệt, băng tải, nồi hơi.
  • Ngành ô tô và cơ khí: chi tiết chịu nhiệt độ cao, tấm chắn, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành công nghiệp chế tạo máy: trục, van, bộ phận thiết bị chịu nhiệt và môi trường hơi ẩm.

So sánh 446 với các loại thép không gỉ khác

  • So với SUS430 / 430F: 446 chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn nhờ chromium cao.
  • So với SUS304 / 316: 446 chi phí thấp hơn, chịu nhiệt tốt hơn, nhưng chống ăn mòn mạnh kém hơn 316.
  • So với thép martensitic 420 / 440: 446 cơ tính thấp hơn nhưng chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn nhiều, đặc biệt ở nhiệt độ cao.

Thị trường và xu hướng sử dụng 446 stainless steel

  • Ứng dụng phổ biến trong ngành nhiệt điện, hóa chất nhẹ, cơ khí và chế biến thực phẩm.
  • Ưu điểm về khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt, phù hợp thiết bị công nghiệp nhiệt độ cao.
  • Xu hướng sử dụng cho ống dẫn, van, bình trao đổi nhiệt, chi tiết chịu nhiệt và môi trường hơi ẩm ăn mòn vừa đến cao.
  • Thay thế thép ferritic thấp crom hoặc thép carbon thông thường khi cần tăng khả năng chống oxy hóa và ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao.

Kết luận

446 stainless steel là loại thép ferritic cao crom, carbon thấp, chromium 23-27%, molybdenum 0.5-1%, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời, ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao và dễ gia công.

Loại thép này phù hợp cho các chi tiết ống dẫn hơi, van, bình trao đổi nhiệt, trục chịu nhiệt và các thiết bị công nghiệp nhiệt độ cao.

Mặc dù hạn chế về độ cứng và khả năng chống ăn mòn cực mạnh, 446 vẫn là vật liệu phổ biến nhờ khả năng chống oxy hóa, ổn định cơ lý và chi phí hợp lý, tối ưu cho sản xuất thiết bị chịu nhiệt và môi trường ăn mòn vừa đến cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox 316 Phi 2.5mm

    Ống Inox 316 Phi 2.5mm – Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Vượt [...]

    Shim Chêm Đồng 5mm

    Shim Chêm Đồng 5mm Shim Chêm Đồng 5mm là gì? Shim Chêm Đồng 5mm là [...]

    Inox X8CrNiMo275 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Axit Mạnh Không

    Inox X8CrNiMo275 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Axit Mạnh Không? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 88

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 88 – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Gia Công [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 300

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 300 – Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn Vượt Trội [...]

    1.4919 material

    1.4919 material 1.4919 material là gì? 1.4919 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Ống Inox 321 Phi 38mm

    Ống Inox 321 Phi 38mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Cuộn Inox 201 0.90mm

    Cuộn Inox 201 0.90mm – Độ Dày Vượt Trội, Chống Biến Dạng, Giá Tối Ưu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo