X50CrMoV15 Material

X50CrMoV15 Material

X50CrMoV15 material là gì?
X50CrMoV15 material là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, có chứa crom, molypden và vanadi, thường được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất dao kéo, dụng cụ y tế và các ứng dụng yêu cầu độ sắc bén, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao. Đây là loại thép phổ biến trong ngành chế tạo dao chất lượng cao ở châu Âu, đặc biệt tại Đức, nơi các hãng dao danh tiếng thường sử dụng X50CrMoV15 làm vật liệu chủ đạo.

Thành phần hóa học X50CrMoV15 material

Thành phần điển hình của X50CrMoV15:

  • Carbon (C): 0,45 – 0,55%
  • Chromium (Cr): 14 – 15%
  • Molybdenum (Mo): 0,5 – 0,8%
  • Vanadium (V): 0,1 – 0,2%
  • Manganese (Mn): ≤ 1,00%
  • Silicon (Si): ≤ 1,00%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,04%
  • Sulfur (S): ≤ 0,015%

Sự kết hợp giữa crom, molypden và vanadi giúp thép X50CrMoV15 đạt được sự cân bằng lý tưởng giữa độ cứng, độ dẻo dai, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý X50CrMoV15 material

  • Độ cứng Rockwell (HRC): 54 – 58 HRC (sau khi được xử lý nhiệt đúng cách).
  • Giới hạn bền kéo: ~ 750 – 950 MPa.
  • Độ dẻo dai: cao hơn so với thép carbon nhờ có sự hiện diện của vanadi.
  • Khả năng giữ cạnh sắc bén: tốt, duy trì độ bén lâu dài.
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường ẩm, nước, thực phẩm, nhưng không bằng inox Austenitic (như 304, 316).

Ưu điểm X50CrMoV15 material

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép carbon truyền thống.
  • Độ cứng cao, dễ dàng đạt mức 56 – 58 HRC, phù hợp cho sản xuất dao chuyên dụng.
  • Duy trì độ sắc bén tốt, không cần mài lại quá thường xuyên.
  • Khả năng chịu mài mòn cao, tăng tuổi thọ sử dụng.
  • Dễ dàng gia công bằng phương pháp rèn, cán hoặc gia công CNC.
  • Chi phí hợp lý so với các loại thép cao cấp hơn như VG-10 hoặc S30V.

Nhược điểm X50CrMoV15 material

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với thép Austenitic 316 trong môi trường chloride.
  • Cần xử lý nhiệt đúng kỹ thuật để đạt được độ cứng tối ưu, nếu không sẽ bị giòn hoặc mềm quá mức.
  • Độ giữ sắc bén tốt nhưng không bằng các thép bột luyện kim (powder metallurgy steel).
  • Không phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng trong môi trường axit mạnh.

Ứng dụng X50CrMoV15 material

  • Dao bếp chuyên nghiệp: Dao đầu bếp, dao thái, dao chặt, dao gọt.
  • Dao y tế: Dao mổ, kéo phẫu thuật, dụng cụ nha khoa.
  • Dao thể thao và dao ngoài trời: Dao cắm trại, dao đi rừng.
  • Dụng cụ công nghiệp: Dao cắt giấy, dao cắt nhựa, dao dập khuôn nhỏ.
  • Ngành hàng không và hàng hải: Một số chi tiết cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.

Quy trình nhiệt luyện X50CrMoV15 material

  1. Ủ mềm (Annealing): Nhiệt độ khoảng 750 – 800°C, giữ nhiệt và làm nguội chậm để cải thiện tính gia công.
  2. Tôi (Hardening): Nung đến 1050 – 1100°C, sau đó làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí.
  3. Ram (Tempering): Thường được ram ở 180 – 250°C để đạt độ cứng ~56 – 58 HRC, đảm bảo cân bằng giữa độ bền và độ dẻo dai.

Quá trình nhiệt luyện chính xác là yếu tố quyết định đến hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm từ X50CrMoV15.

So sánh X50CrMoV15 material với các loại thép khác

  • So với 420HC: X50CrMoV15 có khả năng chống ăn mòn và giữ cạnh tốt hơn.
  • So với 440C: 440C cứng hơn, giữ cạnh tốt hơn, nhưng X50CrMoV15 dễ mài sắc và có độ dẻo dai cao hơn.
  • So với VG-10: VG-10 vượt trội hơn về giữ sắc bén và chống ăn mòn, nhưng X50CrMoV15 có giá thành rẻ hơn nhiều.
  • So với AUS-8: X50CrMoV15 chống ăn mòn tốt hơn và độ bền cao hơn.

Thị trường tiêu thụ X50CrMoV15 material

X50CrMoV15 được sử dụng rộng rãi ở châu Âu, đặc biệt trong ngành sản xuất dao Đức. Các hãng dao nổi tiếng như Wüsthof, Zwilling, Victorinox thường dùng X50CrMoV15 làm vật liệu chính. Ngoài ra, thị trường châu Á cũng bắt đầu sử dụng nhiều loại thép này để sản xuất dao bếp cao cấp xuất khẩu.

Kết luận

X50CrMoV15 material là một trong những loại thép không gỉ martensitic cân bằng tốt nhất giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai. Nó đặc biệt thích hợp trong ngành công nghiệp sản xuất dao kéo và dụng cụ y tế, nơi yêu cầu độ sắc bén lâu dài, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn đáng tin cậy. Với chi phí hợp lý và chất lượng ổn định, X50CrMoV15 đã trở thành một trong những loại thép phổ biến nhất trong phân khúc dao cao cấp trên toàn thế giới.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    20Cr13 material

    20Cr13 material 20Cr13 material là gì? 20Cr13 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép X5CrNiMo17-12-2

    Thép X5CrNiMo17-12-2 Thép X5CrNiMo17-12-2 là gì? Thép X5CrNiMo17-12-2 là thép không gỉ Austenitic cao cấp [...]

    Inox 310s: Vật Liệu Không Thể Thiếu Trong Sản Xuất Các Thiết Bị Công Nghiệp

    Inox 310s: Vật Liệu Không Thể Thiếu Trong Sản Xuất Các Thiết Bị Công Nghiệp [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 8mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 8mm – Thanh Inox Đặc Chuẩn Cơ Khí, Bền Bỉ, [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.04mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.04mm Shim Chêm Đồng Đỏ 0.04mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Đồng CuAl10Ni5Fe4

    Đồng CuAl10Ni5Fe4 Đồng CuAl10Ni5Fe4 là gì? Đồng CuAl10Ni5Fe4 là hợp kim đồng nhôm cao cấp, [...]

    Thành Phần Hóa Học Của Inox S32202 Có Gì Đặc Biệt

    Thành Phần Hóa Học Của Inox S32202 Có Gì Đặc Biệt? Inox S32202 là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 52 – Giải Pháp Cứng Vững Cho Cơ Khí [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo