X39CrMo17-1 Material

X39CrMo17-1 Material

X39CrMo17-1 material là gì?
X39CrMo17-1 material là một loại thép không gỉ martensitic hợp kim cao, có chứa khoảng 17% crom và thêm molypden để cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Với hàm lượng carbon trung bình (khoảng 0,39%), loại thép này có khả năng đạt được độ cứng cao, độ bền cơ học tốt sau khi nhiệt luyện và vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tương đối ổn định. X39CrMo17-1 thường được sử dụng trong ngành chế tạo dụng cụ y tế, dao kéo, công nghiệp thực phẩm, và một số chi tiết trong kỹ thuật cơ khí chính xác.

Thành phần hóa học X39CrMo17-1 material

  • Carbon (C): 0,36 – 0,42%
  • Chromium (Cr): 16,0 – 17,5%
  • Molybdenum (Mo): 1,0 – 1,2%
  • Silicon (Si): ≤ 1,00%
  • Manganese (Mn): ≤ 1,00%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,04%
  • Sulfur (S): ≤ 0,015%
  • Sắt (Fe): Còn lại

Sự kết hợp crom – molypden – carbon ở tỷ lệ tối ưu giúp thép X39CrMo17-1 có sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý X39CrMo17-1 material

  • Độ cứng Rockwell (HRC): 54 – 58 HRC (sau khi tôi và ram).
  • Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 850 – 1100 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~ 600 MPa.
  • Độ dẻo dai: tốt hơn so với thép martensitic có hàm lượng carbon cao hơn.
  • Mô đun đàn hồi: ~ 200 GPa.
  • Khối lượng riêng: ~ 7,75 g/cm³.

Ưu điểm X39CrMo17-1 material

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, thực phẩm, dung dịch muối nhẹ.
  • Độ cứng cao, duy trì độ sắc bén và khả năng chống mài mòn.
  • Chịu được tải trọng lớn và môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Dễ dàng gia công nhiệt luyện để đạt cơ tính theo yêu cầu.
  • Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi vệ sinh và an toàn như y tế và thực phẩm.

Nhược điểm X39CrMo17-1 material

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép Austenitic (304, 316) trong môi trường chloride cao.
  • Khả năng hàn hạn chế, dễ nứt khi hàn nếu không xử lý nhiệt trước và sau.
  • Giá thành cao hơn các loại thép martensitic thông thường như X20Cr13 hay X30Cr13.
  • Yêu cầu quy trình nhiệt luyện chính xác để tránh hiện tượng giòn hoặc giảm độ bền.

Ứng dụng X39CrMo17-1 material

  • Ngành y tế: dao mổ, kéo phẫu thuật, dụng cụ nha khoa, kẹp y tế.
  • Ngành thực phẩm: dao công nghiệp, dao bếp cao cấp, lưỡi cắt trong sản xuất thực phẩm.
  • Ngành cơ khí: trục bơm, vòng bi, van, bộ phận turbine.
  • Ngành hàng hải: chi tiết chịu nước biển ở mức vừa phải.
  • Công nghiệp hóa chất: bộ phận máy bơm tiếp xúc hóa chất loãng.

Quy trình nhiệt luyện X39CrMo17-1 material

  1. Ủ mềm (Annealing): 750 – 800°C, làm nguội chậm trong lò.
  2. Tôi (Hardening): nung đến 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí nén.
  3. Ram (Tempering): 200 – 300°C để đạt độ cứng tối ưu (54 – 58 HRC) đồng thời giữ độ dai.

Quy trình nhiệt luyện đúng chuẩn giúp X39CrMo17-1 đạt được độ bền cơ học cao mà không làm mất đi khả năng chống ăn mòn.

So sánh X39CrMo17-1 material với các loại thép khác

  • So với X30Cr13: X39CrMo17-1 có độ cứng cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ có Mo.
  • So với X50CrMoV15: X50CrMoV15 phổ biến trong dao bếp, giữ cạnh tốt hơn, nhưng X39CrMo17-1 có độ cứng ổn định hơn trong y tế và cơ khí chính xác.
  • So với AISI 316 (Austenitic): 316 chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường muối, nhưng X39CrMo17-1 cứng hơn nhiều.
  • So với 440C: 440C giữ cạnh lâu hơn, nhưng X39CrMo17-1 dễ gia công hơn và bền hơn trong môi trường ẩm.

Thị trường tiêu thụ X39CrMo17-1 material

  • Châu Âu: sử dụng rộng rãi trong ngành dao kéo và y tế cao cấp.
  • Châu Á: ngày càng phổ biến trong sản xuất dao bếp xuất khẩu.
  • Ngành công nghiệp toàn cầu: được ưa chuộng nhờ đạt chứng chỉ an toàn vệ sinh và tiêu chuẩn cơ tính ổn định.

Kết luận

X39CrMo17-1 material là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, có độ cứng và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho cả ngành công nghiệp y tế và dao kéo. Với sự cân bằng tuyệt vời giữa độ cứng, độ bền và tính chống gỉ, X39CrMo17-1 được coi là một trong những vật liệu tối ưu cho các sản phẩm yêu cầu chất lượng cao, độ tin cậy và tuổi thọ dài lâu.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1.441 Trước Khi Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1.441 Trước Khi Sử Dụng 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Tìm hiểu về Inox X2CrNbCu21 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X2CrNbCu21 và Ứng dụng của nó Inox X2CrNbCu21 – Bền Bỉ [...]

    Cấu Trúc Và Thành Phần Hóa Học Của Inox X2CrNiMoN29-7-2

    Cấu Trúc Và Thành Phần Hóa Học Của Inox X2CrNiMoN29-7-2 1. Giới thiệu về Inox [...]

    Tại Sao Đồng 2.0065 Được Ưa Chuộng Trong Công Nghiệp Điện

    Tại Sao Đồng 2.0065 Được Ưa Chuộng Trong Công Nghiệp Điện? Đồng 2.0065, một loại [...]

    Vuông Đặc Đồng 60mm

    Vuông Đặc Đồng 60mm Vuông Đặc Đồng 60mm là gì? Vuông Đặc Đồng 60mm là [...]

    Shim Chêm Đồng 1.5mm

    Shim Chêm Đồng 1.5mm Shim Chêm Đồng 1.5mm là gì? Shim Chêm Đồng 1.5mm là [...]

    Tổng Quan Về Inox 1.4424 – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng

    Tổng Quan Về Inox 1.4424 – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4424 [...]

    Tấm Đồng 0.45mm

    Tấm Đồng 0.45mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.45mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo