1.4418 material
1.4418 material là gì?
1.4418 material là một loại thép không gỉ martensitic có chứa hàm lượng crôm (Cr) và niken (Ni) cao, kết hợp thêm molypden (Mo), nhờ đó mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội cùng với độ bền cơ học và độ dai va đập tốt. Đây là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao, đặc biệt là môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa dầu, hàng hải, khai thác dầu khí và thủy lực.
Điểm nổi bật của 1.4418 material là khả năng duy trì tính chất cơ lý tốt ngay cả khi làm việc trong điều kiện ẩm ướt, môi trường muối biển hoặc áp suất cao. Ngoài ra, thép này có thể được xử lý nhiệt để tối ưu hóa độ cứng, độ bền kéo, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo dai.
Thành phần hóa học 1.4418 material
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 1.4418 material được thiết kế để cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học:
- Carbon (C): ≤ 0.05%
- Silicon (Si): ≤ 1.00%
- Mangan (Mn): ≤ 1.50%
- Phosphorus (P): ≤ 0.035%
- Sulfur (S): ≤ 0.015%
- Chromium (Cr): 12.5 – 14.5%
- Nickel (Ni): 4.0 – 6.0%
- Molybdenum (Mo): 0.5 – 1.0%
- Nitrogen (N): ≤ 0.05%
- Sắt (Fe): Còn lại
Chính sự kết hợp giữa Cr + Ni + Mo giúp 1.4418 material có khả năng chống ăn mòn trong nước biển và môi trường hóa chất loãng, đồng thời đạt được độ bền kéo và độ dai tốt hơn nhiều so với các thép martensitic thông thường.
Tính chất cơ lý của 1.4418 material
1.4418 material sở hữu nhiều tính chất cơ học và vật lý quan trọng, đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng kỹ thuật cao:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 750 – 950 MPa
- Độ chảy dẻo (Yield strength): ≥ 550 MPa
- Độ cứng (Hardness): 240 – 300 HB (sau khi xử lý nhiệt)
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 15%
- Độ dai va đập (Charpy impact strength): rất tốt, có thể đạt trên 60 J ở nhiệt độ thấp
- Khả năng chống ăn mòn: cao hơn so với các loại thép không gỉ martensitic thông thường (như 1.4021, 1.4028)
- Tỷ trọng (Density): ~7.8 g/cm³
- Nhiệt độ làm việc tối đa: khoảng 300 – 350 °C
Tính chất cơ học này khiến 1.4418 material vừa bền chắc, vừa chịu được áp lực và tải trọng động, đồng thời vẫn đủ dẻo dai để chống nứt gãy khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm của 1.4418 material
- Khả năng chống ăn mòn cao nhờ thành phần Cr + Ni + Mo.
- Độ bền kéo và độ chảy dẻo vượt trội, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải.
- Độ dai va đập tốt, không bị giòn gãy khi làm việc ở nhiệt độ thấp.
- Khả năng hàn tốt hơn so với nhiều loại thép martensitic khác.
- Ứng dụng linh hoạt, vừa dùng trong công nghiệp nặng, vừa phù hợp với các chi tiết cơ khí chính xác.
Nhược điểm của 1.4418 material
- Giá thành cao hơn so với thép không gỉ thông thường.
- Yêu cầu kỹ thuật cao trong quá trình xử lý nhiệt để đạt được cơ tính tối ưu.
- Khả năng chống ăn mòn vẫn thấp hơn so với thép austenitic (như 304, 316).
- Khó gia công hơn so với thép carbon thấp do độ cứng cao.
Ứng dụng của 1.4418 material
Với sự cân bằng tốt giữa độ bền, độ dai và khả năng chống ăn mòn, 1.4418 material được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành dầu khí: van, bơm, trục khoan, các bộ phận subsea.
- Ngành hàng hải: chân vịt, trục tàu, các chi tiết dưới nước.
- Ngành thủy lực: piston, xy lanh, trục bơm, chi tiết truyền động.
- Ngành năng lượng: turbine, máy phát điện, chi tiết áp lực.
- Cơ khí chế tạo: chi tiết chịu tải cao, trục, bánh răng.
- Ngành hóa chất: bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất loãng.
Nhờ tính chất đặc biệt, 1.4418 material trở thành vật liệu chiến lược trong các hệ thống yêu cầu độ tin cậy và an toàn cao.
Kết luận
1.4418 material là một loại thép không gỉ martensitic cải tiến, có khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và độ dai va đập tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong dầu khí, hàng hải, thủy lực và công nghiệp nặng. Mặc dù có giá thành cao và đòi hỏi xử lý nhiệt nghiêm ngặt, nhưng nhờ vào hiệu suất vượt trội, đây là loại vật liệu được tin dùng trong các ngành kỹ thuật khắt khe.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |