SUS416 material

Vật liệu X5CrNi18-10

SUS416 material

SUS416 material là gì?

SUS416 material là một loại thép không gỉ martensitic có khả năng gia công cắt gọt tốt nhất trong nhóm thép không gỉ, nhờ vào sự bổ sung lưu huỳnh (S) trong thành phần hóa học. Thuộc họ thép martensitic với hàm lượng crôm khoảng 12–14%, SUS416 vừa duy trì được khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, vừa cho phép gia công dễ dàng trên máy tiện, máy phay, máy CNC. Chính vì vậy, SUS416 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết cơ khí chính xác, bu lông, trục, bánh răng, phụ kiện máy móc và các bộ phận yêu cầu vừa có độ cứng, vừa có tính gia công cao.

So với SUS410 hoặc SUS420, loại vật liệu này có ưu thế rõ rệt trong khả năng gia công tốc độ cao và độ nhẵn bề mặt sau gia công. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó không cao bằng các loại thép austenitic như SUS304 hay SUS316.


Thành phần hóa học SUS416 material

Thành phần hóa học điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): ≤ 0,15%
  • Si (Silic): ≤ 1,00%
  • Mn (Mangan): ≤ 1,25%
  • P (Phốt pho): ≤ 0,040%
  • S (Lưu huỳnh): 0,15 – 0,35%
  • Cr (Crôm): 12,0 – 14,0%
  • Ni (Niken): ≤ 1,00% (có thể có lượng nhỏ)
  • Fe (Sắt): Còn lại

Sự có mặt của lưu huỳnh (S) giúp SUS416 có tính gia công vượt trội, đồng thời molypden đôi khi được thêm vào để cải thiện khả năng chống ăn mòn.


Tính chất cơ lý của SUS416 material

Tính chất cơ học (sau khi tôi và ram):

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 650 – 850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 450 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 15 – 20%
  • Độ cứng (Hardness): 170 – 240 HB (Annealed), có thể đạt 35 – 45 HRC sau khi tôi cứng
  • Độ bền va đập (Impact strength): trung bình, giảm khi ở nhiệt độ thấp

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: ~7,75 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1480 – 1530 °C
  • Độ dẫn nhiệt: 24 W/m·K
  • Điện trở suất: ~0,58 µΩ·m
  • Mô-đun đàn hồi (E): 200 GPa

Ưu điểm của SUS416 material

  • Khả năng gia công tuyệt vời: Đây là loại thép không gỉ có khả năng cắt gọt tốt nhất nhờ lưu huỳnh.
  • Độ cứng cao: Có thể tôi cứng và ram để đạt độ cứng đến 45 HRC.
  • Dễ đánh bóng: Bề mặt gia công đạt độ nhẵn cao.
  • Chi phí hợp lý: Giá thành thấp hơn nhiều loại thép không gỉ austenitic.
  • Độ bền cơ học tốt: Đáp ứng tốt cho các chi tiết máy yêu cầu độ cứng và chịu mài mòn.

Nhược điểm của SUS416 material

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn: So với SUS304, SUS316 thì độ bền chống gỉ thấp hơn, đặc biệt trong môi trường axit hoặc nước biển.
  • Độ dai va đập hạn chế: Đặc tính giòn tăng cao khi ở nhiệt độ thấp.
  • Khả năng hàn kém: Do hàm lượng lưu huỳnh cao, dễ nứt trong quá trình hàn.
  • Không phù hợp trong môi trường hóa chất mạnh: Bị ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở nhanh chóng.

Ứng dụng của SUS416 material

Nhờ sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn vừa phải và tính gia công tuyệt vời, SUS416 thường được dùng trong:

  • Công nghiệp cơ khí: Bu lông, ốc vít, trục, bánh răng, vòng bi, phụ kiện máy móc.
  • Ngành công cụ: Dao, kéo, dụng cụ cắt gọt yêu cầu gia công chính xác.
  • Ngành hàng hải: Các chi tiết không tiếp xúc trực tiếp với nước biển nhưng cần chống gỉ nhẹ.
  • Ngành dầu khí: Van, chi tiết bơm, phụ kiện áp suất.
  • Ngành điện – điện tử: Chi tiết nhỏ, vít, trục quay trong thiết bị điện tử.
  • Ứng dụng y tế: Dụng cụ phẫu thuật giá rẻ, nơi yêu cầu gia công nhanh nhưng không bắt buộc chống ăn mòn cao.

Quy trình nhiệt luyện SUS416 material

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 815 – 900 °C
    • Làm nguội chậm trong lò
    • Mục đích: Giảm ứng suất, làm mềm kim loại, tăng khả năng gia công.
  2. Tôi (Hardening):
    • Nhiệt độ: 925 – 1010 °C
    • Tôi trong dầu hoặc không khí
    • Giúp thép đạt độ cứng cao, thích hợp cho các chi tiết chịu mài mòn.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 150 – 370 °C (cho độ cứng cao) hoặc 400 – 600 °C (cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo dai).
    • Làm nguội bằng không khí.

Khả năng gia công CNC của SUS416 material

SUS416 có ưu điểm vượt trội về gia công:

  • Cắt gọt tốc độ cao: Có thể gia công trên máy tiện CNC, phay CNC mà không làm mòn dao quá nhanh.
  • Bề mặt hoàn thiện tốt: Ít bavia, dễ đạt độ bóng gương.
  • Giảm chi phí sản xuất: Vì giảm thời gian gia công và tuổi thọ dao cụ được kéo dài.
  • Thích hợp sản xuất hàng loạt: Đặc biệt trong ngành chế tạo bu lông, vít, phụ kiện cơ khí nhỏ.

Phân tích thị trường tiêu thụ SUS416 material

Trên thị trường hiện nay, SUS416 chiếm một vị trí quan trọng trong nhóm thép không gỉ martensitic:

  • Ngành cơ khí – chế tạo: Chiếm tỷ trọng lớn nhất, đặc biệt là sản xuất bu lông, ốc vít, trục và bánh răng.
  • Ngành công cụ cắt: Dao, kéo, dụng cụ gia công chính xác, đặc biệt ở phân khúc giá rẻ.
  • Ngành năng lượng và dầu khí: Dùng cho phụ tùng bơm, van, bộ phận turbine.
  • Xu hướng thị trường: Do nhu cầu gia công CNC ngày càng phát triển, thép SUS416 ngày càng được ưa chuộng nhờ tính gia công nhanh, tiết kiệm chi phí.

Kết luận

SUS416 material là loại thép không gỉ martensitic có khả năng gia công cơ khí xuất sắc nhất trong nhóm thép không gỉ. Nhờ thành phần lưu huỳnh, loại thép này cho phép gia công nhanh, đạt độ bóng bề mặt cao và tiết kiệm chi phí sản xuất. Tuy nhiên, SUS416 có nhược điểm là khả năng chống ăn mòn không cao và khả năng hàn hạn chế. Vì vậy, nó phù hợp cho các ứng dụng cơ khí, công nghiệp chế tạo, sản xuất phụ kiện máy móc, nhưng không nên sử dụng trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 02Cr17Ni12Mo2

    Vật liệu 02Cr17Ni12Mo2 02Cr17Ni12Mo2 là gì? Vật liệu 02Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4621

    Tìm hiểu về Inox 1.4621 và Ứng dụng của nó Inox 1.4621 là gì? Inox [...]

    Vật liệu 0Cr23Ni13

    Vật liệu 0Cr23Ni13 Vật liệu 0Cr23Ni13 là gì? Vật liệu 0Cr23Ni13 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 83

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 83 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Tấm Inox 304 1.2mm

    Tấm Inox 304 1.2mm – Chất Lượng Cao Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp Tấm [...]

    Vật liệu SUS304L

    Vật liệu SUS304L SUS304L là gì? SUS304L là phiên bản cải tiến của thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 127

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 127 – Thép Inox Cứng, Chống Mài Mòn Tốt [...]

    Vật liệu SAE 30202

    Vật liệu SAE 30202 Vật liệu SAE 30202 là gì? SAE 30202 là một loại [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo