18Cr2Mo material

18Cr2Mo material

18Cr2Mo material là gì?

18Cr2Mo material là một loại thép hợp kim thấp có hàm lượng crôm (Cr) khoảng 1,5 – 2,0% và molypden (Mo) khoảng 0,2 – 0,3%, được phát triển để nâng cao độ bền, khả năng chịu mài mòn và tính chống ăn mòn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Đây là mác thép nằm trong nhóm thép hợp kim kết cấu, thường được dùng trong chế tạo trục, bánh răng, vòng bi, chi tiết chịu tải trọng động cao, cũng như trong ngành dầu khí, hóa chất và chế tạo máy.

Việc bổ sung molypden giúp thép chống nứt ram, chống mỏi và chịu ăn mòn hóa học tốt hơn so với các mác thép chỉ hợp kim hóa bằng crôm như 20Cr hoặc 40Cr. Vì vậy, 18Cr2Mo material thường được lựa chọn cho các chi tiết cơ khí yêu cầu tuổi thọ cao, làm việc trong môi trường có dầu, khí hoặc dung dịch muối.


Thành phần hóa học 18Cr2Mo material

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): 0,15 – 0,22%
  • Si (Silic): 0,17 – 0,37%
  • Mn (Mangan): 0,40 – 0,70%
  • P (Phốt pho): ≤ 0,030%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0,030%
  • Cr (Crôm): 1,50 – 2,00%
  • Mo (Molypden): 0,20 – 0,30%
  • Ni (Niken): ≤ 0,30%
  • Fe (Sắt): Còn lại

Sự kết hợp giữa Cr và Mo tạo nên khả năng chịu mài mòn – chống ăn mòn – bền nhiệt tốt hơn so với các mác thép hợp kim thông thường.


Tính chất cơ lý của 18Cr2Mo material

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 900 – 1100 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 700 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 12 – 16%
  • Độ cứng (Hardness): 197 – 255 HB (thép ủ), có thể đạt 40 – 50 HRC sau tôi ram
  • Độ dai va đập: Cao, ít giòn khi ram ở nhiệt độ trung bình

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: ~7,85 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1460 – 1500 °C
  • Độ dẫn nhiệt: 42 W/m·K
  • Điện trở suất: 0,25 µΩ·m
  • Mô-đun đàn hồi (E): 210 GPa

Ưu điểm của 18Cr2Mo material

  • Độ bền cơ học cao: Chịu tải trọng nặng, ứng suất động và mài mòn tốt.
  • Chống ăn mòn tốt: Molypden cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm trong môi trường ẩm hoặc có muối.
  • Độ dai va đập cao: Ít bị giòn ở nhiệt độ thấp.
  • Khả năng chống nứt ram tốt: Bền hơn các thép chỉ hợp kim hóa bằng Cr.
  • Gia công nhiệt luyện đa dạng: Có thể ủ, tôi, ram hoặc thấm cacbon/nitơ.

Nhược điểm của 18Cr2Mo material

  • Khả năng hàn hạn chế: Dễ nứt nóng, cần xử lý nhiệt trước và sau hàn.
  • Khả năng gia công cơ khí khó hơn thép carbon thường: Do độ cứng và hợp kim hóa cao.
  • Giá thành cao hơn 20Cr hoặc 40Cr: Do có thêm thành phần Mo.
  • Khả năng chống ăn mòn vẫn kém hơn thép không gỉ: Chỉ phù hợp môi trường có ăn mòn nhẹ – trung bình.

Ứng dụng của 18Cr2Mo material

18Cr2Mo thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp cần chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao và mài mòn:

  • Công nghiệp chế tạo máy: Bánh răng, trục, trục khuỷu, trục cam.
  • Ngành dầu khí: Vỏ bơm, trục bơm, van.
  • Ngành ô tô – hàng không: Chi tiết truyền động, chi tiết chịu mỏi.
  • Ngành luyện kim: Vòng bi, ổ trục, khuôn rèn, chi tiết máy cán.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Thiết bị chịu áp lực, bồn chứa, chi tiết chịu môi trường axit nhẹ.

Quy trình nhiệt luyện 18Cr2Mo material

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 850 – 900 °C
    • Làm nguội chậm trong lò
    • Giúp giảm ứng suất dư, làm mềm thép để tiện gia công.
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 880 – 920 °C
    • Tôi trong dầu hoặc khí
    • Tạo cấu trúc martensite bền.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 200 – 650 °C tùy yêu cầu cơ tính
    • Ram thấp cho độ cứng cao, ram cao cho cân bằng giữa độ bền và độ dai.
  4. Thấm cacbon / thấm nitơ:
    • Áp dụng cho bánh răng, trục nhỏ cần tăng khả năng chống mài mòn.

Khả năng gia công CNC của 18Cr2Mo material

  • Gia công phay, tiện: Khó hơn thép carbon thường, nhưng ổn định khi dùng dao hợp kim cứng.
  • Khả năng khoan, doa: Cần tốc độ cắt chậm, dung dịch làm mát đầy đủ.
  • Gia công CNC: Thường áp dụng cho chi tiết bánh răng, trục chính xác.
  • Độ bóng bề mặt: Có thể đạt cao sau mài hoặc đánh bóng.

Phân tích thị trường tiêu thụ 18Cr2Mo material

  • Ngành công nghiệp nặng: Chiếm tỷ trọng lớn, đặc biệt ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
  • Ngành dầu khí: Nhu cầu tăng mạnh nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu tải.
  • Ngành chế tạo máy: Tiêu thụ nhiều cho sản xuất bánh răng, trục truyền động.
  • Xu hướng: 18Cr2Mo ngày càng được sử dụng nhiều thay thế thép 40Cr nhờ khả năng bền hơn, tuổi thọ cao hơn, dù chi phí lớn hơn.

Kết luận

18Cr2Mo material là loại thép hợp kim crôm – molypden chất lượng cao, có khả năng chịu tải, chống mài mòn và ăn mòn tốt. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí chính xác, chịu tải trọng động, làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Tuy có hạn chế về khả năng hàn và giá thành, nhưng với ưu điểm vượt trội, 18Cr2Mo vẫn được ưa chuộng trong ngành dầu khí, chế tạo máy và ô tô.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 16

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 16 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    So Sánh Inox F53 Với Inox F51 Và Inox F55

    So Sánh Inox F53 Với Inox F51 Và Inox F55 – Loại Nào Tốt Hơn? [...]

    Thép 1Cr13Mo

    Thép 1Cr13Mo Thép 1Cr13Mo là gì? Thép 1Cr13Mo là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N

    Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N là gì? Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N là [...]

    Thép 1.4541

    Thép 1.4541 Thép 1.4541 là gì? Thép 1.4541 là một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 80

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 80 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Inox 2205 Có Thích Hợp Cho Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không

    Inox 2205 Có Thích Hợp Cho Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không? 1. Giới [...]

    Đồng C70250

    Đồng C70250 Đồng C70250 là gì? Đồng C70250 là một loại hợp kim đồng – [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo