UNS S44600 material
UNS S44600 material là gì?
UNS S44600 material là một loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crôm rất cao, thường nằm trong khoảng 23–30%. Đây là một trong những loại inox ferritic đặc biệt với khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cao và điều kiện khắc nghiệt. Nhờ lượng crôm cao cùng với một số nguyên tố hợp kim khác, UNS S44600 có thể chịu được sự ăn mòn bởi các loại khí, hơi nóng, hóa chất nhẹ, đồng thời giữ vững độ bền cơ học ở dải nhiệt độ rộng.
Vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt, lò công nghiệp, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận trong ngành hóa chất, ngành năng lượng và cả các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với khí nóng hoặc tro bụi ở nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học UNS S44600 material
Thành phần điển hình (% khối lượng):
- C (Carbon): ≤ 0,20%
- Si (Silic): ≤ 1,50%
- Mn (Mangan): ≤ 1,50%
- P (Phốt pho): ≤ 0,040%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,030%
- Cr (Crôm): 23,0 – 30,0%
- Mo (Molypden): 0,90 – 1,50% (có hoặc không tùy tiêu chuẩn)
- Ni (Niken): ≤ 1,00%
- Fe (Sắt): Còn lại
Điểm nổi bật của UNS S44600 chính là hàm lượng crôm rất cao, gấp rưỡi so với inox 304 và gần gấp đôi so với inox 410. Điều này mang lại cho thép khả năng kháng oxy hóa và chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường đặc thù.
Tính chất cơ lý UNS S44600 material
Tính chất cơ học (trạng thái ủ):
- Độ bền kéo (Tensile strength): 450 – 650 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 275 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 18 – 22%
- Độ cứng (Hardness): ~ 200 HB
Tính chất vật lý:
- Khối lượng riêng: ~7,70 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1480 – 1530 °C
- Độ dẫn nhiệt: 24 – 26 W/m·K
- Điện trở suất: ~0,70 µΩ·m
- Hệ số giãn nở nhiệt: 10,5 µm/m·K (20 – 100 °C)
- Từ tính: Có từ tính (đặc trưng của nhóm ferritic).
Ưu điểm của UNS S44600 material
- Khả năng chống oxy hóa cao: Thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao liên tục.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường có lưu huỳnh, hơi nước, khí công nghiệp.
- Ổn định kích thước: Giữ được hình dạng và cơ tính tốt khi làm việc trong môi trường nhiệt.
- Chi phí thấp hơn thép austenitic cao cấp: Do ít hoặc không chứa nhiều niken.
- Chịu mài mòn tốt: Phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Nhược điểm của UNS S44600 material
- Không hóa bền bằng nhiệt luyện: Chỉ tăng cứng bằng gia công nguội.
- Khả năng hàn hạn chế: Dễ nứt khi hàn do thành phần crôm cao.
- Tính dẻo kém: So với inox austenitic như 304, 316 thì UNS S44600 giòn hơn.
- Khả năng gia công cơ khí hạn chế: Độ khó gia công cao hơn so với thép martensitic hoặc austenitic.
Ứng dụng của UNS S44600 material
- Ngành công nghiệp nhiệt luyện: Buồng đốt, giỏ nung, chi tiết lò công nghiệp.
- Ngành năng lượng: Ống trao đổi nhiệt, bộ phận turbine, phụ tùng nhà máy điện.
- Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống dẫn, chi tiết tiếp xúc với hóa chất ăn mòn nhẹ.
- Ngành xi măng và gốm sứ: Bộ phận vận chuyển tro bụi, chi tiết chịu mài mòn.
- Ngành hàng hải: Một số chi tiết tiếp xúc với hơi muối nhưng không tiếp xúc trực tiếp với nước biển lâu dài.
- Gia dụng đặc thù: Linh kiện bếp công nghiệp, bộ phận thiết bị chịu nhiệt.
Quy trình nhiệt luyện UNS S44600 material
UNS S44600 không thể hóa bền bằng tôi ram như thép martensitic, nhưng có thể áp dụng một số biện pháp:
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 800 – 900 °C.
- Làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất.
- Gia công nguội:
- Có thể tăng độ cứng bằng cán, kéo hoặc dập nguội.
- Ổn định nhiệt:
- Thường dùng trong trường hợp vật liệu phải làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.
Khả năng gia công CNC UNS S44600 material
- Tiện, phay: Gia công khó khăn hơn so với inox 304 do độ cứng và độ giòn cao.
- Khoan, taro ren: Cần sử dụng mũi khoan hợp kim và tốc độ cắt chậm.
- Cắt plasma, laser: Thực hiện tốt nhờ tính chất dẫn nhiệt trung bình.
- Hàn: Hạn chế, cần gia nhiệt trước và ủ giảm ứng suất sau khi hàn.
Phân tích thị trường tiêu thụ UNS S44600 material
- Thế giới: UNS S44600 được tiêu thụ chủ yếu trong các ngành công nghiệp nặng, năng lượng và nhiệt luyện.
- Khu vực châu Âu: Được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp năng lượng và hóa chất.
- Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sản xuất và tiêu thụ mạnh UNS S44600 cho ngành cơ khí chế tạo và công nghiệp nhiệt.
- Việt Nam: Chủ yếu nhập khẩu thép UNS S44600 từ Trung Quốc, Nhật Bản để phục vụ sản xuất trong các ngành công nghiệp nhiệt luyện, xi măng và hóa chất.
Xu hướng tương lai: nhu cầu tăng dần do phát triển ngành năng lượng, đặc biệt là năng lượng tái tạo và nhiệt điện.
Kết luận
UNS S44600 material là thép không gỉ ferritic có hàm lượng crôm rất cao, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp nặng, ngành hóa chất, ngành năng lượng và nhiệt luyện. Dù khả năng gia công và hàn hạn chế, UNS S44600 vẫn giữ vị trí quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ độ bền và tuổi thọ vượt trội.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |