UNS S44625 material

UNS S44625 material

UNS S44625 material là gì?

UNS S44625 material là một loại thép không gỉ ferritic siêu crôm, có hàm lượng crôm rất cao (khoảng 25–30%) và thường bổ sung thêm molypden, niobi hoặc titan để cải thiện khả năng chống ăn mòn liên tinh thể và tăng độ bền ở nhiệt độ cao. Đây là loại thép không gỉ đặc biệt được thiết kế cho môi trường làm việc khắc nghiệt, đặc biệt là những môi trường có chứa clorua, hơi nóng, hóa chất oxy hóa và khí công nghiệp ăn mòn.

So với UNS S44600, UNS S44625 có thành phần hợp kim tối ưu hơn, nhờ đó tăng cường khả năng chống rỗ, chống kẽ nứt ăn mòn ứng suất và độ bền nhiệt. Vật liệu này được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, nhiệt luyện, sản xuất xi măng, dầu khí và các ứng dụng nhiệt độ cao khác.


Thành phần hóa học UNS S44625 material

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): ≤ 0,020%
  • Si (Silic): ≤ 1,00%
  • Mn (Mangan): ≤ 1,00%
  • P (Phốt pho): ≤ 0,040%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0,030%
  • Cr (Crôm): 25,0 – 30,0%
  • Mo (Molypden): 0,50 – 2,00%
  • Ni (Niken): ≤ 1,00%
  • Nb/Ti (Niobi/Titan): 0,30 – 1,00% (ổn định hóa)
  • Fe (Sắt): Còn lại

Điểm khác biệt chính là hàm lượng crôm và molypden cao hơn, cùng với nguyên tố ổn định như Nb hoặc Ti giúp UNS S44625 hoạt động ổn định hơn trong điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt ở nhiệt độ cao.


Tính chất cơ lý UNS S44625 material

Tính chất cơ học (trạng thái ủ):

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 300 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 15 – 20%
  • Độ cứng (Hardness): ~ 220 HB

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: ~7,70 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1480 – 1530 °C
  • Độ dẫn nhiệt: 23 – 25 W/m·K
  • Điện trở suất: ~0,72 µΩ·m
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 10,2 µm/m·K (20 – 100 °C)
  • Từ tính: Có từ tính (đặc trưng của ferritic).

Ưu điểm của UNS S44625 material

  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cực cao: Làm việc tốt trong môi trường chứa lưu huỳnh, khí công nghiệp và hóa chất oxy hóa.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Ổn định cơ tính ở nhiệt độ cao.
  • Khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ nứt: Nhờ bổ sung molypden.
  • Kháng ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua: Tốt hơn so với UNS S44600.
  • Chi phí hợp lý hơn thép austenitic cao cấp: Do hàm lượng niken thấp.

Nhược điểm của UNS S44625 material

  • Khả năng hàn hạn chế: Dễ nứt khi hàn, cần kỹ thuật hàn đặc biệt.
  • Khả năng gia công cơ khí thấp: Gia công khó hơn thép 304 và 316.
  • Độ dẻo và độ dai kém: Vật liệu giòn hơn nhóm thép austenitic.
  • Ứng suất nhiệt: Dễ bị cong vênh khi gia nhiệt không đều.

Ứng dụng của UNS S44625 material

  • Ngành công nghiệp năng lượng: Bộ phận turbine, ống dẫn khí nóng, bộ phận trao đổi nhiệt.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị phản ứng, bồn chứa hóa chất oxy hóa, ống dẫn axit nhẹ.
  • Ngành xi măng và luyện kim: Chi tiết chịu nhiệt, bộ phận trong lò nung.
  • Ngành dầu khí: Bộ phận đường ống chịu khí H₂S, CO₂ và clorua.
  • Ngành nhiệt luyện: Giỏ nung, phụ kiện lò, bộ phận vận chuyển tro bụi.
  • Gia dụng công nghiệp: Thiết bị bếp công nghiệp, chi tiết gia nhiệt.

Quy trình nhiệt luyện UNS S44625 material

UNS S44625 thuộc nhóm thép ferritic, không thể hóa bền bằng tôi ram, chỉ áp dụng các phương pháp sau:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 800 – 900 °C.
    • Làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất.
  2. Ổn định hóa (Stabilizing):
    • Dùng cho vật liệu phải làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.
    • Nguyên tố Nb hoặc Ti giúp giảm hiện tượng kết tủa cacbit và cải thiện tính ổn định.
  3. Gia công nguội:
    • Có thể tăng độ cứng thông qua cán, kéo hoặc dập nguội.

Khả năng gia công CNC UNS S44625 material

  • Tiện, phay: Tốc độ gia công chậm, cần dao hợp kim cứng.
  • Khoan, taro: Cần sử dụng dung dịch bôi trơn chuyên dụng để tránh mài mòn nhanh.
  • Cắt laser, plasma: Thực hiện tốt, ít ảnh hưởng đến vi cấu trúc.
  • Hàn: Khó khăn, cần kỹ thuật hàn TIG hoặc plasma, kèm theo xử lý nhiệt sau hàn.

Phân tích thị trường tiêu thụ UNS S44625 material

  • Thế giới: UNS S44625 được sử dụng phổ biến tại các quốc gia có nền công nghiệp nặng phát triển như Mỹ, Đức, Nhật Bản.
  • Châu Âu: Ứng dụng nhiều trong ngành năng lượng, hóa chất và nhiệt luyện.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc sản xuất và sử dụng UNS S44625 trong các nhà máy điện, hóa chất, xi măng.
  • Việt Nam: Chủ yếu nhập khẩu UNS S44625 phục vụ ngành xi măng, nhiệt điện và hóa chất.

Xu hướng thị trường: nhu cầu về UNS S44625 ngày càng tăng khi các ngành công nghiệp năng lượng tái tạo, hóa chất và dầu khí mở rộng.


Kết luận

UNS S44625 material là thép không gỉ ferritic siêu crôm với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và có clorua. Với thành phần hợp kim tối ưu, UNS S44625 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp năng lượng, hóa chất, dầu khí và nhiệt luyện. Mặc dù có một số hạn chế về khả năng hàn và gia công, nhưng UNS S44625 vẫn là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và tuổi thọ dài hạn.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C1221

    Đồng C1221 Đồng C1221 là gì? Đồng C1221 là một loại đồng khử oxy cao [...]

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Ngành Sản Xuất Thiết Bị Áp Lực

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Ngành Sản Xuất Thiết Bị Áp Lực [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 10 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Thép Inox Martensitic STS440A

    Thép Inox Martensitic STS440A Thép Inox Martensitic STS440A là gì? Thép Inox Martensitic STS440A là [...]

    Tấm Đồng 0.35mm

    Tấm Đồng 0.35mm Tấm đồng 0.35mm là gì? Tấm đồng 0.35mm là dải đồng lá [...]

    Inox STS420J2

    Inox STS420J2 Inox STS420J2 là gì? Inox STS420J2 là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    Tấm Inox 630 40mm

    Tấm Inox 630 40mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Ống Inox 310S Phi 76mm

    Ống Inox 310S Phi 76mm – Chịu Nhiệt Cao, Độ Bền Cơ Học Vượt Trội [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo