SAE 51446 material

SAE 51446 material

SAE 51446 material là gì?

SAE 51446 material là thép không gỉ ferritic có hàm lượng crôm rất cao (23–27%) và được bổ sung molypden (Mo) để tăng khả năng chống ăn mòn. Đây là loại inox có khả năng chịu ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và chịu môi trường clorua tốt hơn nhiều so với các loại ferritic thông thường như SAE 51430 (430) hay SAE 51434 (434).

SAE 51446 thường được biết đến như một biến thể của inox 446, có độ bền nhiệt và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao rất tốt, đồng thời có từ tính. Nhờ vậy, nó được ứng dụng trong ngành hóa chất, năng lượng, môi trường biển và các chi tiết chịu nhiệt.


Thành phần hóa học SAE 51446 material

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): ≤ 0,20%
  • Si (Silic): ≤ 1,00%
  • Mn (Mangan): ≤ 1,50%
  • P (Phốt pho): ≤ 0,040%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0,030%
  • Cr (Crôm): 23,00 – 27,00%
  • Mo (Molypden): 0,75 – 1,50%
  • Ni (Niken): ≤ 0,50%
  • Fe (Sắt): Còn lại

Điểm nổi bật là hàm lượng Cr rất cao cùng với Mo giúp SAE 51446 có khả năng chống ăn mòn vượt trội.


Tính chất cơ lý SAE 51446 material

Tính chất cơ học (trạng thái ủ):

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 450 – 600 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 280 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 20%
  • Độ cứng (Hardness): ~ 180 HB

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: ~7,70 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1480 – 1535 °C
  • Độ dẫn nhiệt: 25 W/m·K
  • Điện trở suất: 0,60 µΩ·m
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 11 µm/m·K (20 – 100 °C)
  • Từ tính: Có từ tính mạnh.

Ưu điểm của SAE 51446 material

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống ăn mòn rỗ, kẽ nứt, chịu nước biển tốt hơn 430 và 434.
  • Chịu nhiệt tốt: Hoạt động bền bỉ trong môi trường trên 1000 °C.
  • Độ ổn định oxy hóa cao: Ít biến dạng khi làm việc ở nhiệt độ cao.
  • Chi phí thấp hơn inox austenitic cao cấp (316, 904L).
  • Có từ tính, phù hợp cho các ứng dụng đặc thù.

Nhược điểm của SAE 51446 material

  • Khó gia công hơn so với inox 430 và 434.
  • Khả năng hàn hạn chế: Dễ nứt, cần kỹ thuật đặc biệt.
  • Độ dai thấp ở nhiệt độ thấp (giòn lạnh).
  • Không linh hoạt bằng thép austenitic trong môi trường hóa chất mạnh.

Ứng dụng của SAE 51446 material

  • Ngành năng lượng: Lò đốt rác, buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt chịu nhiệt cao.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị xử lý khí, bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn.
  • Ngành môi trường biển: Kết cấu ngoài khơi, trục tàu, phụ kiện ven biển.
  • Ngành xây dựng: Vật liệu chịu ăn mòn ở môi trường ẩm ướt hoặc ô nhiễm.
  • Ngành gia dụng: Một số thiết bị bếp, lò nướng công nghiệp.

Quy trình nhiệt luyện SAE 51446 material

  • Ủ (Annealing): 800 – 900 °C, làm nguội trong không khí.
  • Không thể tôi cứng (quenching) như thép martensitic.
  • Ổn định tốt ở dải nhiệt cao, không biến đổi cấu trúc.

Khả năng gia công SAE 51446 material

  • Gia công cơ khí: Khó hơn thép 430, cần dụng cụ cứng.
  • Hàn: Khó hàn, cần que hàn đặc biệt có niken.
  • Gia công nguội: Giới hạn, không dập sâu được.
  • Đánh bóng: Có thể đánh bóng bề mặt, nhưng cần kỹ thuật cao.

Phân tích thị trường SAE 51446 material

  • Toàn cầu: Được sử dụng nhiều trong công nghiệp nặng, năng lượng và môi trường biển.
  • Châu Âu & Mỹ: Dùng nhiều trong các nhà máy điện, lò đốt rác, thiết bị hóa chất.
  • Châu Á: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc sản xuất lớn, xuất khẩu đi toàn cầu.
  • Việt Nam: Chủ yếu nhập khẩu dưới dạng tấm, cuộn để gia công cho ngành nhiệt điện, xử lý rác thải và môi trường biển.

Xu hướng: SAE 51446 ngày càng được ưa chuộng trong ngành năng lượng tái tạo, xử lý môi trường và các ứng dụng chịu nhiệt cao.


Kết luận

SAE 51446 material là thép không gỉ ferritic cao cấp với hàm lượng Cr và Mo lớn, cho khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành năng lượng, hóa chất, môi trường biển và xây dựng công nghiệp. Tuy có hạn chế về khả năng gia công và hàn, SAE 51446 vẫn là một trong những vật liệu bền bỉ nhất trong nhóm thép ferritic.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Phương Pháp Gia Công Cắt Gọt Inox 301 Hiệu Quả Nhất

    Phương Pháp Gia Công Cắt Gọt Inox 301 Hiệu Quả Nhất 1. Giới Thiệu Về [...]

    Thép Inox Martensitic X38CrMo14

    Thép Inox Martensitic X38CrMo14 Thép Inox Martensitic X38CrMo14 là gì? Thép không gỉ X38CrMo14 là [...]

    Tấm Inox 316 180mm

    Tấm Inox 316 180mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 180mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox 08X13

    Tìm hiểu về Inox 08X13 và Ứng dụng của nó Inox 08X13 là gì? Inox [...]

    Cuộn Inox 0.03mm

    Cuộn Inox 0.03mm – Giải Pháp Mỏng, Bền Và Chịu Lực Tốt Cho Các Ứng [...]

    Tấm Inox 316 0.35mm

    Tấm Inox 316 0.35mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.35mm là [...]

    Thép Inox 1.4024

    Thép Inox 1.4024 Thép Inox 1.4024 là gì? Thép Inox 1.4024 là một loại thép [...]

    Đồng CW128C

    Đồng CW128C Đồng CW128C là gì? Đồng CW128C là một loại hợp kim đồng – [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo