430S17 material

Vật liệu X5CrNi18-10

430S17 material

430S17 material là gì?

430S17 material là thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, có thành phần hợp kim chính là crôm (16 – 18%) và hàm lượng carbon thấp. Đây là một biến thể trong tiêu chuẩn thép không gỉ của Anh (BS – British Standard), có tính chất tương tự với inox AISI 430 và UNS S43000.

430S17 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vừa phải, tính ổn định nhiệt tốt và đặc biệt có từ tính. Loại thép này không chứa niken hoặc chứa rất ít niken, giúp giá thành thấp hơn nhiều so với inox austenitic (304, 316). Do đó, nó thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng gia dụng, trang trí nội thất, công nghiệp ô tô và kiến trúc.


Thành phần hóa học của 430S17 material

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): ≤ 0,12%
  • Si (Silic): ≤ 1,00%
  • Mn (Mangan): ≤ 1,00%
  • P (Phốt pho): ≤ 0,040%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0,030%
  • Cr (Crôm): 16,0 – 18,0%
  • Ni (Niken): ≤ 0,50% (rất thấp)
  • Fe (Sắt): Còn lại

Hàm lượng crôm cao giúp thép có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong điều kiện khí quyển, đồng thời duy trì bề mặt sáng bóng khi được đánh bóng.


Tính chất cơ lý của 430S17 material

Tính chất cơ học (trạng thái ủ):

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 450 – 600 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 275 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 20 – 25%
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: ~7,75 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1425 – 1510 °C
  • Độ dẫn nhiệt: ~26 W/m·K
  • Điện trở suất: 0,60 µΩ·m
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 11 µm/m·K (ở 20 – 100 °C)
  • Từ tính: Có từ tính mạnh.

Ưu điểm của 430S17 material

  • Giá thành rẻ hơn so với inox 304, 316 nhờ không chứa niken.
  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường khô, ít hóa chất.
  • Dễ gia công cơ khí như cắt, uốn, dập.
  • Có từ tính, ứng dụng được trong ngành công nghiệp điện – điện tử.
  • Ổn định ở nhiệt độ cao, có thể chịu nhiệt đến khoảng 815 °C.
  • Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng thẩm mỹ.

Nhược điểm của 430S17 material

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox austenitic trong môi trường axit hoặc có clorua.
  • Độ dai va đập thấp, dễ giòn khi nhiệt độ thấp.
  • Khả năng hàn hạn chế, dễ bị nứt nếu không xử lý đúng kỹ thuật.
  • Không phù hợp trong môi trường biển hoặc môi trường công nghiệp hóa chất mạnh.

Ứng dụng của 430S17 material

430S17 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ tính kinh tế và dễ gia công:

  • Gia dụng: Bồn rửa, dao kéo, máy giặt, lò nướng, vỏ tủ lạnh.
  • Trang trí nội thất: Ốp tường, tay vịn cầu thang, cửa thang máy.
  • Ngành ô tô: Tấm ốp, hệ thống ống xả, bộ phận trang trí.
  • Xây dựng: Vật liệu trang trí, lan can, cửa thép không gỉ.
  • Công nghiệp: Một số bộ phận máy móc yêu cầu từ tính và chịu ăn mòn nhẹ.

Quy trình nhiệt luyện và gia công 430S17 material

Nhiệt luyện:

  • Ủ (Annealing): 760 – 815 °C, sau đó làm nguội trong không khí.
  • Không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện, chỉ tăng cường độ bền thông qua biến dạng nguội.

Gia công cơ khí:

  • Dễ gia công bằng các phương pháp cơ học thông thường.
  • Có thể uốn, cán và dập tạo hình mà không làm giảm nhiều tính chất cơ học.

Gia công hàn:

  • Có thể hàn bằng hồ quang, TIG hoặc MIG nhưng cần kỹ thuật chính xác để tránh nứt.
  • Sau khi hàn nên xử lý nhiệt để giảm ứng suất và cải thiện tính chất.

Khả năng chống ăn mòn của 430S17 material

  • Chống oxy hóa tốt trong điều kiện khí quyển.
  • Khả năng chống ăn mòn trong dung dịch muối nhẹ và môi trường kiềm yếu.
  • Không phù hợp cho môi trường biển hoặc axit mạnh.
  • Khả năng duy trì bề mặt sáng bóng tốt nếu được bảo dưỡng đúng cách.

Phân tích thị trường 430S17 material

  • Thị trường toàn cầu: Được sản xuất nhiều ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu và Mỹ.
  • Nhu cầu: 430S17 thường được lựa chọn để thay thế inox 304 trong các ứng dụng không đòi hỏi quá cao về khả năng chống ăn mòn, nhờ ưu điểm về giá thành.
  • Tại Việt Nam: Chủ yếu nhập khẩu ở dạng cuộn, tấm, ống để phục vụ ngành gia dụng, cơ khí và xây dựng.

Xu hướng chung: 430S17 vẫn sẽ duy trì mức tiêu thụ lớn nhờ tính phổ biến, dễ gia công và giá thành hợp lý.


Kết luận

430S17 material là thép không gỉ ferritic kinh tế, có khả năng chống ăn mòn vừa phải, từ tính cao và dễ gia công. Loại thép này phù hợp cho nhiều ứng dụng gia dụng, trang trí và công nghiệp nhẹ, nơi yêu cầu chống ăn mòn không quá khắt khe nhưng cần chi phí hợp lý.

Mặc dù không thay thế được inox 304 hay 316 trong môi trường hóa chất hoặc biển, 430S17 vẫn là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng phổ thông nhờ sự cân bằng giữa hiệu năng và giá thành.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 03X16H15M3

    Thép Inox 03X16H15M3 Thép Inox 03X16H15M3 là gì? Thép Inox 03X16H15M3 là một loại thép [...]

    Tấm Đồng 13mm

    Tấm Đồng 13mm – Chất Lượng Cao Dành Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp Tấm [...]

    Lá Căn Đồng Thau 1.2mm

    Lá Căn Đồng Thau 1.2mm Lá Căn Đồng Thau 1.2mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Khả Năng Gia Công Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi: Dễ Hay Khó

    Khả Năng Gia Công Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi: Dễ Hay Khó? 1. Giới thiệu về Inox [...]

    Thép STS317

    Thép STS317 Thép STS317 là gì? Thép STS317 là loại thép không gỉ austenit, thuộc [...]

    Inox 310S: Chất Liệu Vượt Trội Cho Các Bộ Phận Chịu Nhiệt Cao

    Inox 310S: Chất Liệu Vượt Trội Cho Các Bộ Phận Chịu Nhiệt Cao Inox 310S [...]

    UNS S43400 Stainless Steel

    UNS S43400 Stainless Steel UNS S43400 là gì? UNS S43400 là một loại thép không [...]

    Giá Inox 329: Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chi Phí

    Giá Inox 329: Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chi Phí Inox 329 là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo