Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-7
Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-7 là gì?
Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-7 là thép không gỉ austenitic mác cao, được phát triển để tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường clorua và môi trường hóa chất ăn mòn nhẹ. Đây là loại thép được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế và các chi tiết máy móc tiếp xúc với môi trường ăn mòn mạnh.
X2CrNiN18-7 còn được biết đến với tên gọi SUS 329 J4L hoặc 1.4462 trong tiêu chuẩn quốc tế. Loại thép này được bổ sung Nitơ (N) để cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn kẽ hở, đồng thời duy trì cấu trúc austenitic ổn định.
Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-7
Thành phần điển hình (% khối lượng):
- C (Carbon): ≤ 0,03%
- Si (Silic): ≤ 1,0%
- Mn (Mangan): ≤ 2,0%
- P (Phốt pho): ≤ 0,045%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,015%
- Cr (Crôm): 17 – 19%
- Ni (Niken): 6 – 8%
- N (Nitơ): 0,05 – 0,20%
- Fe (Sắt): Còn lại
Nitơ giúp tăng cường độ bền kéo, giới hạn chảy và khả năng chống ăn mòn kẽ hở, làm X2CrNiN18-7 trở thành lựa chọn lý tưởng trong các môi trường khắc nghiệt.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-7
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 700 – 900 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 450 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 35 – 50%
- Độ cứng (Hardness): 190 – 220 HB
Tính chất vật lý:
- Khối lượng riêng: ~8,0 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450 °C
- Hệ số giãn nở nhiệt: 16,0 µm/m·K (20 – 100 °C)
- Điện trở suất: 0,75 µΩ·m
- Từ tính: Gần như không từ tính ở trạng thái ủ, có thể có từ tính nhẹ khi làm lạnh hoặc gia công nguội.
Ưu điểm của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-7
- Khả năng chống ăn mòn kẽ hở và pitting cao, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất.
- Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, phù hợp cho các chi tiết chịu tải.
- Dẻo dai và chịu va đập tốt, ngay cả ở nhiệt độ thấp.
- Khả năng hàn tốt, có thể hàn TIG, MIG hoặc hàn hồ quang mà không cần xử lý nhiệt trước hàn.
- Dễ gia công cơ khí, có thể tiện, phay, khoan, hoặc cắt laser.
Nhược điểm của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-7
- Chi phí cao hơn thép X10CrNi18-8 do bổ sung Ni và Nitơ.
- Khó mài mòn cơ học, không thích hợp trong các ứng dụng chịu mài mòn mạnh.
- Có thể bị ăn mòn trong môi trường rất axit hoặc clorua nồng độ cao, cần xử lý bề mặt để tăng tuổi thọ.
Ứng dụng của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-7
X2CrNiN18-7 được ứng dụng trong các lĩnh vực:
- Công nghiệp hóa chất: bồn chứa, ống dẫn, van, bơm hóa chất, chi tiết tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống, van và bơm.
- Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị phòng thí nghiệm, ống dẫn và bồn chứa.
- Ngành dầu khí và môi trường biển: các chi tiết chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình, tiếp xúc với nước biển và môi trường clorua.
Gia công và nhiệt luyện của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-7
- Gia công cơ khí: Dễ dàng khi ở trạng thái mềm; có thể tiện, phay, khoan, doa.
- Hàn: Hàn TIG, MIG, hồ quang; không cần tiền gia nhiệt, nhưng chi tiết dày nên hàn với tốc độ vừa phải và làm nguội từ từ để tránh ứng suất.
- Nhiệt luyện: Không thể tôi cứng; có thể ủ để giảm ứng suất và tăng dẻo dai.
- Gia công bề mặt: Có thể đánh bóng, mạ hoặc passivation để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Khả năng chống ăn mòn của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-7
- Chống ăn mòn pitting và kẽ hở xuất sắc trong môi trường clorua và nước biển.
- Chịu được dung dịch axit và kiềm nhẹ, phù hợp cho ngành hóa chất và thực phẩm.
- Nhạy cảm với môi trường clorua nồng độ cao, cần xử lý bề mặt hoặc bảo vệ cơ học.
- Có thể cải thiện chống ăn mòn bằng passivation, đánh bóng hoặc phủ PVD.
Phân tích thị trường Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-7
- Thị trường thế giới: Sử dụng nhiều trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và môi trường biển nhờ khả năng chống ăn mòn kẽ hở và độ bền cao.
- Tại Việt Nam: Nhập khẩu chủ yếu từ Nhật Bản, Đức và Hàn Quốc; ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm và dầu khí.
- Xu hướng tiêu dùng: Tăng mạnh do yêu cầu thiết bị chống ăn mòn trong môi trường clorua và hóa chất, đặc biệt trong ngành dầu khí và hóa chất công nghiệp.
Kết luận
Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-7 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, chống ăn mòn kẽ hở xuất sắc, bền cơ học và dẻo dai, là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế và môi trường biển. Nhờ bổ sung Nitơ, loại thép này có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn X10CrNi18-8, đồng thời duy trì khả năng hàn và gia công tốt, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao và tuổi thọ lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20, X2CrNiN18-7…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |