Thép Inox Austenitic X2CrNi19-11

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic X2CrNi19-11

Thép Inox Austenitic X2CrNi19-11 là gì?

Thép Inox Austenitic X2CrNi19-11 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt, hóa chất và nước biển. Loại thép này thuộc nhóm inox 19/11, với 19% Crôm và 11% Niken, mang lại khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn và dẻo dai tốt hơn so với mác 18/8 thông thường.

X2CrNi19-11 còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là SUS304H hoặc 1.4948, đặc biệt phù hợp với các chi tiết bồn áp lực, thiết bị hóa chất và công trình tiếp xúc với môi trường ăn mòn nặng.


Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic X2CrNi19-11

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): ≤ 0,08%
  • Si (Silic): ≤ 1,0%
  • Mn (Mangan): ≤ 2,0%
  • P (Phốt pho): ≤ 0,045%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0,015%
  • Cr (Crôm): 18 – 20%
  • Ni (Niken): 10 – 12%
  • Fe (Sắt): Còn lại

Với lượng Cr và Ni cao hơn mác 18/8, thép X2CrNi19-11 tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và dung dịch clorua, đồng thời duy trì độ dẻo dai và khả năng hàn tốt.


Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic X2CrNi19-11

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 520 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 250 – 300 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 40 – 55%
  • Độ cứng (Hardness): 170 – 210 HB

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: ~8,0 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450 °C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16,5 µm/m·K (20 – 100 °C)
  • Điện trở suất: 0,72 µΩ·m
  • Từ tính: Gần như không từ tính ở trạng thái ủ; có thể từ tính nhẹ khi gia công nguội.

Ưu điểm của Thép Inox Austenitic X2CrNi19-11

  • Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua, dung dịch hóa chất và khí hậu biển.
  • Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt và duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao.
  • Dẻo dai và chịu va đập tốt, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp.
  • Khả năng hàn tốt, dễ hàn TIG, MIG hoặc hồ quang mà không cần gia nhiệt trước.
  • Dễ gia công cơ khí, có thể tiện, phay, khoan, doa, cắt laser và đánh bóng.

Nhược điểm của Thép Inox Austenitic X2CrNi19-11

  • Chi phí cao hơn so với thép 18/8, do chứa nhiều Ni.
  • Khả năng chịu mài mòn cơ học hạn chế, không phù hợp môi trường chịu va đập mài mòn mạnh.
  • Có thể bị ăn mòn kẽ hở hoặc pitting nếu tiếp xúc lâu với dung dịch clorua nồng độ cao.

Ứng dụng của Thép Inox Austenitic X2CrNi19-11

X2CrNi19-11 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hóa chất và dầu khí: bồn chứa, van, bơm, ống dẫn chịu ăn mòn cao.
  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống và van.
  • Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị phòng thí nghiệm, ống dẫn và bồn chứa.
  • Xây dựng và trang trí: lan can, cầu thang, mặt dựng, tấm ốp ngoài trời.
  • Thiết bị áp lực và nhiệt độ cao: nồi hơi, ống nhiệt, chi tiết tiếp xúc với môi trường nóng và ăn mòn.

Gia công và nhiệt luyện của Thép Inox Austenitic X2CrNi19-11

  • Gia công cơ khí: Dễ dàng khi ở trạng thái mềm; có thể tiện, phay, khoan, doa, cắt laser.
  • Hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang; không cần gia nhiệt trước hàn; chi tiết dày nên hàn chậm và làm nguội từ từ để giảm ứng suất.
  • Nhiệt luyện: Không thể tôi cứng; có thể ủ để giảm ứng suất và tăng dẻo dai.
  • Gia công bề mặt: Có thể đánh bóng, mạ hoặc passivation để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Khả năng chống ăn mòn của Thép Inox Austenitic X2CrNi19-11

  • Chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường clorua, dung dịch hóa chất và khí hậu biển.
  • Khả năng chống pitting và kẽ hở cao, thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  • Có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn bằng passivation, đánh bóng hoặc phủ PVD.

Phân tích thị trường Thép Inox Austenitic X2CrNi19-11

  • Thị trường thế giới: Sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và y tế nhờ khả năng chống ăn mòn cao và bền cơ học tốt.
  • Tại Việt Nam: Nhập khẩu chủ yếu từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc; ứng dụng nhiều trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm và thiết bị áp lực.
  • Xu hướng tiêu dùng: Tăng mạnh do nhu cầu thiết bị chống gỉ sét, chịu nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn nặng.

Kết luận

Thép Inox Austenitic X2CrNi19-11 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, bền cơ học và dẻo dai, là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị hóa chất, thực phẩm, y tế, xây dựng và chi tiết chịu áp lực – nhiệt độ cao. Nhờ hàm lượng Cr và Ni cao, thép này đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất bền bỉ trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt, đồng thời vẫn dễ hàn và gia công cơ khí.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20, X2CrNi19-11…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox 316 Phi 250mm

    Ống Inox 316 Phi 250mm – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Ống Inox 304 Phi 60mm

    Ống Inox 304 Phi 60mm – Độ Bền Vượt Trội, Khả Năng Chịu Lực Cao [...]

    Làm Thế Nào Để Bảo Dưỡng Và Làm Sạch Inox 1.4482

    Làm Thế Nào Để Bảo Dưỡng Và Làm Sạch Inox 1.4482? Inox 1.4482 là thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 11

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 11 – Vật Liệu Chịu Mài Mòn Và Tạo [...]

    Inox DX 2202 Có Dễ Gia Công Không. Những Lưu Ý Khi Chế Tạo

    Inox DX 2202 Có Dễ Gia Công Không? Những Lưu Ý Khi Chế Tạo 1. [...]

    Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox F53 – Điều Gì Làm Nó Khác Biệt

    Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox F53 – Điều Gì Làm Nó Khác Biệt? Giới [...]

    Thép Inox Austenitic SUS302

    Thép Inox Austenitic SUS302 Thép Inox Austenitic SUS302 là gì? Thép Inox Austenitic SUS302 là [...]

    Tấm Inox 409 15mm

    Tấm Inox 409 15mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo