Thép Inox Austenitic X6CrNiTi18-10
Thép Inox Austenitic X6CrNiTi18-10 là gì?
Thép Inox Austenitic X6CrNiTi18-10 là loại thép không gỉ austenitic ổn định, thuộc nhóm inox 18/10, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và ổn định nhiệt. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng thiết bị chịu nhiệt, chi tiết công nghiệp hóa chất và thực phẩm, cũng như chi tiết chịu ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
X6CrNiTi18-10 còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là SUS321 hoặc 1.4541, với việc bổ sung Titan (Ti) giúp ngăn ngừa hiện tượng kết tủa cacbua tại ranh giới hạt, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn của thép sau quá trình hàn hoặc làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic X6CrNiTi18-10
Thành phần điển hình (% khối lượng):
- C (Carbon): ≤ 0,08%
- Si (Silic): ≤ 1,0%
- Mn (Mangan): ≤ 2,0%
- P (Phốt pho): ≤ 0,045%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,015%
- Cr (Crôm): 17 – 19%
- Ni (Niken): 9 – 11%
- Ti (Titan): 0,5 – 0,7%
- Fe (Sắt): Còn lại
Titan trong X6CrNiTi18-10 giúp ổn định cấu trúc austenitic, ngăn ngừa sự kết tủa cacbua Cr23C6, nhờ đó thép giữ được khả năng chống ăn mòn cao sau hàn hoặc nhiệt độ cao, đặc biệt phù hợp với môi trường nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn hóa chất.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic X6CrNiTi18-10
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 520 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 240 – 280 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 40 – 50%
- Độ cứng (Hardness): 170 – 210 HB
Tính chất vật lý:
- Khối lượng riêng: ~8,0 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450 °C
- Hệ số giãn nở nhiệt: 16,0 – 16,5 µm/m·K (20 – 100 °C)
- Điện trở suất: 0,72 – 0,75 µΩ·m
- Từ tính: Gần như không từ tính ở trạng thái ủ; có thể từ tính nhẹ khi gia công nguội.
Ưu điểm của Thép Inox Austenitic X6CrNiTi18-10
- Chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt sau hàn và trong môi trường nhiệt độ cao.
- Ổn định nhiệt và cơ học, không bị kết tủa cacbua ở ranh giới hạt, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
- Dẻo dai và chịu va đập tốt, thích hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Khả năng hàn tốt, phù hợp hàn TIG, MIG hoặc hồ quang; không cần gia nhiệt đặc biệt.
- Dễ gia công cơ khí, tiện, phay, khoan, doa và cắt laser.
- Bền bỉ trong nhiệt độ cao, phù hợp cho các chi tiết chịu nhiệt lên đến 400 – 500 °C.
Nhược điểm của Thép Inox Austenitic X6CrNiTi18-10
- Chi phí cao hơn thép inox 18/10 thông thường, do bổ sung Titan.
- Khả năng chịu mài mòn cơ học hạn chế, không thích hợp môi trường chịu va đập mạnh.
- Khó hàn với các mối hàn dày nếu không kiểm soát kỹ thuật, mặc dù Titan giảm nguy cơ ăn mòn sau hàn.
Ứng dụng của Thép Inox Austenitic X6CrNiTi18-10
X6CrNiTi18-10 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Ngành hóa chất và dầu khí: ống dẫn, van, bồn chứa, chi tiết chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: bồn chứa, đường ống, van, thiết bị chế biến chịu nhiệt và ăn mòn.
- Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị phòng thí nghiệm, bồn chứa và ống dẫn.
- Thiết bị chịu áp lực và nhiệt độ cao: nồi hơi, bình áp lực, chi tiết chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.
- Xây dựng và trang trí: lan can, cầu thang, mặt dựng chịu ăn mòn, tấm ốp kiến trúc ngoài trời.
Gia công và nhiệt luyện của Thép Inox Austenitic X6CrNiTi18-10
- Gia công cơ khí: Dễ dàng gia công khi ở trạng thái mềm; tiện, phay, khoan, doa, cắt laser.
- Hàn: TIG, MIG hoặc hồ quang; chi tiết dày nên hàn chậm và làm nguội từ từ để giảm ứng suất; Titan giúp ngăn ngừa ăn mòn kẽ hở sau hàn.
- Nhiệt luyện: Không thể tôi cứng; có thể ủ để giảm ứng suất và tăng dẻo dai.
- Gia công bề mặt: Có thể đánh bóng, passivation hoặc phủ PVD để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Khả năng chống ăn mòn của Thép Inox Austenitic X6CrNiTi18-10
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, dung dịch hóa chất và nước biển nhẹ.
- Khả năng chống ăn mòn kẽ hở cao, đặc biệt sau quá trình hàn.
- Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, không bị kết tủa cacbua và ăn mòn ranh giới hạt.
- Có thể nâng cao khả năng chống ăn mòn bằng đánh bóng, passivation hoặc phủ PVD.
Phân tích thị trường Thép Inox Austenitic X6CrNiTi18-10
- Thị trường thế giới: Sử dụng nhiều trong ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, dầu khí và thiết bị chịu nhiệt nhờ khả năng chống ăn mòn sau hàn và ổn định cơ học cao.
- Tại Việt Nam: Nhập khẩu từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc; ứng dụng chủ yếu trong ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, chi tiết chịu áp lực và nhiệt độ cao.
- Xu hướng tiêu dùng: Tăng mạnh nhờ nhu cầu thiết bị chống ăn mòn, chi tiết chịu nhiệt và áp lực cao, đặc biệt trong môi trường hóa chất và nước biển.
Kết luận
Thép Inox Austenitic X6CrNiTi18-10 là loại thép không gỉ ổn định austenitic, chống ăn mòn tuyệt vời, bền cơ học và ổn định nhiệt, là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị hóa chất, thực phẩm, y tế, chi tiết chịu áp lực và nhiệt độ cao. Nhờ bổ sung Titan, thép này giữ khả năng chống ăn mòn sau hàn và ngăn ngừa kết tủa cacbua, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất bền bỉ trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt và nhiệt độ cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20, X6CrNiTi18-10…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |