Tại Sao Nên Sử Dụng Inox 1.4362 Thay Vì Inox 316 Trong Một Số Ứng Dụng

Thép Inox X5CrNiN19-9

Tại Sao Nên Sử Dụng Inox 1.4362 Thay Vì Inox 316 Trong Một Số Ứng Dụng?

1. Giới Thiệu Chung

Inox 1.4362 (Duplex 2304) và inox 316 là hai loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến trong công nghiệp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, inox 1.4362 lại là lựa chọn tối ưu hơn so với inox 316. Hãy cùng tìm hiểu lý do qua bài viết sau.

2. So Sánh Thành Phần Hóa Học

Thành phần Inox 1.4362 Inox 316
Crom (Cr) 22-24% 16-18%
Niken (Ni) 3.5-5.5% 10-14%
Molypden (Mo) 0-0.6% 2-3%
Cacbon (C) ≤ 0.03% ≤ 0.08%
Mangan (Mn) ≤ 2% ≤ 2%

🔹 Nhận xét: Inox 1.4362 có hàm lượng crom cao hơn, giúp tăng khả năng chống ăn mòn. Trong khi đó, inox 316 chứa nhiều niken và molypden hơn, giúp cải thiện tính kháng hóa chất nhưng có giá thành cao hơn.

3. So Sánh Độ Bền Và Khả Năng Chống Ăn Mòn

Độ bền cao hơn: Inox 1.4362 có độ bền cơ học vượt trội so với inox 316 nhờ cấu trúc pha duplex, chịu lực tốt hơn.

Chống ăn mòn tốt: Cả hai loại đều chống ăn mòn tốt, nhưng inox 1.4362 có khả năng chống nứt do ứng suất cao hơn inox 316.

Giá thành hợp lý hơn: Inox 1.4362 có giá thành thấp hơn inox 316, trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất cao trong nhiều ứng dụng.

4. Ứng Dụng Thực Tế

Inox 1.4362: Dùng trong ngành dầu khí, công nghiệp hóa chất, đóng tàu, kết cấu chịu lực.

Inox 316: Thích hợp cho môi trường có axit mạnh, công nghiệp thực phẩm, y tế.

5. Khi Nào Nên Chọn Inox 1.4362?

🔸 Nếu cần vật liệu có độ bền cao, chống ăn mòn tốt với chi phí hợp lý → Chọn inox 1.4362.

🔸 Nếu làm việc trong môi trường hóa chất mạnh, cần khả năng chống axit vượt trội → Chọn inox 316.

6. Mua Inox 1.4362 Và Inox 316 Ở Đâu?

📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: vatlieucokhi.net

💡 Chúng tôi chuyên cung cấp inox 1.4362 và inox 316 chất lượng cao, giá tốt, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép 248 SV

    Thép 248 SV Thép 248 SV là gì? Thép 248 SV là một loại thép [...]

    X9CrMnNiCu 17-8-5-2 stainless steel

    X9CrMnNiCu 17-8-5-2 stainless steel X9CrMnNiCu 17-8-5-2 stainless steel là gì? X9CrMnNiCu 17-8-5-2 stainless steel là [...]

    Tìm hiểu về Inox X6CrMo17

    Tìm hiểu về Inox X6CrMo17 và Ứng dụng của nó Inox X6CrMo17 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 72

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 72 – Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn Vượt [...]

    Inox 420S29

    Inox 420S29 Inox 420S29 là gì? Inox 420S29 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép Inox 201L

    Thép Inox 201L Thép Inox 201L là gì? Thép Inox 201L là phiên bản carbon [...]

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 310S Trong Ngành Công Nghiệp Nặng

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 310S Trong Ngành Công Nghiệp Nặng Inox 310S là [...]

    Những Tiêu Chuẩn Quốc Tế Để Đánh Giá Chất Lượng Inox 329J3L

    Những Tiêu Chuẩn Quốc Tế Để Đánh Giá Chất Lượng Inox 329J3L 1. Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo