Thép Inox Austenitic 1.4305

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic 1.4305

Thép Inox Austenitic 1.4305 là một trong những loại thép không gỉ Austenitic phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, y tế và cơ khí chế tạo. Thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định, dễ gia công và dễ hàn. Với cấu trúc Austenit ổn định, 1.4305 giữ được độ dẻo, chống oxy hóa và duy trì bề mặt sáng bóng lâu dài, phù hợp với môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Thép Inox Austenitic 1.4305 là gì?

Thép Inox Austenitic 1.4305 là thép không gỉ Austenitic với cấu trúc tinh thể Austenit ổn định ở nhiệt độ phòng. Austenit giúp thép có độ dẻo cao, chịu va đập tốt và dễ gia công. Thép 1.4305 có thành phần Crom khoảng 17-19%, Niken 9-11% và Carbon ≤0,03%, nhờ đó giảm hình thành cacbua tại ranh giới hạt, tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt tại mối hàn.

Sự kết hợp Cr-Ni tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, ngăn ngừa oxy hóa và ăn mòn. Austenit giúp thép dẻo, dễ uốn, kéo và gia công mà không làm giảm tính chất cơ lý. Nhờ vậy, 1.4305 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ và cơ khí chế tạo.

Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 1.4305

Thành phần điển hình của 1.4305 gồm:

  • Carbon (C): 0,03% max
  • Crom (Cr): 17-19%
  • Niken (Ni): 9-11%
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% max

Crom và Niken giúp thép chống ăn mòn và duy trì cấu trúc Austenit ổn định. Carbon thấp ngăn ngừa sự hình thành cacbua, cải thiện khả năng chống ăn mòn tại mối hàn. Mangan và Silicon cải thiện tính chất cơ lý, trong khi Phốt pho và Lưu huỳnh được kiểm soát để không ảnh hưởng đến độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 1.4305

Thép 1.4305 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo: 500-700 MPa
  • Giới hạn chảy: 200-350 MPa
  • Độ dãn dài: 40-50%
  • Độ cứng: 180-220 HB

Thép còn có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong dung dịch axit nhẹ, kiềm, môi trường hóa chất trung tính và nước biển nhẹ. Tính dẻo cao giúp thép dễ dàng tạo hình, uốn, kéo và hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox Austenitic 1.4305

Quy trình sản xuất thép 1.4305 gồm:

  1. Luyện kim: Thép được sản xuất từ phôi gang hoặc thép tái chế trong lò hồ quang hoặc lò điện cảm ứng, đảm bảo đồng đều về thành phần hóa học.
  2. Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi hoặc thỏi, chuẩn bị cho cán hoặc rèn.
  3. Cán nóng: Phôi được cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính.
  4. Cán nguội (nếu cần): Tăng độ cứng, bề mặt mịn và độ chính xác kích thước.
  5. Nhiệt luyện:
    • Ủ mềm: Làm nóng thép đến 1050-1100°C và làm nguội nhanh để loại bỏ ứng suất, tăng dẻo và ổn định Austenit.
    • Khử ứng suất: Giảm biến dạng và cải thiện tính chất cơ lý, giúp thép duy trì hiệu suất trong môi trường ăn mòn.

Quy trình này đảm bảo thép 1.4305 đạt độ bền, dẻo và khả năng chống ăn mòn tối ưu, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong công nghiệp hiện đại.

Ưu điểm Thép Inox Austenitic 1.4305

  1. Chống ăn mòn tốt: Chịu được môi trường axit nhẹ, kiềm và nước biển nhẹ.
  2. Dẻo và dễ gia công: Có thể uốn, kéo, cắt và hàn mà không giảm tính chất cơ lý.
  3. Khả năng hàn xuất sắc: Hàm lượng Carbon thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn.
  4. Tuổi thọ dài: Bền lâu trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  5. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, giữ được độ đẹp lâu dài.

Nhược điểm Thép Inox Austenitic 1.4305

  1. Giá thành cao hơn các loại thép carbon hoặc ferritic.
  2. Không phù hợp với môi trường hóa chất cực ăn mòn hoặc nhiệt độ cao trên 700°C.
  3. Khả năng chống mài mòn cơ học hạn chế trong ứng dụng chịu ma sát liên tục.

Ứng dụng Thép Inox Austenitic 1.4305

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi.
  • Ngành hóa chất và dược phẩm: Đường ống, van, thiết bị xử lý dung dịch ăn mòn nhẹ.
  • Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, chi tiết tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Công nghiệp năng lượng: Chi tiết máy, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu tải trong môi trường ăn mòn vừa phải.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, tấm bảo vệ, linh kiện cơ khí chịu tải trong môi trường ăn mòn nhẹ.

Thép 1.4305 đảm bảo độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ dài, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Quy trình gia công CNC và cắt lẻ

Thép 1.4305 có thể gia công bằng các phương pháp CNC hiện đại:

  1. Cắt laser hoặc plasma: Bề mặt cắt mịn, ít biến dạng.
  2. Phay, tiện và doa: Austenit giúp gia công dễ dàng; cần điều chỉnh tốc độ và dao cắt để tránh nhiệt tích tụ.
  3. Uốn, dập: Thép dẻo, dễ uốn cong và tạo hình phức tạp.
  4. Hàn: Sử dụng hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ phù hợp, đảm bảo vùng hàn duy trì khả năng chống ăn mòn.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox Austenitic 1.4305

Thép Inox Austenitic 1.4305 có nhu cầu cao trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, y tế, năng lượng và xây dựng. Xu hướng sử dụng vật liệu chống ăn mòn và giữ thẩm mỹ lâu dài giúp thép này được ứng dụng rộng rãi. Doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng ưa chuộng thép 1.4305 nhờ khả năng cắt lẻ, gia công CNC và cung cấp chứng chỉ CO-CQ, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong sản xuất.

Kết luận

Thép Inox Austenitic 1.4305 là vật liệu thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, dẻo, dễ gia công và tuổi thọ cao. Với thành phần hóa học cân đối, quy trình sản xuất hiện đại và khả năng gia công linh hoạt, 1.4305 đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế, năng lượng và cơ khí chế tạo. Sử dụng loại thép này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sản xuất ổn định.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tại Sao Inox 329J3L Được Ưa Chuộng Trong Ngành Hàng Hải

    Tại Sao Inox 329J3L Được Ưa Chuộng Trong Ngành Hàng Hải? Giới Thiệu Về Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 10 – Giải Pháp Gia Công Cơ Khí Chính [...]

    Thép Inox Austenitic X10NiCrSi35-19

    Thép Inox Austenitic X10NiCrSi35-19 Thép Inox Austenitic X10NiCrSi35-19 là loại thép không gỉ Austenitic cao [...]

    Đồng CuZn35Ni2

    Đồng CuZn35Ni2 Đồng CuZn35Ni2 là gì? Đồng CuZn35Ni2 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Cuộn Inox 301 0.05mm

    Cuộn Inox 301 0.05mm – Dẻo Dai, Siêu Mỏng, Gia Công Chính Xác Cao Cuộn [...]

    1.4021 Material

    1.4021 Material 1.4021 material là gì? 1.4021 material (theo tiêu chuẩn DIN EN còn gọi [...]

    Đồng CW405J

    Đồng CW405J Đồng CW405J là gì? Đồng CW405J là một loại đồng-niken cao cấp (Cupronickel), [...]

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Xây Dựng Và Kiến Trúc Không

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Xây Dựng Và Kiến Trúc Không? [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo