Thép Inox Austenitic 1.4571

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic 1.4571

Thép Inox Austenitic 1.4571 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, axit, kiềm và đặc biệt là môi trường clorua. Loại thép này còn được gọi là thép 316Ti, là biến thể của thép 316 (1.4401) với bổ sung Titanium, giúp ổn định cấu trúc và ngăn hình thành cacbua tại ranh giới hạt, đặc biệt khi chịu nhiệt cao hoặc trong quá trình hàn. Thép 1.4571 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng, y tế và cơ khí chế tạo.

Thép Inox Austenitic 1.4571 là gì?

Thép Inox Austenitic 1.4571 là thép không gỉ Austenitic với cấu trúc tinh thể Austenit ổn định. Austenit mang lại độ dẻo, độ bền va đập cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Điểm đặc biệt của 1.4571 là bổ sung Titanium (Ti) từ 0,5–0,7%, giúp liên kết với Carbon tạo thành cacbua Titanium ổn định, ngăn hình thành cacbua Crom gây ăn mòn tại ranh giới hạt khi hàn hoặc chịu nhiệt.

Thép 1.4571 có thành phần Cr-Ni-Mo giúp tăng khả năng chống ăn mòn pitting và crevice, đặc biệt trong môi trường clorua. Loại thép này thích hợp cho các chi tiết cần mối hàn bền bỉ, chống ăn mòn và chịu được môi trường hóa chất khắc nghiệt.

Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 1.4571

Thành phần điển hình của 1.4571 bao gồm:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Crom (Cr): 16-18%
  • Niken (Ni): 10-13%
  • Molypden (Mo): 2-2,5%
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% max
  • Nitơ (N): 0,1% max
  • Titanium (Ti): 0,5-0,7%

Crom, Niken, Molypden và Titanium giúp thép chống ăn mòn, duy trì cấu trúc Austenit ổn định và tăng khả năng chống ăn mòn mối hàn. Carbon thấp kết hợp với Titanium ngăn hình thành cacbua Crom, giảm nguy cơ ăn mòn ranh giới hạt.

Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 1.4571

Thép 1.4571 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo: 500-700 MPa
  • Giới hạn chảy: 205-310 MPa
  • Độ dãn dài: 40-50%
  • Độ cứng: 180-220 HB

Thép có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường axit, kiềm, clorua, nước biển và hóa chất oxy hóa. Tính dẻo cao giúp thép dễ uốn, kéo, cắt và hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý, đặc biệt quan trọng trong các chi tiết hàn chịu môi trường ăn mòn cao.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox Austenitic 1.4571

Quy trình sản xuất thép 1.4571 gồm:

  1. Luyện kim: Sản xuất từ phôi gang hoặc thép tái chế trong lò hồ quang hoặc lò điện cảm ứng, đảm bảo đồng nhất thành phần hóa học.
  2. Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi hoặc thỏi, chuẩn bị cho cán hoặc rèn.
  3. Cán nóng: Phôi được cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính.
  4. Cán nguội (nếu cần): Tăng độ cứng, bề mặt mịn và độ chính xác kích thước.
  5. Nhiệt luyện:
    • Ủ mềm: Làm nóng thép đến 1050-1100°C và làm nguội nhanh để loại bỏ ứng suất, tăng dẻo và ổn định Austenit.
    • Khử ứng suất: Giảm biến dạng và cải thiện tính chất cơ lý, đặc biệt quan trọng cho các chi tiết hàn chịu môi trường ăn mòn.

Quy trình sản xuất này giúp thép 1.4571 đạt độ bền, dẻo và khả năng chống ăn mòn tối ưu, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển và các chi tiết chịu nhiệt.

Ưu điểm Thép Inox Austenitic 1.4571

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong môi trường clorua, axit, kiềm và mối hàn.
  2. Dẻo và dễ gia công: Uốn, kéo, cắt và hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý.
  3. Khả năng hàn xuất sắc: Titanium bổ sung ngăn ngừa cacbua Crom, mối hàn chống ăn mòn.
  4. Tuổi thọ cao: Bền lâu trong môi trường ăn mòn vừa và cao, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao.
  5. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, giữ được độ đẹp lâu dài.

Nhược điểm Thép Inox Austenitic 1.4571

  1. Giá thành cao hơn thép 316/316L.
  2. Không phù hợp cho môi trường cực nóng (>800°C) hoặc chịu mài mòn cơ học nặng.
  3. Cần kiểm soát kỹ thuật hàn để đạt hiệu suất chống ăn mòn tối ưu.

Ứng dụng Thép Inox Austenitic 1.4571

  • Ngành hóa chất và dược phẩm: Đường ống, van, bồn chứa axit, dung dịch clorua và hóa chất oxy hóa.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt cần chống ăn mòn mối hàn.
  • Công nghiệp năng lượng: Chi tiết máy, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu môi trường clorua và nhiệt độ cao.
  • Ngành y tế và dược phẩm: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm tiếp xúc hóa chất ăn mòn.
  • Công nghiệp cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, tấm bảo vệ, linh kiện chịu môi trường hóa chất oxy hóa.

Quy trình gia công CNC và cắt lẻ Thép Inox Austenitic 1.4571

Thép 1.4571 có thể gia công bằng các phương pháp CNC hiện đại:

  1. Cắt laser hoặc plasma: Bề mặt cắt mịn, ít biến dạng.
  2. Phay, tiện và doa: Austenit và Molypden giúp gia công dễ dàng; cần kiểm soát tốc độ và dao cắt.
  3. Uốn, dập: Thép dẻo, dễ tạo hình phức tạp.
  4. Hàn: Sử dụng hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ, đặc biệt chú ý khả năng chống ăn mòn tại mối hàn nhờ Titanium.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox Austenitic 1.4571

Thép Inox Austenitic 1.4571 được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng và xây dựng. Xu hướng sử dụng vật liệu chống ăn mòn cao, đặc biệt cho các mối hàn và môi trường clorua, làm tăng nhu cầu tiêu thụ 1.4571. Doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng ưa chuộng 1.4571 nhờ khả năng cắt lẻ, gia công CNC và cung cấp chứng chỉ CO-CQ, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong sản xuất.

Kết luận

Thép Inox Austenitic 1.4571 là vật liệu thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, dẻo, dễ gia công và tuổi thọ cao. Với thành phần hóa học tối ưu, bổ sung Titanium ổn định cấu trúc, quy trình sản xuất hiện đại và khả năng gia công linh hoạt, 1.4571 đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, năng lượng và cơ khí chế tạo. Sử dụng loại thép này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sản xuất ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    X30Cr13 Stainless Steel

    X30Cr13 Stainless Steel X30Cr13 stainless steel là gì? X30Cr13 là thép không gỉ martensitic, nổi [...]

    Inox 310S Có Thể Hàn Được Không

    Inox 310S Có Thể Hàn Được Không? Inox 310S, một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Thép Inox Austenitic X5CrNiNb18.9

    Thép Inox Austenitic X5CrNiNb18.9 Thép Inox Austenitic X5CrNiNb18.9 là gì? Thép Inox Austenitic X5CrNiNb18.9 là [...]

    Thép X5CrNi17-7

    Thép X5CrNi17-7 Thép X5CrNi17-7 là gì? Thép X5CrNi17-7 là một loại thép không gỉ mactenxit [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox SUS329J3L

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox SUS329J3L Inox SUS329J3L là một loại [...]

    Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox 1.4482 Trong Công Nghiệp Là Gì

    Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox 1.4482 Trong Công Nghiệp Là Gì? Inox 1.4482 là [...]

    Ống Inox 304 Phi 12.7mm

    Ống Inox 304 Phi 12.7mm – Sự Lựa Chọn Vượt Trội Cho Hệ Thống Công [...]

    Làm Thế Nào Để Phân Biệt Inox 310 Với Các Loại Inox Khác Bằng Mắt Thường

    Làm Thế Nào Để Phân Biệt Inox 310 Với Các Loại Inox Khác Bằng Mắt [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo