Thép Inox Austenitic 1.4439
Thép Inox Austenitic 1.4439 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, còn được gọi là thép 316LN, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường chứa clorua, axit và kiềm. Điểm đặc biệt của 1.4439 là bổ sung Nitơ (N) để nâng cao độ bền kéo, đồng thời Carbon thấp (≤0,03%) giúp ngăn ngừa sự hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt. Thép 1.4439 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, năng lượng, y tế và cơ khí chế tạo, đặc biệt cho các chi tiết hàn chịu môi trường ăn mòn cao và nhiệt độ vừa phải.
Thép Inox Austenitic 1.4439 là gì?
Thép Inox Austenitic 1.4439 thuộc nhóm thép Austenitic với cấu trúc tinh thể Austenit ổn định, giúp thép có độ dẻo cao, chịu va đập tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Austenit giúp thép dễ dàng uốn, kéo, cắt và gia công mà không làm thay đổi tính chất cơ lý.
Điểm nổi bật của 1.4439 là bổ sung Nitơ (N) từ 0,08–0,20%, giúp tăng độ bền kéo và cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua. Carbon thấp ngăn ngừa sự hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt, đặc biệt quan trọng khi hàn hoặc chịu nhiệt. Molypden (Mo) tăng khả năng chống ăn mòn pitting và crevice, đặc biệt trong môi trường nước biển và dung dịch chứa clorua.
Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 1.4439
Thành phần điển hình của 1.4439 gồm:
- Carbon (C): 0,03% max
- Crom (Cr): 16-18%
- Niken (Ni): 10-14%
- Molypden (Mo): 2-3%
- Mangan (Mn): 2% max
- Silicon (Si): 1% max
- Phốt pho (P): 0,045% max
- Lưu huỳnh (S): 0,015% max
- Nitơ (N): 0,08–0,20%
Crom, Niken, Molypden và Nitơ giúp thép chống ăn mòn hiệu quả, duy trì cấu trúc Austenit ổn định và tăng khả năng chống ăn mòn tại mối hàn. Carbon thấp hạn chế sự hình thành cacbua tại ranh giới hạt, giảm nguy cơ ăn mòn ranh giới, đặc biệt trong môi trường clorua.
Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 1.4439
Thép 1.4439 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:
- Độ bền kéo: 600-800 MPa
- Giới hạn chảy: 240-350 MPa
- Độ dãn dài: 40-50%
- Độ cứng: 180-220 HB
Thép có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường axit, kiềm, clorua, nước biển và môi trường hóa chất oxy hóa. Tính dẻo cao giúp thép dễ uốn, kéo, hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý, đặc biệt quan trọng cho các chi tiết hàn trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm và năng lượng.
Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox Austenitic 1.4439
Quy trình sản xuất thép 1.4439 gồm:
- Luyện kim: Sản xuất từ phôi gang hoặc thép tái chế trong lò hồ quang hoặc lò điện cảm ứng, đảm bảo đồng đều thành phần hóa học.
- Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi hoặc thỏi, chuẩn bị cho cán hoặc rèn.
- Cán nóng: Phôi được cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính.
- Cán nguội (nếu cần): Tăng độ cứng, bề mặt mịn và độ chính xác kích thước.
- Nhiệt luyện:
- Ủ mềm: Làm nóng thép đến 1050-1100°C và làm nguội nhanh để loại bỏ ứng suất, tăng dẻo và ổn định Austenit.
- Khử ứng suất: Giảm biến dạng và cải thiện tính chất cơ lý, đặc biệt quan trọng cho các chi tiết hàn chống ăn mòn.
Quy trình này giúp thép 1.4439 đạt độ bền, dẻo và khả năng chống ăn mòn tối ưu, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn cao.
Ưu điểm Thép Inox Austenitic 1.4439
- Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong môi trường clorua, axit, kiềm và mối hàn.
- Dẻo và dễ gia công: Uốn, kéo, cắt và hàn mà không giảm tính chất cơ lý.
- Khả năng hàn xuất sắc: Carbon thấp và bổ sung Nitơ giúp mối hàn chống ăn mòn hiệu quả.
- Tuổi thọ cao: Bền lâu trong môi trường ăn mòn vừa và cao.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, giữ được độ đẹp lâu dài.
Nhược điểm Thép Inox Austenitic 1.4439
- Giá thành cao hơn thép Austenitic phổ thông như 304 và 316.
- Không phù hợp cho môi trường cực nóng (>800°C) hoặc chịu mài mòn cơ học nặng.
- Cần kiểm soát kỹ thuật hàn và gia công CNC để đạt hiệu suất chống ăn mòn tối ưu.
Ứng dụng Thép Inox Austenitic 1.4439
- Ngành hóa chất và dược phẩm: Đường ống, van, bồn chứa dung dịch clorua và hóa chất oxy hóa.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt cần chống ăn mòn mối hàn.
- Công nghiệp năng lượng: Chi tiết máy, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu môi trường clorua và nhiệt độ vừa phải.
- Ngành y tế và dược phẩm: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm tiếp xúc hóa chất ăn mòn.
- Công nghiệp cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, tấm bảo vệ, linh kiện chịu môi trường hóa chất oxy hóa.
Quy trình gia công CNC và cắt lẻ
Thép 1.4439 có thể gia công bằng các phương pháp CNC hiện đại:
- Cắt laser hoặc plasma: Bề mặt cắt mịn, ít biến dạng.
- Phay, tiện và doa: Austenit, Molypden và Nitơ giúp gia công dễ dàng; cần kiểm soát tốc độ và dao cắt.
- Uốn, dập: Thép dẻo, dễ tạo hình phức tạp.
- Hàn: Sử dụng hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ, mối hàn đạt khả năng chống ăn mòn tối ưu nhờ Carbon thấp và Nitơ bổ sung.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox Austenitic 1.4439
Thép Inox Austenitic 1.4439 được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng và xây dựng. Xu hướng sử dụng vật liệu chống ăn mòn cao, đặc biệt cho các mối hàn và môi trường clorua, làm tăng nhu cầu tiêu thụ 1.4439. Doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng ưa chuộng 1.4439 nhờ khả năng cắt lẻ, gia công CNC và cung cấp chứng chỉ CO-CQ, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong sản xuất.
Kết luận
Thép Inox Austenitic 1.4439 là vật liệu thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, dẻo, dễ gia công và tuổi thọ cao. Với thành phần hóa học tối ưu, bổ sung Nitơ và Carbon thấp, quy trình sản xuất hiện đại và khả năng gia công linh hoạt, 1.4439 đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, năng lượng và cơ khí chế tạo. Sử dụng loại thép này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sản xuất ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |