Thép Inox Austenitic 1.4335
Thép Inox Austenitic 1.4335 là thép không gỉ Austenitic chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit, clorua và các dung dịch hóa chất trung bình. Đây là loại thép Austenitic với hàm lượng Carbon thấp (≤0,03%) giúp ngăn ngừa hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt, đặc biệt quan trọng khi hàn. Thép 1.4335 còn được biết đến với khả năng chống pitting và crevice tốt nhờ bổ sung Molypden (Mo), giúp ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và cơ khí chế tạo.
Thép Inox Austenitic 1.4335 là gì?
Thép Inox Austenitic 1.4335 thuộc nhóm thép Austenitic với cấu trúc tinh thể Austenit ổn định, giúp thép có độ dẻo cao, chịu va đập tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Austenit cho phép thép dễ dàng uốn, kéo, cắt và gia công mà không làm thay đổi tính chất cơ lý.
Điểm nổi bật của 1.4335 là bổ sung Molypden (2-3%) giúp tăng khả năng chống pitting và ăn mòn khe hở trong môi trường clorua. Carbon thấp giúp ngăn ngừa hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt, bảo vệ mối hàn và duy trì độ bền lâu dài. Nitơ (≤0,12%) giúp tăng cường độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn tổng thể.
Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 1.4335
Thành phần điển hình của 1.4335 gồm:
- Carbon (C): 0,03% max
- Crom (Cr): 17-19%
- Niken (Ni): 10-12%
- Molypden (Mo): 2-3%
- Mangan (Mn): 2% max
- Silicon (Si): 1% max
- Phốt pho (P): 0,045% max
- Lưu huỳnh (S): 0,015% max
- Nitơ (N): 0,10-0,12%
Crom, Niken và Molypden giúp thép chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong môi trường clorua và dung dịch hóa chất. Carbon thấp hạn chế sự hình thành cacbua tại ranh giới hạt, giảm nguy cơ ăn mòn ranh giới và tăng khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 1.4335
Thép 1.4335 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:
- Độ bền kéo: 600-750 MPa
- Giới hạn chảy: 250-400 MPa
- Độ dãn dài: 35-45%
- Độ cứng: 180-220 HB
Thép có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường axit, clorua, kiềm nhẹ, nước biển và các dung dịch hóa chất trung bình. Tính dẻo cao giúp thép dễ uốn, kéo, hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý, đặc biệt quan trọng cho các chi tiết hàn trong công nghiệp hóa chất và thực phẩm.
Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox Austenitic 1.4335
Quy trình sản xuất thép 1.4335 gồm:
- Luyện kim: Sản xuất từ phôi gang hoặc thép tái chế trong lò hồ quang hoặc lò điện cảm ứng, đảm bảo đồng đều thành phần hóa học.
- Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi hoặc thỏi, chuẩn bị cho cán hoặc rèn.
- Cán nóng: Phôi được cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính.
- Cán nguội (nếu cần): Tăng độ cứng, bề mặt mịn và độ chính xác kích thước.
- Nhiệt luyện:
- Ủ mềm: Làm nóng thép đến 1050-1100°C và làm nguội nhanh để loại bỏ ứng suất, tăng dẻo và ổn định Austenit.
- Khử ứng suất: Giảm biến dạng và cải thiện tính chất cơ lý, đặc biệt quan trọng cho các chi tiết hàn chống ăn mòn.
Ưu điểm Thép Inox Austenitic 1.4335
- Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường clorua, axit nhẹ và mối hàn.
- Dẻo và dễ gia công: Uốn, kéo, cắt và hàn mà không giảm tính chất cơ lý.
- Khả năng hàn tốt: Carbon thấp và bổ sung Molypden giúp mối hàn bền vững.
- Tuổi thọ cao: Bền lâu trong môi trường ăn mòn vừa phải đến cao.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, giữ được độ đẹp lâu dài.
Nhược điểm Thép Inox Austenitic 1.4335
- Giá thành cao hơn thép Austenitic phổ thông như 304 hoặc 316.
- Không phù hợp cho môi trường cực nóng (>800°C) hoặc chịu mài mòn cơ học nặng.
- Cần kỹ thuật hàn và gia công CNC chuyên dụng để đạt hiệu suất chống ăn mòn tối ưu.
Ứng dụng Thép Inox Austenitic 1.4335
- Ngành hóa chất và dược phẩm: Bồn chứa, đường ống, van và thiết bị tiếp xúc dung dịch clorua và hóa chất oxy hóa nhẹ.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt cần chống ăn mòn mối hàn.
- Công nghiệp năng lượng và dầu khí: Chi tiết máy, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu môi trường clorua.
- Công nghiệp cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, tấm bảo vệ, linh kiện chịu môi trường hóa chất oxy hóa vừa phải.
Quy trình gia công CNC và cắt lẻ
Thép 1.4335 có thể gia công bằng các phương pháp CNC hiện đại:
- Cắt laser hoặc plasma: Bề mặt cắt mịn, ít biến dạng.
- Phay, tiện và doa: Austenit, Molypden và Nitơ giúp gia công dễ dàng; cần kiểm soát tốc độ và dao cắt.
- Uốn, dập: Thép dẻo, dễ tạo hình phức tạp.
- Hàn: Sử dụng hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ, mối hàn đạt khả năng chống ăn mòn tối ưu nhờ Carbon thấp và bổ sung Molypden.
Phân tích thị trường tiêu thụ
Thép Inox Austenitic 1.4335 được ưa chuộng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, năng lượng và cơ khí chế tạo. Với khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt tại các mối hàn và môi trường clorua, 1.4335 đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ổn định trong các nhà máy công nghiệp hiện đại. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng ưa chuộng 1.4335 nhờ khả năng cắt lẻ, gia công CNC và cung cấp chứng chỉ CO-CQ.
Kết luận
Thép Inox Austenitic 1.4335 là vật liệu thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, dẻo, dễ gia công và tuổi thọ cao. Với thành phần hóa học tối ưu, bổ sung Molypden và Carbon thấp, quy trình sản xuất hiện đại và khả năng gia công linh hoạt, 1.4335 đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng và cơ khí chế tạo. Sử dụng loại thép này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sản xuất ổn định trong môi trường ăn mòn vừa phải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |