Thép Inox Austenitic F44
Thép Inox Austenitic F44 là gì?
Thép Inox Austenitic F44 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao. Loại thép này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng và các ứng dụng công nghiệp nặng, nơi yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa vượt trội.
F44 là phiên bản nâng cao của inox 316, với sự bổ sung các nguyên tố hợp kim giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là trong môi trường clorua và axit, đồng thời duy trì tính dẻo và độ bền ở nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic F44
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- Mn (Mangan): ≤ 2.0%
- Si (Silic): ≤ 1.0%
- P (Phốt pho): ≤ 0.045%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0.030%
- Cr (Crom): 19 – 21%
- Ni (Niken): 11 – 13%
- Mo (Molypden): 3 – 4%
- N (Nitơ): 0.15 – 0.20%
- Fe (Sắt): Còn lại
Với hàm lượng molypden cao (3–4%) và nitơ bổ sung, F44 có khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn nứt ứng suất và duy trì tính ổn định cơ học tốt hơn inox 316 thông thường.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic F44
Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile strength): ≥ 700 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 350 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
- Độ cứng Brinell: ≤ 220 HB
Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1375 – 1400 °C
- Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C): 16.0 µm/m·K
- Độ dẫn nhiệt: 14 W/m·K
- Điện trở suất: 0.75 μΩ·m
Cấu trúc austenitic ổn định giúp F44 duy trì tính dẻo và khả năng chống giòn nhiệt, ngay cả khi làm việc lâu dài ở môi trường nhiệt độ cao.
Ưu điểm của Thép Inox Austenitic F44
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua và axit.
- Độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và tải trọng lớn.
- Ổn định ở nhiệt độ cao, không giòn hoặc biến dạng khi gia nhiệt.
- Khả năng hàn tốt mà không cần xử lý nhiệt trước.
- Ứng dụng đa dạng, từ hóa chất, dầu khí đến công nghiệp nặng.
Nhược điểm của Thép Inox Austenitic F44
- Chi phí cao hơn các loại inox thông thường như 304 hoặc 316.
- Khó gia công cơ khí so với inox thấp hợp kim.
- Dẫn nhiệt thấp, không tối ưu cho các ứng dụng cần truyền nhiệt nhanh.
Ứng dụng của Thép Inox Austenitic F44
1. Ngành công nghiệp hóa chất
- Thiết bị bồn chứa axit, đường ống dẫn hóa chất, van, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Bộ phận tiếp xúc với dung dịch clorua và môi trường ăn mòn mạnh.
2. Ngành dầu khí và năng lượng
- Ống dẫn khí đốt, dầu, hơi công nghiệp.
- Thiết bị phản ứng hóa học, bộ trao đổi nhiệt, bồn áp lực chịu môi trường ăn mòn.
3. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, thùng lên men, thiết bị chế biến thực phẩm trong môi trường axit nhẹ.
- Thiết bị cần vệ sinh dễ dàng và chống ăn mòn nhẹ.
4. Ngành công nghiệp nặng và xây dựng
- Ống dẫn, phụ kiện và kết cấu chịu môi trường khắc nghiệt.
- Thiết bị chịu tải trọng cơ học cao và nhiệt độ trung bình đến cao.
5. Ứng dụng khác
- Thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị y tế cần inox chống ăn mòn và chịu nhiệt.
- Các chi tiết cơ khí trong môi trường biển hoặc môi trường có hóa chất ăn mòn.
Kết luận
Thép Inox Austenitic F44 là vật liệu cao cấp, chịu nhiệt và chịu ăn mòn mạnh, được phát triển dựa trên inox 316 nhưng cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ nhờ bổ sung molypden và nitơ. Với tính năng vượt trội về độ bền cơ học, chống oxy hóa và chống ăn mòn, F44 là lựa chọn lý tưởng cho ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm và công nghiệp nặng.
Mặc dù chi phí cao và gia công khó hơn inox thông thường, F44 vẫn được đánh giá là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi tuổi thọ cao, độ bền và chống ăn mòn vượt trội.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |