Thép Inox Austenitic 321S31

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic 321S31

Thép Inox Austenitic 321S31 là gì?

Thép Inox Austenitic 321S31 là loại thép không gỉ austenitic ổn định, được phát triển dựa trên inox 321, với bổ sung titanium và một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim khác để tăng khả năng chống ăn mòn, chống nứt ứng suất và duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao. Loại thép này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, và các ứng dụng chịu nhiệt độ cao.

321S31 duy trì cấu trúc austenitic ổn định, giúp thép không giòn ở nhiệt độ thấp, bền cơ học cao, và chịu được tác động nhiệt. Sự bổ sung titanium giúp ngăn ngừa sự kết tủa cacbua crom, do đó thép duy trì khả năng chống ăn mòn tốt ngay cả sau quá trình hàn.

Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic 321S31

  • C (Carbon): ≤ 0.08%
  • Mn (Mangan): ≤ 2.0%
  • Si (Silic): ≤ 1.0%
  • P (Phốt pho): ≤ 0.045%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0.030%
  • Cr (Crom): 17.0 – 19.0%
  • Ni (Niken): 9.0 – 12.0%
  • Ti (Titanium): ≥ 5 × C%
  • Fe (Sắt): Còn lại

Sự bổ sung Titanium (Ti) giúp ngăn sự kết tủa cacbua crom trong mối hàn, duy trì khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ học, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic 321S31

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile strength): ≥ 520 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 210 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell: ≤ 200 HB

Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450 °C
  • Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C): 16 µm/m·K
  • Độ dẫn nhiệt: 16 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.72 μΩ·m

Cấu trúc austenitic ổn định giúp 321S31 duy trì tính dẻo dai, chịu va đập và chống giòn nhiệt, đồng thời khả năng chống ăn mòn không giảm sau hàn hoặc gia công nguội.

Ưu điểm của Thép Inox Austenitic 321S31

  1. Chống ăn mòn tốt hơn inox 304 và 304L, đặc biệt sau hàn.
  2. Khả năng chịu nhiệt cao, ổn định trong môi trường 400–500°C.
  3. Dẻo dai, chống giòn nhiệt, giữ tính cơ học ổn định ở nhiệt độ thấp.
  4. Gia công và hàn dễ dàng, đặc biệt nhờ bổ sung titanium.
  5. Ứng dụng đa dạng, từ ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm đến thiết bị chịu nhiệt.

Nhược điểm của Thép Inox Austenitic 321S31

  • Chi phí cao hơn inox 304 và 304L, do bổ sung titanium và kiểm soát nguyên tố hợp kim.
  • Không chịu được môi trường clorua cao, hạn chế ứng dụng trong nước biển nồng độ cao.
  • Dẫn nhiệt thấp, không phù hợp với các thiết bị cần truyền nhiệt nhanh.

Ứng dụng của Thép Inox Austenitic 321S31

1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí

  • Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Thích hợp với môi trường axit nhẹ, kiềm nhẹ và dung dịch clorua thấp.

2. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa, thùng lên men, thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm.
  • Yêu cầu kháng ăn mòn, vệ sinh dễ dàng và duy trì chất lượng sản phẩm.

3. Ngành nhiệt điện và lò hơi

  • Ống dẫn hơi, bồn chịu nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Thép chịu nhiệt tốt, không mất tính chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.

4. Ngành xây dựng và kiến trúc

  • Lan can, tay vịn, khung cửa, bề mặt trang trí trong môi trường đô thị ven biển hoặc nhiệt độ cao.
  • Ứng dụng nơi yêu cầu thẩm mỹ, độ bền cơ học và chống oxy hóa.

5. Ngành cơ khí và thiết bị gia dụng

  • Phụ kiện máy móc, trục quay, linh kiện chịu nhiệt và chịu ăn mòn nhẹ.
  • Thích hợp cho chi tiết cơ khí cần độ chính xác, độ bền và chống ăn mòn nhẹ.

Kết luận

Thép Inox Austenitic 321S31 là loại thép cao cấp, bền cơ học, chống ăn mòn tốt và chịu nhiệt ổn định, phát triển từ inox 321 với bổ sung titanium. Loại thép này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, nhiệt điện, xây dựng và cơ khí chính xác, nơi yêu cầu tính ổn định cơ học, chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt cao.

Mặc dù chi phí cao hơn inox 304 và 304L, nhưng 321S31 mang lại hiệu suất vượt trội, bền lâu và ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, phù hợp cho các thiết bị và chi tiết máy công nghiệp dài hạn.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Shim Chêm Đồng Thau 0.7mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.7mm Shim Chêm Đồng Thau 0.7mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Cuộn Inox 301 0.14mm

    Cuộn Inox 301 0.14mm – Bền Bỉ, Linh Hoạt, Gia Công Chính Xác Cuộn Inox [...]

    Thép Inox Z12CF13

    Thép Inox Z12CF13 Thép Inox Z12CF13 là gì? Thép Inox Z12CF13 là một loại thép [...]

    Cách Nhận Biết Inox S31803 Thật Và Giả Trên Thị Trường

    Cách Nhận Biết Inox S31803 Thật Và Giả Trên Thị Trường Inox S31803 (Duplex 2205) [...]

    Inox X2CrNiN22-2: Thành Phần Hóa Học Và Tính Năng Vượt Trội

    Inox X2CrNiN22-2: Thành Phần Hóa Học Và Tính Năng Vượt Trội Inox X2CrNiN22-2 là một [...]

    Inox 303 Là Gì

    Inox 303 Là Gì? So Sánh Với Inox 304 Và Inox 316 Inox 303 là [...]

    Inox 14477: Đặc Điểm Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

    Inox 14477: Đặc Điểm Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp 1. Inox 14477 Là Gì? [...]

    Thép 2302

    Thép 2302 Thép 2302 là gì? Thép 2302 là một loại thép không gỉ Duplex [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo