Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì?

Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit nitric, clorua và các dung dịch hóa chất oxy hóa. Đây là một biến thể đặc biệt của thép 06Cr18Ni12Mo2, được bổ sung đồng (Cu) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường acid nitric và cải thiện độ bền tổng thể của thép.

Thép Austenitic là nhóm thép không gỉ phổ biến nhất, nhờ cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối (FCC), mang lại độ dẻo cao, khả năng chịu va đập tốt, chống từ tính và dễ gia công. Việc bổ sung đồng giúp thép 06Cr18Ni12Mo2Cu2 thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp năng lượng và môi trường nước biển.

Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Thép 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có thành phần hợp kim tiêu chuẩn như sau:

  • Carbon (C): 0,06%
  • Chromium (Cr): 18%
  • Nickel (Ni): 12%
  • Molybdenum (Mo): 2%
  • Copper (Cu): 1,5 – 2%
  • Manganese (Mn): 2%
  • Silicon (Si): 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,03%
  • Sulfur (S): ≤ 0,02%

Sự bổ sung đồng giúp tăng khả năng chống ăn mòn của thép trong môi trường axit nitric và các dung dịch hóa chất oxy hóa, đồng thời cải thiện độ bền kéo và độ ổn định cơ lý. Chromium, Nickel và Molybdenum vẫn đảm bảo khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và ăn mòn intergranular.

Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Thép 06Cr18Ni12Mo2Cu2 sở hữu các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 600 – 820 MPa
  • Giới hạn chảy: 280 – 360 MPa
  • Độ giãn dài: 40 – 50%
  • Độ cứng Brinell: 170 – 200 HB

Nhờ sự bổ sung đồng, thép có khả năng chịu mỏi và va đập tốt hơn so với thép Austenitic thông thường, đồng thời duy trì độ dẻo cao và ổn định ở nhiệt độ thấp.

Khả năng chịu nhiệt

Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 duy trì cơ tính ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -196°C đến 400°C, thích hợp cho các thiết bị chịu nhiệt vừa phải, bồn áp lực hơi nước, ống dẫn nhiệt và các bộ trao đổi nhiệt.

Khả năng chống ăn mòn

Sự kết hợp Cr – Ni – Mo – Cu giúp thép 06Cr18Ni12Mo2Cu2 chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và ăn mòn intergranular cực tốt. Đồng giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nitric, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua, nước biển, và các dung dịch hóa chất oxy hóa.

Ưu điểm Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni12Mo2Cu2

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và intergranular rất tốt nhờ sự bổ sung Cu.
  2. Độ bền cơ học cao: Cải thiện độ bền kéo, độ cứng và khả năng chịu mỏi.
  3. Dẻo dai và chịu va đập cao: Thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng cơ học và rung động.
  4. Ổn định nhiệt và mối hàn: Không hình thành cacbua Cr23C6, giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt sau hàn.
  5. Dễ gia công và hàn: Có thể cắt, uốn, tiện, phay, hàn mà không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất cơ lý.

Nhược điểm Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni12Mo2Cu2

  1. Giá thành cao hơn thép carbon và thép Austenitic tiêu chuẩn.
  2. Khả năng chống mài mòn cơ học thấp hơn thép Martensitic hoặc Ferritic.
  3. Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ tăng cứng thông qua biến dạng lạnh.

Ứng dụng Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Ngành hóa chất và dầu khí

Thép 06Cr18Ni12Mo2Cu2 được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van, thiết bị xử lý hóa chất, đặc biệt hiệu quả trong môi trường axit nitric và dung dịch hóa chất oxy hóa. Khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng và khe hở giúp thép duy trì độ bền lâu dài và ổn định sau nhiều lần hàn.

Ngành thực phẩm và dược phẩm

Được sử dụng trong bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến, máy móc dược phẩm và dụng cụ y tế. Thép đảm bảo vệ sinh, chống gỉ và chống ăn mòn trong môi trường dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.

Công nghiệp hàng hải

Trong môi trường nước biển, thép 06Cr18Ni12Mo2Cu2 thích hợp cho lan can, chi tiết tàu, bồn chứa và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và intergranular vượt trội.

Ngành năng lượng và nhiệt điện

Thép này được ứng dụng trong các bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi nước và thiết bị chịu nhiệt nhờ khả năng duy trì cơ tính ổn định và chống oxy hóa.

Xây dựng và kiến trúc

Thép 06Cr18Ni12Mo2Cu2 cũng được sử dụng cho lan can, cầu thang, mặt dựng, cửa ra vào ở môi trường biển hoặc khí hậu ẩm ướt, nơi cần vật liệu bền lâu và chống gỉ.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt

Luyện thép và đúc

Thép được luyện bằng phương pháp lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò cảm ứng, kiểm soát chặt chẽ hàm lượng C, Cr, Ni, Mo và Cu để đảm bảo cơ tính và chống ăn mòn.

Cán nóng và cán nguội

  • Cán nóng: Tạo hình thanh, tấm, ống, loại bỏ tạp chất, tăng độ dẻo và độ bền cơ bản.
  • Cán nguội: Nâng cao độ chính xác kích thước, cải thiện độ cứng bề mặt.

Ủ và làm mát

Thép 06Cr18Ni12Mo2Cu2 được ủ ở nhiệt độ 980 – 1050°C, sau đó làm mát nhanh để tăng độ ổn định cacbua, ngăn ngừa ăn mòn intergranular và giữ nguyên tính chất cơ lý.

Gia công CNC

Thép Austenitic 06Cr18Ni12Mo2Cu2 dễ gia công CNC, bao gồm tiện, phay, khoan, cắt laser, sử dụng dung dịch làm mát để giữ độ bền bề mặt và giảm nhiệt sinh ra trong quá trình gia công.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Thép Austenitic 06Cr18Ni12Mo2Cu2 đang được sử dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và năng lượng. Nhu cầu thép Austenitic có bổ sung Cu tăng mạnh nhờ khả năng chống ăn mòn acid nitric, lỗ rỗng, khe hở và độ bền cơ học cao. Giá thành cao nhưng được ưu tiên cho các ứng dụng quan trọng, nơi tuổi thọ vật liệu và khả năng chống ăn mòn là yếu tố quyết định.

Kết luận

Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nitric, clorua, lỗ rỗng và khe hở, đồng thời cần độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt ổn định. Sự bổ sung đồng giúp thép tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện cơ tính tổng thể. Với những ưu điểm vượt trội này, 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là vật liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    X39Cr13 Material

    X39Cr13 Material X39Cr13 là gì? X39Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm [...]

    Đồng CuNi3Si

    Đồng CuNi3Si Đồng CuNi3Si là gì? Đồng CuNi3Si là một loại hợp kim đồng–niken–silic hóa [...]

    Đồng CW458K

    Đồng CW458K Đồng CW458K là gì? Đồng CW458K là một loại hợp kim đồng – [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 200

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 200 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Bí Quyết Lựa Chọn Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Cho Các Công Trình Xây Dựng Và Cơ Khí

    Bí Quyết Lựa Chọn Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Cho Các Công Trình Xây Dựng Và Cơ Khí [...]

    Đồng C72500

    Đồng C72500 Đồng C72500 là gì? Đồng C72500 là một loại hợp kim đồng–niken–thiếc (CuNiSn) [...]

    Vật liệu 2302

    Vật liệu 2302 Vật liệu 2302 là gì? Vật liệu 2302 là một loại thép [...]

    Đồng C71500

    Đồng C71500 Đồng C71500 là gì? Đồng C71500 là một loại hợp kim đồng – [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo