Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb

Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb là gì?

Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb là loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống ăn mòn liên kết hạt (intergranular corrosion) nhờ bổ sung Niobium (Nb). Thép này thuộc nhóm Austenitic, có cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối (FCC), mang lại độ dẻo cao, khả năng chịu va đập tốt và cơ tính ổn định.

Bổ sung Niobium giúp ổn định cacbua Chromium (Cr23C6), ngăn ngừa sự kết tủa tại vùng hàn và giảm nguy cơ ăn mòn intergranular. Thép 06Cr18Ni11Nb thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và môi trường khí hậu ẩm ướt.

Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb

Thép 06Cr18Ni11Nb có thành phần hợp kim tiêu chuẩn:

  • Carbon (C): 0,06%
  • Chromium (Cr): 18%
  • Nickel (Ni): 11%
  • Niobium (Nb): 0,5 – 1%
  • Manganese (Mn): 2%
  • Silicon (Si): 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,03%
  • Sulfur (S): ≤ 0,02%

Niobium được thêm vào để ổn định cacbua Chromium, giảm hiện tượng ăn mòn liên kết hạt sau hàn. Chromium và Nickel giúp thép chống ăn mòn tốt, duy trì độ dẻo và cơ tính ổn định.

Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb

Thép 06Cr18Ni11Nb có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 550 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy: 205 – 310 MPa
  • Độ giãn dài: 40 – 50%
  • Độ cứng Brinell: 160 – 190 HB

Thép có khả năng chịu va đập, chống mỏi và duy trì độ dẻo cao trong môi trường nhiệt độ thấp.

Khả năng chịu nhiệt

Thép duy trì cơ tính ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -196°C đến 400°C, phù hợp cho các ứng dụng bồn áp lực, bộ trao đổi nhiệt và môi trường chịu nhiệt vừa phải.

Khả năng chống ăn mòn

Nhờ cấu trúc Austenitic kết hợp với Niobium, thép 06Cr18Ni11Nb chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và ăn mòn intergranular tốt. Thép thích hợp cho môi trường khí quyển, dung dịch axit loãng, nước ngọt và các hóa chất nhẹ.

Ưu điểm Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb

  1. Chống ăn mòn liên kết hạt tốt: Niobium ổn định cacbua Chromium, ngăn ngừa ăn mòn intergranular sau hàn.
  2. Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền và độ dẻo cao trong môi trường nhiệt độ thấp và chịu va đập.
  3. Dẻo dai và chịu va đập tốt: Phù hợp cho các ứng dụng chịu tải cơ học và rung động.
  4. Dễ gia công và hàn: Có thể cắt, uốn, tiện, phay, hàn mà không làm giảm cơ tính.
  5. Ổn định nhiệt: Thép không bị giảm cơ tính sau quá trình gia công nhiệt hoặc hàn.

Nhược điểm Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb

  1. Giá thành cao hơn thép carbon và thép Austenitic thông thường.
  2. Khả năng chống mài mòn cơ học thấp hơn thép Martensitic hoặc Ferritic.
  3. Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ tăng cứng bằng biến dạng lạnh.

Ứng dụng Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb

Ngành hóa chất và dầu khí

Thép 06Cr18Ni11Nb dùng trong bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van và thiết bị xử lý hóa chất nhẹ, chống ăn mòn intergranular và duy trì cơ tính sau khi hàn.

Ngành thực phẩm và dược phẩm

Sử dụng trong bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến, máy móc dược phẩm và dụng cụ y tế nhờ khả năng chống gỉ, vệ sinh và chống ăn mòn trong môi trường dung dịch nhẹ.

Công nghiệp hàng hải

Thép được dùng cho lan can, chi tiết tàu, bồn chứa và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc khí hậu ẩm ướt, nhờ khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng và khe hở.

Ngành năng lượng và nhiệt điện

Thép được ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi nước và các thiết bị chịu nhiệt vừa phải, nhờ cơ tính ổn định và chống oxy hóa tốt.

Xây dựng và kiến trúc

Thép Austenitic 06Cr18Ni11Nb dùng cho lan can, cầu thang, mặt dựng, cửa ra vào trong môi trường biển hoặc khí hậu ẩm ướt, nơi cần vật liệu bền lâu, chống gỉ.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt

Luyện thép và đúc

Thép được luyện bằng lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò cảm ứng, kiểm soát chặt chẽ hàm lượng C, Cr, Ni và Nb để đảm bảo cơ tính và chống ăn mòn.

Cán nóng và cán nguội

  • Cán nóng: Tạo hình thanh, tấm, ống, loại bỏ tạp chất.
  • Cán nguội: Nâng cao độ chính xác kích thước, cải thiện độ cứng bề mặt và bóng bề mặt.

Ủ và làm mát

Thép 06Cr18Ni11Nb được ủ ở 980 – 1050°C, sau đó làm mát nhanh để tăng độ ổn định cacbua và ngăn ngừa ăn mòn intergranular.

Gia công CNC

Thép dễ gia công CNC, bao gồm tiện, phay, khoan, cắt laser với dung dịch làm mát để giữ cơ tính và độ bền bề mặt.

Phân tích thị trường tiêu thụ

Thép Austenitic 06Cr18Ni11Nb được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng và hàng hải. Nhu cầu ổn định nhờ khả năng chống ăn mòn intergranular, độ bền cơ học cao và dễ gia công hàn. Giá thành cao hơn thép thông thường nhưng được ưu tiên cho các ứng dụng yêu cầu tuổi thọ và an toàn vật liệu cao.

Kết luận

Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Nb là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở, ăn mòn intergranular, cơ tính ổn định và chịu nhiệt vừa phải. Bổ sung Niobium giúp thép duy trì độ dẻo, chống ăn mòn sau hàn và cơ tính ổn định trong môi trường công nghiệp. Đây là vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ứng Dụng Phổ Biến Nhất Của Inox 12X21H5T Trong Công Nghiệp

    Ứng Dụng Phổ Biến Nhất Của Inox 12X21H5T Trong Công Nghiệp Inox 12X21H5T là một [...]

    440A Stainless Steel

    440A Stainless Steel 440A stainless steel là gì? 440A stainless steel là thép không gỉ [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4031

    Tìm hiểu về Inox 1.4031 và Ứng dụng của nó Inox 1.4031 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox S44500

    Tìm hiểu về Inox S44500 và Ứng dụng của nó Inox S44500 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 25.4 – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Cơ [...]

    Tấm Inox 301 0.11mm

    Tấm Inox 301 0.11mm – Độ Bền Cao, Dễ Gia Công, Phù Hợp Với Các [...]

    Vật liệu UNS S41600

    Vật liệu UNS S41600 Vật liệu UNS S41600 là gì? Vật liệu UNS S41600 là [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 2.5mm

    Shim Chêm Đồng Thau 2.5mm Shim Chêm Đồng Thau 2.5mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo