Thép Inox Austenitic STS304

Inox Duplex 1.4362

Thép Inox Austenitic STS304

Thép Inox Austenitic STS304 là gì?

Thép Inox Austenitic STS304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất trong nhóm Austenitic, chứa thành phần chính là Crom (Cr) và Niken (Ni), cùng với một lượng nhỏ Carbon (C), Mangan (Mn) và Silic (Si). Với hàm lượng Crom khoảng 18% và Niken khoảng 8%, inox STS304 có khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa tốt, đồng thời giữ được độ dẻo dai và cơ tính vượt trội trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Inox STS304 thường được gọi là inox 304 theo tiêu chuẩn quốc tế, là vật liệu “đa năng” với ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng, y tế và đời sống.

Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic STS304

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Mangan (Mn): ≤ 2.00%
  • Silicon (Si): ≤ 1.00%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
  • Crom (Cr): 18.0 – 20.0%
  • Niken (Ni): 8.0 – 10.5%
  • Nitơ (N): ≤ 0.10%

Tỷ lệ Crom – Niken cân bằng giúp inox STS304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 201, 301, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo dai và khả năng gia công tốt.

Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic STS304

Một số đặc tính cơ học và vật lý quan trọng:

  • Khối lượng riêng: ~ 7.93 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1398 – 1454 °C
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): ≤ 201 HB

STS304 giữ được độ bền và dẻo dai tốt ngay cả ở nhiệt độ thấp, đồng thời có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 870°C trong thời gian ngắn mà không bị biến chất.

Ưu điểm của Thép Inox Austenitic STS304

  • Khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa tốt trong nhiều môi trường khác nhau.
  • Độ dẻo dai và khả năng gia công cơ khí, hàn tốt.
  • Độ bền cao, giữ được cơ tính ở cả nhiệt độ thấp và cao.
  • Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng, mang tính thẩm mỹ cao.
  • Ứng dụng rộng rãi, có độ phổ biến lớn trên toàn thế giới.

Nhược điểm của Thép Inox Austenitic STS304

  • Giá thành cao hơn inox 201, 301, 430.
  • Không chịu được môi trường có hàm lượng muối hoặc clo cao (ví dụ như ven biển, hồ bơi).
  • Dễ bị ăn mòn điểm (pitting corrosion) trong môi trường chứa ion Cl⁻.

Ứng dụng của Thép Inox Austenitic STS304

Với sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền và khả năng gia công, inox STS304 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: bồn chứa, máy chế biến, thiết bị nhà bếp, dao kéo.
  • Ngành xây dựng: lan can, cầu thang, cửa, khung trang trí, vật liệu kiến trúc.
  • Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, thiết bị y tế.
  • Ngành hóa chất: bồn chứa, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Ngành giao thông – vận tải: phụ kiện ô tô, xe máy, tàu thuyền.
  • Gia dụng: xoong nồi, chảo, bồn rửa, kệ, bàn ghế inox.

Kết luận

Thép Inox Austenitic STS304 là loại thép không gỉ thông dụng và đa năng nhất hiện nay. Với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, dễ gia công và tính thẩm mỹ vượt trội, STS304 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống.

Nếu bạn cần vật liệu vừa bền, đẹp, chống gỉ tốt và đa ứng dụng, inox STS304 chắc chắn là lựa chọn hàng đầu.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng Cu-DHP

    Đồng Cu-DHP Đồng Cu-DHP là gì? Đồng Cu-DHP (Deoxidized High Phosphorus Copper) là một loại [...]

    Tấm Đồng 17mm

    Tấm Đồng 17mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Tấm đồng 17mm [...]

    Thép 330

    Thép 330 Thép 330 là gì? Thép 330 là một inox Austenitic chịu nhiệt cao, [...]

    Thép Z01CD26.1

    Thép Z01CD26.1 Thép Z01CD26.1 là gì? Thép Z01CD26.1 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Tìm hiểu về Inox 30310S

    Tìm hiểu về Inox 30310S và Ứng dụng của nó Inox 30310S là gì? Inox [...]

    Độ Bền Cơ Học Của Inox 12X21H5T So Với Các Loại Inox Khác

    Độ Bền Cơ Học Của Inox 12X21H5T So Với Các Loại Inox Khác Inox 12X21H5T [...]

    Thép Inox Austenitic SAE 30316L

    Thép Inox Austenitic SAE 30316L Thép Inox Austenitic SAE 30316L là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    SAE 30302 Material

    SAE 30302 Material SAE 30302 material là gì? SAE 30302 là thép không gỉ Austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo