Thép Z2CN18.09

Thép 2346

Thép Z2CN18.09

Thép Z2CN18.09 là gì?
Thép Z2CN18.09 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm thép không gỉ Cr-Ni, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính chống ăn mòn cao và khả năng gia công tốt. Với thành phần hóa học đặc trưng, Thép Z2CN18.09 kết hợp ưu điểm của khả năng chống oxi hóa trong môi trường axit, kiềm và nước biển cùng với tính dẻo dai, dễ tạo hình. Đây là loại vật liệu lý tưởng cho các chi tiết máy, thiết bị y tế, các bộ phận trong công nghiệp thực phẩm và hóa chất.

Thành phần hóa học Thép Z2CN18.09

Thép Z2CN18.09 có thành phần hóa học chủ yếu bao gồm:

  • Cacbon (C): ≤0,08%
  • Mangan (Mn): 2,0%
  • Silic (Si): 1,0%
  • Chrom (Cr): 17,0–19,0%
  • Nickel (Ni): 8,0–10,0%
  • Photpho (P): ≤0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤0,03%
  • Nitơ (N): 0,08%

Nhờ thành phần Crom và Nickel tương đối cao, thép Z2CN18.09 có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường axit nitric, axit photphoric, dung dịch kiềm và các loại nước biển. Cacbon thấp giúp giảm nguy cơ hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt, hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở và intergranular.

Tính chất cơ lý Thép Z2CN18.09

Thép Z2CN18.09 sở hữu nhiều tính chất cơ lý nổi bật, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 500–700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 210–250 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 170–200

Những chỉ số này cho thấy thép Z2CN18.09 vừa có độ bền cơ học đủ cao, vừa giữ được tính dẻo dai, thuận tiện cho gia công cơ khí như uốn, kéo, dập, và gia công CNC. Khả năng chịu va đập tốt ngay cả ở nhiệt độ thấp, làm cho vật liệu này phù hợp với các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Tính chất chống ăn mòn Thép Z2CN18.09

Một trong những ưu điểm lớn nhất của Thép Z2CN18.09 là khả năng chống ăn mòn vượt trội. Nhờ có Crom ≥17% và Nickel 8–10%, thép tạo ra lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, chống lại sự oxy hóa và ăn mòn trong các môi trường:

  • Môi trường axit: Axit nitric, axit photphoric, axit sulfuric loãng
  • Môi trường kiềm: Các dung dịch NaOH, KOH
  • Môi trường muối: Nước biển, dung dịch NaCl
  • Môi trường công nghiệp: Hơi nước, khí amoniac, dung dịch hóa chất

Khả năng chống ăn mòn kẽ hở và intergranular giúp thép Z2CN18.09 được ứng dụng trong các đường ống dẫn hóa chất, bình chứa, thiết bị trao đổi nhiệt và chi tiết máy tiếp xúc với nước biển.

Ưu điểm Thép Z2CN18.09

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Duy trì hiệu quả trong môi trường axit, kiềm và muối.
  • Dẻo dai và dễ gia công: Thích hợp cho kéo, uốn, dập, cắt và gia công CNC.
  • Ổn định ở nhiệt độ cao: Chịu được nhiệt độ 800–850°C mà không bị giảm tính chất cơ lý.
  • Độ bền cơ học cao: Phù hợp với các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền và độ cứng ổn định.
  • Không từ tính: Thép Z2CN18.09 là thép austenitic, hầu như không nhiễm từ, phù hợp cho các thiết bị điện tử hoặc y tế.

Nhược điểm Thép Z2CN18.09

  • Chi phí cao: Do thành phần Nickel và Crom cao, giá thành thép Z2CN18.09 lớn hơn các loại thép carbon hoặc thép mạ.
  • Khó hàn nếu không xử lý đúng: Cần sử dụng phương pháp hàn phù hợp để tránh hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt.
  • Khả năng chống mài mòn hạn chế: Không thích hợp cho môi trường mài mòn cơ học mạnh như các chi tiết bánh răng, trục quay chịu ma sát lớn.

Ứng dụng Thép Z2CN18.09

Thép Z2CN18.09 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp, nhờ kết hợp tính chống ăn mòn và cơ lý tốt:

  1. Công nghiệp thực phẩm:
    • Bồn chứa thực phẩm, đường ống dẫn sữa, máy chế biến thực phẩm.
    • Đảm bảo vệ sinh, không phản ứng với axit và muối trong thực phẩm.
  2. Công nghiệp hóa chất:
    • Bình chứa axit nitric, axit photphoric, dung dịch kiềm.
    • Đường ống dẫn hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt.
  3. Công nghiệp y tế:
    • Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, các chi tiết máy thiết bị y tế.
    • Không từ tính, chống ăn mòn bởi dịch cơ thể và chất khử trùng.
  4. Công nghiệp năng lượng và môi trường:
    • Bộ phận trao đổi nhiệt, bồn chứa nước biển, thiết bị xử lý nước thải.
    • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước mặn và hơi nước.
  5. Công nghiệp xây dựng và cơ khí:
    • Lan can, cửa, ốc vít, chi tiết máy chịu ăn mòn nhẹ.
    • Dễ gia công và tạo hình, đáp ứng yêu cầu kiến trúc và kỹ thuật.

Quy trình gia công Thép Z2CN18.09

Thép Z2CN18.09 có thể được gia công theo nhiều phương pháp cơ khí khác nhau:

  • Cắt: Có thể sử dụng cưa, máy cắt laser, cắt plasma.
  • Uốn, kéo, dập: Nhờ tính dẻo dai, thép dễ tạo hình mà không nứt gãy.
  • Gia công CNC: Các chi tiết phức tạp có thể thực hiện bằng tiện, phay, khoan CNC.
  • Hàn: Sử dụng phương pháp hàn TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, hạn chế nhiệt dư để tránh hình thành cacbua Crom.
  • Nhiệt luyện: Không yêu cầu nhiệt luyện để làm cứng, nhưng có thể gia công annealing để loại bỏ ứng suất và tăng tính dẻo.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Z2CN18.09

Thép Z2CN18.09 có nhu cầu cao trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và tính cơ lý ổn định.

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Nhu cầu tăng do tiêu chuẩn vệ sinh, chất lượng an toàn thực phẩm cao.
  • Ngành hóa chất và dược phẩm: Thép Z2CN18.09 là vật liệu ưu tiên cho bình chứa và thiết bị tiếp xúc hóa chất.
  • Ngành năng lượng và môi trường: Sử dụng trong hệ thống xử lý nước, các bộ trao đổi nhiệt, và thiết bị chịu muối biển.
  • Ngành y tế: Các dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, máy móc công nghệ cao cần vật liệu không từ tính và chống ăn mòn.

Với mức độ tiêu thụ ngày càng tăng, các nhà cung cấp thép Z2CN18.09 đang tập trung mở rộng khả năng cung cấp các dạng thép: thanh tròn, tấm, ống, dây cuộn, đáp ứng nhu cầu gia công và chế tạo chi tiết máy.

Kết luận

Thép Z2CN18.09 là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, tính cơ lý ổn định và dẻo dai. Với thành phần hóa học tối ưu và khả năng gia công linh hoạt, thép Z2CN18.09 đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết máy, thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm và hóa chất. Mặc dù chi phí cao và khả năng chống mài mòn chưa mạnh, nhưng ưu điểm chống ăn mòn và dễ gia công vẫn khiến Z2CN18.09 trở thành vật liệu lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng công nghiệp khắt khe.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox Phi 127mm

    Ống Inox Phi 127mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Công Trình Lớn Giới Thiệu [...]

    Ống Inox 201 Phi 141mm

    Ống Inox 201 Phi 141mm – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Các Công Trình Công [...]

    Thép Y1Cr18Ni9

    Thép Y1Cr18Ni9 Thép Y1Cr18Ni9 là gì? Thép Y1Cr18Ni9 là một mác thép không gỉ austenit, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 46

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 46 – Lựa Chọn Bền Bỉ Cho Ứng Dụng [...]

    Gia Công Cơ Khí Inox 316L Bằng CNC

    Khi Gia Công Cơ Khí Inox 316L Bằng CNC, Cần Lưu Ý Điều Gì Để [...]

    Tấm Inox 201 0.70mm Là Gì

    Tấm Inox 201 0.70mm Là Gì? Tấm Inox 201 0.70mm là sản phẩm inox được [...]

    Lá Căn Đồng 2.5mm

    Lá Căn Đồng 2.5mm Lá Căn Đồng 2.5mm là gì? Lá căn đồng 2.5mm là [...]

    SAE 51446 material

    SAE 51446 material SAE 51446 material là gì? SAE 51446 material là thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo