Thép SUS404N1
Thép SUS404N1 là gì?
Thép SUS404N1 là một loại thép không gỉ martensitic – austenitic thuộc nhóm SUS 404, được thiết kế để kết hợp giữa độ cứng, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Loại thép này thường được sử dụng trong các chi tiết chịu lực, lò xo, trục, bu lông và các thiết bị cơ khí cần độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn cao. SUS404N1 cũng được ứng dụng trong ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp ô tô nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường không quá khắc nghiệt và tính ổn định cơ học khi gia công hoặc hàn.
Thành phần hóa học Thép SUS404N1
Thép SUS404N1 có thành phần hóa học tiêu chuẩn như sau:
- Cacbon (C): 0,12–0,18%
- Mangan (Mn): 1,0%
- Silic (Si): 1,0%
- Chrom (Cr): 11–13%
- Nickel (Ni): 1,5–2,5%
- Molypden (Mo): 0,5–1,0%
- Phốt pho (P): ≤0,03%
- Lưu huỳnh (S): ≤0,03%
- Nitơ (N): 0,05–0,12%
Sự bổ sung Nitơ giúp cải thiện độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của SUS404N1, trong khi Crom và Molypden gia tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp và thực phẩm nhẹ.
Tính chất cơ lý Thép SUS404N1
Thép SUS404N1 có các tính chất cơ lý quan trọng:
- Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 650–950 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 320–600 MPa
- Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥15%
- Độ cứng Brinell (HB): 200–280
Thép SUS404N1 có khả năng “work hardening” nhẹ, giúp tăng cứng khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn, đồng thời giữ được độ dẻo dai cần thiết cho các chi tiết cơ khí.
Tính chất chống ăn mòn Thép SUS404N1
Nhờ hàm lượng Crom, Nickel và Molypden, SUS404N1 có khả năng chống ăn mòn vừa phải:
- Môi trường axit nhẹ: Axit nitric loãng, axit photphoric.
- Môi trường kiềm: Dung dịch NaOH và KOH loãng.
- Môi trường muối: Nước biển loãng và dung dịch NaCl.
- Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước, môi trường không quá khắc nghiệt.
Khả năng chống ăn mòn của SUS404N1 kém hơn SUS304 hoặc SUS316, nhưng vẫn đủ đáp ứng các ứng dụng công nghiệp cơ khí và thực phẩm nhẹ.
Ưu điểm Thép SUS404N1
- Độ bền kéo cao: Thích hợp chi tiết chịu lực, trục và lò xo.
- Khả năng chống mài mòn tốt: Duy trì cơ tính và hình dạng chi tiết sau biến dạng.
- Độ cứng ổn định: Duy trì hiệu suất cơ học trong các ứng dụng chịu lực.
- Chống ăn mòn vừa phải: Phù hợp môi trường công nghiệp nhẹ, thực phẩm và y tế.
- Ổn định cơ cấu martensitic – austenitic: Giúp thép không bị biến dạng hoặc gãy dưới lực tác động.
Nhược điểm Thép SUS404N1
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không thích hợp cho môi trường axit mạnh hoặc nước biển lâu dài.
- Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do thành phần hợp kim cao cấp.
- Khó hàn: Cần kiểm soát nhiệt độ và phương pháp hàn để tránh nứt và ăn mòn intergranular.
Ứng dụng Thép SUS404N1
Thép SUS404N1 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Công nghiệp cơ khí:
- Lò xo, trục, bu lông, đai ốc, bánh răng và chi tiết máy chịu lực.
- Chi tiết cần độ bền cao, chịu mài mòn và đàn hồi tốt.
- Công nghiệp thực phẩm và y tế:
- Bồn chứa thực phẩm, thiết bị y tế, máy chế biến thực phẩm.
- Chống ăn mòn vừa phải, đảm bảo vệ sinh và an toàn.
- Công nghiệp ô tô và điện tử:
- Bộ phận chịu lực nhẹ, trục cơ khí, chi tiết đàn hồi và khung thiết bị.
- Công nghiệp chế tạo lò xo và chi tiết cơ khí chính xác:
- Lò xo chịu tải, thanh kéo, chi tiết biến dạng mà không gãy.
- Dễ gia công CNC, tiện, phay và cắt kim loại.
Quy trình gia công Thép SUS404N1
Thép SUS404N1 có thể gia công theo nhiều phương pháp:
- Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
- Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
- Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
- Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, cần kiểm soát nhiệt độ để tránh hình thành cacbua Crom.
- Nhiệt luyện: Có thể ủ để loại bỏ ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép SUS404N1
SUS404N1 được sử dụng phổ biến trong các ngành:
- Ngành cơ khí: Chi tiết máy, linh kiện chính xác, bánh răng, trục, bu lông, đai ốc.
- Ngành thực phẩm và y tế: Bồn chứa, dụng cụ chế biến thực phẩm, thiết bị y tế.
- Ngành ô tô và điện tử: Trục cơ khí, chi tiết đàn hồi, khung thiết bị.
Hiện nay SUS404N1 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí, lò xo, dụng cụ chính xác và chi tiết chịu lực trong nhiều ngành công nghiệp.
Kết luận
Thép SUS404N1 là thép không gỉ martensitic – austenitic Cr-Ni-Mo có độ bền kéo cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Loại thép này thích hợp cho các chi tiết máy, lò xo, trục, bu lông, dụng cụ cơ khí chính xác, thiết bị y tế và máy chế biến thực phẩm. SUS404N1 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và gia công hiệu quả trong môi trường công nghiệp vừa phải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |