Thép SUS316J11

Thép 2346

Thép SUS316J11

Thép SUS316J11 là gì?
Thép SUS316J11 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm SUS 316, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ thành phần chứa Crom, Nickel và Molypden. SUS316J11 là phiên bản có hàm lượng cacbon thấp (≤0,03%), giúp giảm nguy cơ ăn mòn intergranular sau hàn và gia công nhiệt. Loại thép này thường được sử dụng trong các môi trường công nghiệp có điều kiện ăn mòn cao, như nước biển, hóa chất, thực phẩm, y tế và các ứng dụng công nghiệp nặng.

Thành phần hóa học Thép SUS316J11

Thép SUS316J11 có thành phần hóa học tiêu chuẩn như sau:

  • Cacbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): ≤2,0%
  • Silic (Si): ≤1,0%
  • Chrom (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 10–14%
  • Molypden (Mo): 2–3%
  • Phốt pho (P): ≤0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤0,03%

Hàm lượng Molypden trong SUS316J11 giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt chống sự ăn mòn khe (pitting corrosion) và ăn mòn nứt do ứng suất (stress corrosion cracking), phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như nước biển và dung dịch muối.

Tính chất cơ lý Thép SUS316J11

Thép SUS316J11 có các tính chất cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 515–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 205–350 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–220

Nhờ đặc tính Austenitic, SUS316J11 có độ dẻo dai cao, chịu được va đập và biến dạng mà không bị nứt gãy. Khả năng “work hardening” vẫn tồn tại, giúp tăng độ bền khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn.

Tính chất chống ăn mòn Thép SUS316J11

Nhờ hàm lượng Crom, Nickel và Molypden, SUS316J11 có khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  • Môi trường axit: Axit nitric, axit photphoric loãng.
  • Môi trường kiềm: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường muối: Nước biển, dung dịch NaCl và môi trường ăn mòn biển.
  • Môi trường công nghiệp: Hơi nước, khí và hóa chất ăn mòn nhẹ đến vừa.

SUS316J11 vượt trội hơn SUS304 về khả năng chống ăn mòn khe và nứt ăn mòn do ứng suất, làm nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải và thực phẩm.

Ưu điểm Thép SUS316J11

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Thích hợp môi trường biển, hóa chất và thực phẩm.
  • Độ dẻo dai cao: Giữ cơ tính sau biến dạng và gia công.
  • Ổn định Austenitic: Duy trì cơ tính sau hàn và gia công nhiệt.
  • Khả năng chống ăn mòn khe và nứt tốt: Nhờ hàm lượng Molypden và cacbon thấp.
  • Dễ gia công và hàn: So với SUS316 tiêu chuẩn, SUS316J11 giảm nguy cơ ăn mòn intergranular sau hàn.

Nhược điểm Thép SUS316J11

  • Chi phí cao: Do chứa Molypden và Nickel.
  • Độ cứng thấp hơn thép martensitic: Không thích hợp cho các chi tiết cần độ cứng cực cao.
  • Khả năng gia công kém hơn thép lưu huỳnh cao (SUS303/SUS303Se): Do thành phần ít lưu huỳnh hơn.

Ứng dụng Thép SUS316J11

Thép SUS316J11 được sử dụng rộng rãi trong các ngành:

  1. Công nghiệp hóa chất và dầu khí:
    • Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn.
    • Chịu được môi trường ăn mòn khe và nứt ứng suất.
  2. Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến, máy móc y tế.
    • Chống ăn mòn, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  3. Công nghiệp hàng hải:
    • Linh kiện tàu thuyền, trục, bu lông, đai ốc.
    • Chống ăn mòn nước biển và dung dịch muối.
  4. Công nghiệp điện tử và chế tạo máy:
    • Chi tiết máy, tấm bảo vệ, khung thiết bị cần độ bền và chống ăn mòn.

Quy trình gia công Thép SUS316J11

Thép SUS316J11 có thể gia công theo nhiều phương pháp:

  • Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, kiểm soát nhiệt độ để tránh cacbua hóa.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất, cải thiện dẻo dai và ổn định cấu trúc Austenitic.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép SUS316J11

SUS316J11 có nhu cầu lớn trong các ngành:

  • Ngành hóa chất và dầu khí: Thiết bị, bồn chứa, van, ống dẫn.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Máy chế biến, bồn chứa, thiết bị y tế.
  • Ngành hàng hải: Trục, bu lông, linh kiện chịu môi trường muối.
  • Ngành cơ khí và điện tử: Chi tiết máy, tấm bảo vệ, khung thiết bị.

Hiện nay SUS316J11 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, y tế và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn cao.

Kết luận

Thép SUS316J11 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni-Mo có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường biển, hóa chất và thực phẩm. Loại thép này thích hợp cho chi tiết máy, bồn chứa, thiết bị y tế, lò xo và bộ phận chịu lực trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt. SUS316J11 là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, chống ăn mòn khe và nứt ứng suất, cùng khả năng gia công và hàn hiệu quả.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox STS316L

    Tìm hiểu về Inox STS316L và Ứng dụng của nó Giới thiệu tổng quan về [...]

    Ống Inox 304 Phi 114mm

    Ống Inox 304 Phi 114mm – Độ Bền Cao, Chống Gỉ Sét Hiệu Quả Giới [...]

    Inox 08X13

    Inox 08X13 Inox 08X13 là gì? Inox 08X13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Cuộn Inox 301 0.50mm

    Cuộn Inox 301 0.50mm – Cứng Cáp, Ổn Định, Lý Tưởng Cho Kết Cấu Cơ [...]

    Thép Inox Austenitic X6CrNiNb18-10

    Thép Inox Austenitic X6CrNiNb18-10 Thép Inox Austenitic X6CrNiNb18-10 là gì? Thép Inox Austenitic X6CrNiNb18-10 là [...]

    SUS444 material

    SUS444 material SUS444 material là gì? SUS444 material là thép không gỉ ferritic cao cấp, [...]

    Inox 14462 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Hóa Chất Mạnh Không

    Inox 14462 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Hóa Chất Mạnh Không? 1. [...]

    Inox 1.4162 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không

    Inox 1.4162 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không? 1. Giới Thiệu Chung Inox 1.4162 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo