Thép 303Se

Thép 2346

Thép 303Se

Thép 303Se là gì?
Thép 303Se là một loại thép không gỉ Austenitic, tương tự thép 303, nhưng có bổ sung thêm thành phần Selenium (Se) nhằm tăng khả năng gia công (machinability) và giảm hiện tượng “gỉ kẽ hở” trong quá trình tiện, khoan, phay. Thép 303Se thường được gọi là thép gia công tốt, chuyên dùng cho chi tiết cơ khí phức tạp, trục, vít, bu lông và các chi tiết máy cần độ chính xác cao. Ngoài khả năng gia công tốt, thép 303Se vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn trong môi trường vừa phải, nhờ thành phần Crom và Nickel ổn định.

Thành phần hóa học Thép 303Se

Thép 303Se có thành phần hóa học tiêu chuẩn như sau:

  • Cacbon (C): 0,15%
  • Mangan (Mn): 1,0%
  • Silic (Si): 0,60%
  • Chrom (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 8–10%
  • Lưu huỳnh (S): 0,15–0,35%
  • Selenium (Se): 0,08–0,15%
  • Phốt pho (P): ≤0,04%

Selenium và lưu huỳnh giúp thép 303Se có khả năng gia công dễ dàng, giảm độ mài mòn dụng cụ cắt và hạn chế hiện tượng dính phoi khi gia công cơ khí.

Tính chất cơ lý Thép 303Se

Thép 303Se có các tính chất cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 550–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 205–275 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200

Thép 303Se là thép Austenitic, do đó có độ dẻo cao, chịu va đập tốt, đồng thời vẫn giữ được cơ tính ổn định sau gia công và hàn nhẹ.

Tính chất chống ăn mòn Thép 303Se

Thép 303Se có khả năng chống ăn mòn tương đối:

  • Môi trường muối: Dung dịch NaCl, nước biển loãng.
  • Môi trường axit nhẹ: Axit nitric, axit photphoric loãng.
  • Môi trường kiềm nhẹ: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước và môi trường ăn mòn vừa phải.

So với thép SUS304 hoặc 316, khả năng chống ăn mòn của 303Se kém hơn, nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu cho các chi tiết máy, trục, bu lông, vít trong môi trường công nghiệp và thực phẩm.

Ưu điểm Thép 303Se

  • Khả năng gia công vượt trội: Nhờ Selenium và lưu huỳnh, giảm mài mòn dụng cụ cắt, tiện, khoan, phay dễ dàng.
  • Độ dẻo và độ bền tốt: Giữ cơ tính ổn định sau biến dạng và gia công.
  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải: Phù hợp môi trường muối và môi trường công nghiệp nhẹ.
  • Ổn định Austenitic: Duy trì cơ tính sau hàn nhẹ.
  • Ứng dụng linh hoạt: Trục, bu lông, vít, chi tiết máy cần độ chính xác cao.

Nhược điểm Thép 303Se

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không thích hợp môi trường axit mạnh hoặc muối biển đậm đặc lâu dài.
  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do thành phần hợp kim và Selenium.
  • Độ cứng thấp hơn thép martensitic: Không dùng cho chi tiết chịu lực và mài mòn cực cao.

Ứng dụng Thép 303Se

Thép 303Se được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Công nghiệp cơ khí chính xác:
    • Trục, vít, bu lông, chi tiết máy phức tạp.
    • Chi tiết cần gia công CNC, tiện, khoan, phay hiệu quả.
  2. Công nghiệp dụng cụ:
    • Trục máy, thanh dẫn hướng, chi tiết lắp ráp máy công nghiệp.
    • Linh kiện cần độ chính xác cao và dễ gia công.
  3. Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Vít, bu lông, chi tiết máy chế biến thực phẩm.
    • Chi tiết tiếp xúc với môi trường ăn mòn vừa phải, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  4. Công nghiệp điện tử:
    • Chi tiết máy, tấm bảo vệ, khung thiết bị.
    • Gia công chính xác, chịu lực vừa phải và chống ăn mòn nhẹ.

Quy trình gia công Thép 303Se

Thép 303Se có thể gia công và chế tạo theo các phương pháp:

  • Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, hạn chế nhiệt quá cao để tránh hình thành cacbua Crom và làm giảm cơ tính.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất nếu cần, tuy thép 303Se thường được sử dụng trạng thái làm mềm để gia công.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép 303Se

Thép 303Se được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, vít, bu lông, chi tiết máy.
  • Ngành dụng cụ: Thanh dẫn hướng, trục, chi tiết gia công CNC.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Máy chế biến thực phẩm, thiết bị y tế.
  • Ngành điện tử và cơ khí nhẹ: Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí cần độ chính xác cao.

Hiện nay thép 303Se được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và các chi tiết gia công sẵn, đáp ứng nhu cầu sản xuất chi tiết cơ khí chính xác, lò xo, trục và chi tiết chịu môi trường ăn mòn vừa phải trong nhiều ngành công nghiệp.

Kết luận

Thép 303Se là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni có khả năng gia công vượt trội nhờ Selenium, đồng thời duy trì độ dẻo dai và cơ tính ổn định. Loại thép này thích hợp cho trục, vít, bu lông, chi tiết máy phức tạp, chi tiết CNC và các linh kiện công nghiệp cần độ chính xác cao. SUS303Se là lựa chọn tối ưu khi cần gia công dễ dàng, cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn vừa phải trong các ứng dụng công nghiệp, thực phẩm và y tế.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 430 0.40mm

    Tấm Inox 430 0.40mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Lục Giác Inox Phi 42mm

    Lục Giác Inox Phi 42mm – Kết Cấu Chắc Chắn, Gia Công Dễ Dàng, Chống [...]

    Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox 1.4477

    Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox 1.4477 1. Thành Phần [...]

    Lá Căn Đồng 0.45mm

    Lá Căn Đồng 0.45mm Lá Căn Đồng 0.45mm là gì? Lá căn đồng 0.45mm là [...]

    Inox S31803 Có Những Ưu Điểm Gì So Với Các Loại Inox Khác

    Inox S31803 Có Những Ưu Điểm Gì So Với Các Loại Inox Khác? Inox S31803 [...]

    Đồng C7351

    Đồng C7351 Đồng C7351 là gì? Đồng C7351 là một loại hợp kim đồng–niken cao [...]

    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Môi Trường Ăn Mòn

    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Môi Trường Ăn Mòn Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 [...]

    Shim Chêm Đồng 0.2mm

    Shim Chêm Đồng 0.2mm Shim Chêm Đồng 0.2mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.2mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo