Thép UNS S30215

Thép 2346

Thép UNS S30215

Thép UNS S30215 là gì?
Thép UNS S30215 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300 series, được cải tiến từ thép 302 tiêu chuẩn với hàm lượng cacbon thấp hơn để tăng khả năng chống ăn mòn intergranular, đặc biệt trong môi trường hàn hoặc gia công nhiệt. Loại thép này thích hợp cho các chi tiết cơ khí, lò xo, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, cũng như các ứng dụng trong ngành thực phẩm và y tế. UNS S30215 kết hợp khả năng chống ăn mòn của thép Austenitic với độ bền kéo cao và độ dẻo dai tốt, đảm bảo cơ tính ổn định trong quá trình gia công và sử dụng.

Thành phần hóa học Thép UNS S30215

Thép UNS S30215 có thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Cacbon (C): ≤0,05%
  • Mangan (Mn): 2,0%
  • Silic (Si): 1,0%
  • Chrom (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 8–10%
  • Phốt pho (P): ≤0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤0,03%

So với thép UNS S30200, UNS S30215 có hàm lượng cacbon thấp hơn, giúp giảm nguy cơ hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt, từ đó nâng cao khả năng chống ăn mòn intergranular.

Tính chất cơ lý Thép UNS S30215

Thép UNS S30215 có các tính chất cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 620–870 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 205–275 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200

Thép Austenitic UNS S30215 có độ dẻo dai cao, chịu va đập tốt và giữ cơ tính ổn định sau biến dạng, gia công hoặc hàn. Khả năng “work hardening” giúp tăng độ cứng khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn.

Tính chất chống ăn mòn Thép UNS S30215

Thép UNS S30215 có khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  • Môi trường muối: Dung dịch NaCl, nước biển loãng.
  • Môi trường axit nhẹ: Axit nitric, axit photphoric loãng.
  • Môi trường kiềm: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước và các môi trường ăn mòn vừa phải.

Hàm lượng cacbon thấp giúp UNS S30215 giảm nguy cơ ăn mòn intergranular sau hàn, phù hợp cho các chi tiết chịu môi trường ẩm hoặc muối nhẹ.

Ưu điểm Thép UNS S30215

  • Chống ăn mòn intergranular tốt: Thích hợp hàn và gia công nhiệt.
  • Độ dẻo dai cao: Giữ cơ tính tốt sau biến dạng.
  • Ổn định Austenitic: Duy trì cơ tính sau hàn và gia công nhiệt.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Dễ dàng tạo hình và chế tạo chi tiết cơ khí.
  • Độ bền kéo cao: Phù hợp lò xo, trục, bu lông, đai ốc và chi tiết máy chịu lực vừa phải.

Nhược điểm Thép UNS S30215

  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do hàm lượng hợp kim cao.
  • Độ cứng thấp hơn thép martensitic: Không thích hợp chi tiết chịu lực cực cao hoặc mài mòn mạnh.
  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép molypden cao (SUS316): Không dùng môi trường muối hoặc axit mạnh lâu dài.

Ứng dụng Thép UNS S30215

Thép UNS S30215 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  1. Công nghiệp cơ khí:
    • Lò xo, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc.
    • Chi tiết máy cần độ bền và đàn hồi cao.
  2. Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến, máy móc y tế.
    • Chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa phải, đảm bảo vệ sinh.
  3. Công nghiệp điện tử và chế tạo máy:
    • Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.
    • Linh kiện cần độ dẻo dai và ổn định cơ tính.

Quy trình gia công Thép UNS S30215

Thép UNS S30215 có thể gia công và chế tạo theo các phương pháp:

  • Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, kiểm soát nhiệt để tránh cacbua hóa.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và cải thiện dẻo dai.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép UNS S30215

UNS S30215 được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Chi tiết máy, lò xo, trục, bu lông, đai ốc.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Máy chế biến thực phẩm, bồn chứa, thiết bị y tế.
  • Ngành điện tử: Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.

Hiện nay UNS S30215 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí, lò xo, trục và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn vừa phải trong nhiều ngành công nghiệp.

Kết luận

Thép UNS S30215 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni với hàm lượng cacbon thấp, giúp tăng khả năng chống ăn mòn intergranular và giữ cơ tính ổn định sau hàn hoặc gia công. Loại thép này thích hợp cho lò xo, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, chi tiết máy trong môi trường công nghiệp và thực phẩm. UNS S30215 là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ dẻo dai cao trong các ứng dụng cơ khí và thực phẩm.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép X6CrNiTi18-10

    Thép X6CrNiTi18-10 Thép X6CrNiTi18-10 là gì? Thép X6CrNiTi18-10 là một loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4462

    Thép Inox Austenitic 1.4462 Thép Inox Austenitic 1.4462 là gì? Thép Inox Austenitic 1.4462, thường [...]

    So Sánh Inox DX 2202 Với Inox 304 Và Inox 316 – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox DX 2202 Với Inox 304 Và Inox 316 – Loại Nào Tốt [...]

    Lục Giác Đồng Phi 16

    Lục Giác Đồng Phi 16 Lục Giác Đồng Phi 16 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Tấm Inox 4mm Là Gì

    Tấm Inox 4mm Là Gì? Tấm Inox 4mm là loại thép không gỉ có độ [...]

    Thép 00Cr18Mo2

    Thép 00Cr18Mo2 Thép 00Cr18Mo2 là gì? Thép 00Cr18Mo2 là một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Đồng CuSn5

    Đồng CuSn5 Đồng CuSn5 là gì? Đồng CuSn5 là một loại hợp kim đồng–thiếc (Bronze) [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 15

    Lục Giác Đồng Thau Phi 15 Lục Giác Đồng Thau Phi 15 là gì? Lục [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo