Thép 2357

Inox X5CrNiMo17-12-2

Thép 2357

Thép 2357 là gì?
Thép 2357 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm thép 200–300 series, được thiết kế để kết hợp giữa độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn cao và dễ gia công cơ khí. Loại thép này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp cần các chi tiết chịu lực, chịu ăn mòn và nhiệt độ vừa phải, như công nghiệp thực phẩm, chế biến hóa chất, thiết bị y tế và các chi tiết cơ khí chính xác.

Thành phần hóa học Thép 2357

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép 2357 bao gồm:

  • Cacbon (C): ≤0,07%
  • Mangan (Mn): 5,0–7,0%
  • Chrom (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 7–9%
  • Molypden (Mo): ≤0,5%
  • Phốt pho (P): ≤0,035%
  • Lưu huỳnh (S): ≤0,03%

Mangan cao giúp tăng độ bền kéo và khả năng chịu va đập. Crom và Nickel duy trì cơ tính Austenitic ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt. Molypden (nếu có) tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và muối. Hàm lượng cacbon thấp giúp thép 2357 dễ hàn và hạn chế hiện tượng ăn mòn kẽ hở tại mối hàn.

Tính chất cơ lý Thép 2357

Thép 2357 có các tính chất cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 550–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 220–320 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–210

Với đặc tính Austenitic, thép 2357 có độ dẻo dai cao, chịu va đập tốt và giữ cơ tính ổn định sau biến dạng, gia công hoặc hàn. Khả năng “work hardening” giúp tăng độ cứng khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn.

Tính chất chống ăn mòn Thép 2357

Thép 2357 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường sau:

  • Môi trường muối: Nước biển, dung dịch NaCl loãng và đậm đặc.
  • Môi trường axit: Axit nitric loãng, axit sulfuric loãng, dung dịch axit hữu cơ.
  • Môi trường kiềm: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước và môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình.

Hàm lượng Crom và Nickel duy trì cơ tính Austenitic ổn định và khả năng chống oxy hóa. Thép 2357 thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải, đặc biệt là trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất và y tế.

Ưu điểm Thép 2357

  • Gia công dễ dàng: Dễ tiện, phay, khoan và gia công CNC.
  • Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường muối, kiềm nhẹ và axit loãng.
  • Khả năng chịu lực cao: Thích hợp cho các chi tiết chịu tải và va đập.
  • Độ dẻo dai và ổn định Austenitic: Giữ cơ tính sau gia công hoặc hàn.
  • Ứng dụng đa dạng: Trục, lò xo, bu lông, đai ốc, van, ống dẫn, bồn chứa và chi tiết công nghiệp hóa chất, thực phẩm và y tế.

Nhược điểm Thép 2357

  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do hợp kim Crom, Nickel.
  • Không chịu mài mòn mạnh: Độ cứng thấp hơn thép martensitic.
  • Cần kiểm soát môi trường ăn mòn mạnh: Không thích hợp với axit hoặc muối đậm đặc trong thời gian dài mà không bảo vệ.

Ứng dụng Thép 2357

Thép 2357 được sử dụng rộng rãi trong các ngành:

  1. Công nghiệp cơ khí chính xác:
    • Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
    • Chi tiết máy cần độ chính xác cao, bề mặt mịn và dễ gia công.
  2. Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế.
    • Chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải, đảm bảo vệ sinh và an toàn.
  3. Công nghiệp hóa chất:
    • Van, ống dẫn, bồn chứa, thiết bị chịu môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình.
  4. Công nghiệp điện tử và cơ khí nhẹ:
    • Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.

Thép 2357 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải đến trung bình trong nhiều ngành công nghiệp.

Quy trình gia công Thép 2357

  • Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, hạn chế nhiệt quá cao để duy trì cơ tính.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép 2357

Thép 2357 được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm và dụng cụ y tế.
  • Ngành hóa chất: Van, ống dẫn, bồn chứa và chi tiết tiếp xúc môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình.
  • Ngành điện tử và cơ khí nhẹ: Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.

2357 đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo, ống dẫn và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải đến trung bình trong nhiều ngành công nghiệp.

Kết luận

Thép 2357 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni với khả năng chống ăn mòn tốt và cơ tính ổn định, đồng thời dễ gia công cơ khí. Loại thép này thích hợp cho trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bồn chứa, ống dẫn và chi tiết cơ khí chính xác tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải đến trung bình. 2357 là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, khả năng gia công tốt, chống ăn mòn và độ dẻo dai trong các ứng dụng cơ khí, thực phẩm, y tế và hóa chất.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrMnNiN21-5-1 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Axit Và Kiềm Không

    Inox X2CrMnNiN21-5-1 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Axit Và Kiềm Không? [...]

    Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi

    Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là gì? Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là một loại đồng thau hợp kim [...]

    1Cr17Mo material

    1Cr17Mo material 1Cr17Mo material là gì? 1Cr17Mo material là thép không gỉ martensitic có hàm [...]

    Tìm hiểu về Inox 30302

    Tìm hiểu về Inox 30302 và Ứng dụng của nó Inox 30302 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 240

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 240 – Độ Cứng Cao Cho Các Ứng Dụng [...]

    X9CrNiSiNCe21-11-2 material

    X9CrNiSiNCe21-11-2 material X9CrNiSiNCe21-11-2 material là gì? X9CrNiSiNCe21-11-2 material là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt [...]

    Thép 303S31

    Thép 303S31 Thép 303S31 là gì? Thép 303S31 là thép không gỉ Austenitic thuộc dòng [...]

    Thép Inox 20X13H4T9

    Thép Inox 20X13H4T9 Thép Inox 20X13H4T9 là gì? Thép Inox 20X13H4T9 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo