Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là gì?

Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được phát triển để kết hợp độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và tính ổn định hóa học cao trong nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Mác thép này được định danh theo tiêu chuẩn EN 10088-1, với mã tương đương là 1.4662, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp suất, chống ăn mòn và ổn định cơ học cao như trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng và chế biến thực phẩm.

Ký hiệu X6CrMnNiCuN18-12-4-2 thể hiện rõ các thành phần hợp kim chính của vật liệu:

  • X6: Hàm lượng carbon khoảng 0.06%.
  • Cr18: Chứa khoảng 18% Crom, giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
  • Mn12: Mangan 12%, giúp tăng độ bền kéo và ổn định cấu trúc austenit.
  • Ni4: Niken khoảng 4%, duy trì tính dẻo và tăng độ dai.
  • Cu2: Đồng 2%, cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit sulfuric và axit hữu cơ.
  • N (Nitơ): Tăng giới hạn chảy và giúp ổn định pha austenit ở nhiệt độ cao.

Loại thép này là một thép không gỉ austenitic-mangan cải tiến, được thiết kế như một giải pháp thay thế chi phí thấp hơn cho Inox 316 và Inox 904L, nhưng vẫn duy trì hiệu suất cao về cơ tính và chống ăn mòn.


Thành phần hóa học của Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.06
Silic Si ≤ 1.0
Mangan Mn 10.0 – 14.0
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 3.0 – 5.0
Đồng Cu 1.5 – 2.5
Nitơ N 0.15 – 0.25
Photpho P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Sắt Fe Còn lại

Đặc điểm nổi bật trong thành phần:

  • Crom và Niken: đảm bảo khả năng chống ăn mòn tổng thể.
  • Mangan cao: giúp tăng giới hạn chảy và giảm phụ thuộc vào Niken, làm thép có giá thành thấp hơn.
  • Đồng và Nitơ: hỗ trợ tăng cường tính ổn định hóa học trong môi trường axit, chống rỗ điểm và chống nứt do ứng suất.

Tính chất cơ lý của Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

Tính chất cơ học (trạng thái ủ – annealed)

Chỉ tiêu Giá trị trung bình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 400 – 550 MPa
Độ bền kéo (Rm) 750 – 950 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 35%
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 250
Tỷ trọng 7.9 g/cm³
Mô đun đàn hồi 195 GPa

Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 có độ bền cao hơn Inox 304 khoảng 40–50%, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo cần thiết cho các ứng dụng chịu va đập hoặc biến dạng.

Tính chất vật lý

Đặc tính Giá trị
Nhiệt độ nóng chảy 1380 – 1420°C
Dẫn nhiệt 15 W/m·K (ở 100°C)
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ /°C
Điện trở suất 0.73 µΩ·m
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K

Ưu điểm của Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

  1. Độ bền cơ học cao:
    Với Nitơ và Mangan, thép đạt giới hạn chảy cao hơn inox 304/316, chịu tải trọng lớn và áp suất cao.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt:
    Chống ăn mòn trong các môi trường chứa axit sulfuric loãng, axit hữu cơ, nước muối, và hơi nước công nghiệp.
  3. Tính kinh tế vượt trội:
    Do hàm lượng Niken thấp và được thay thế bằng Mangan – giúp giảm đáng kể giá thành vật liệu.
  4. Khả năng hàn tốt:
    Dễ hàn bằng TIG, MIG hoặc hồ quang tay mà không cần xử lý đặc biệt.
  5. Không từ tính ở trạng thái ủ:
    Phù hợp cho ứng dụng yêu cầu phi từ, chẳng hạn thiết bị đo lường hoặc trong y tế.
  6. Chịu mài mòn và chịu va đập tốt:
    Cấu trúc austenitic giàu Mangan và Nitơ giúp thép duy trì độ bền khi chịu va đập hoặc rung động mạnh.

Nhược điểm của Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

  • Độ dẻo giảm nhẹ so với Inox 304: do giới hạn chảy cao hơn.
  • Không phù hợp môi trường clorua đậm đặc: có thể xảy ra ăn mòn điểm nếu tiếp xúc lâu dài với nước biển hoặc muối đặc.
  • Khó dập sâu: do độ bền cao, cần máy ép có lực lớn hơn hoặc ủ sau gia công.

Quy trình nhiệt luyện Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước để tránh kết tủa cacbit crom và duy trì cấu trúc austenit.
  2. Không thể tôi cứng bằng nhiệt:
    Loại inox này chỉ có thể tăng cường độ bằng gia công nguội (cold working).
  3. Tẩy sạch sau hàn:
    Dùng dung dịch axit nitric loãng hoặc dung dịch hỗn hợp để tái tạo màng oxit bảo vệ.

Gia công và hàn Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

  • Cắt – Tiện – Phay: Có thể gia công dễ dàng bằng dao hợp kim cứng, khuyến nghị tốc độ thấp và làm mát liên tục.
  • Uốn, dập nguội: Thực hiện được với các máy ép công suất cao.
  • Hàn: Thực hiện được bằng hầu hết các phương pháp MIG, TIG, SMAW; khuyến nghị dây hàn loại ER307 hoặc ER308L.
  • Đánh bóng: Cho bề mặt sáng bóng và chống bám bẩn sau khi xử lý cơ học và hóa học.

Ứng dụng của Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

1. Ngành cơ khí – chế tạo máy

  • Trục, bánh răng, bulông, đai ốc, khung máy, vỏ bọc chịu lực.
  • Chi tiết chịu tải trọng, rung động hoặc ăn mòn nhẹ.

2. Ngành hóa chất – dầu khí

  • Van, ống, bồn phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt, máy bơm.
  • Thích hợp cho môi trường có axit sulfuric loãng, dung dịch muối, hoặc hơi ẩm công nghiệp.

3. Ngành thực phẩm – dược phẩm

  • Thiết bị chế biến, hệ thống đường ống, thùng chứa, dụng cụ đóng gói.
  • Đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và chống gỉ cao.

4. Ngành năng lượng – môi trường

  • Tuabin, bộ phận chịu áp suất, bồn lọc nước, hệ thống xử lý khí thải.

5. Kết cấu công nghiệp và hàng hải

  • Dùng trong các khu vực có khí quyển công nghiệp, vùng ven biển, và nhà máy hóa chất.

So sánh Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 với Inox 304 và 316

Đặc tính Inox 304 Inox 316 Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2
Crom (%) 18 17 18
Niken (%) 8 12 4
Mangan (%) 2 2 12
Đồng (%) 2 2
Nitơ (%) 0.05 0.08 0.20
Giới hạn chảy (MPa) 240 250 480
Độ bền kéo (MPa) 620 640 850
Chống ăn mòn clorua Trung bình Tốt Tốt
Giá thành Trung bình Cao Hợp lý

Kết quả cho thấy Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là lựa chọn cân bằng giữa hiệu năng và chi phí, đặc biệt khi cần độ bền cao mà vẫn giữ được khả năng chống gỉ tương đương inox 316.


Phân tích thị trường Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

Trên thị trường châu Âu và châu Á, inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 đang được sử dụng ngày càng phổ biến trong các ngành hóa chất, năng lượng tái tạo, xử lý nước và thực phẩm.

Ở Việt Nam, loại inox này được ưa chuộng cho các ứng dụng chế tạo máy thực phẩm, thiết bị bồn chứa công nghiệp, van và ống chịu ăn mòn, do tính năng tương tự inox 316 nhưng giá thành thấp hơn 20–25%.

Ngoài ra, nhờ khả năng gia công tốt và độ bền cao, inox này cũng được sử dụng trong ngành cơ khí chính xácsản xuất chi tiết máy CNC.


Kết luận

Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là thép không gỉ austenitic cải tiến có thành phần hợp kim tối ưu giữa Crom, Mangan, Niken, Đồng và Nitơ, giúp đạt được độ bền cao, khả năng chống ăn mòn mạnh, dễ hàn và gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng thay thế cho inox 304/316 trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại, đặc biệt khi yêu cầu hiệu năng cao với chi phí hợp lý.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 51416

    Tìm hiểu về Inox 51416 và Ứng dụng của nó Inox 51416 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 135

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 135 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Shim Chêm Đồng 7mm

    Shim Chêm Đồng 7mm Shim Chêm Đồng 7mm là gì? Shim Chêm Đồng 7mm là [...]

    Thép SUS410S

    Thép SUS410S Thép SUS410S là gì? Thép SUS410S là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    Ống Inox 316 Phi 450mm

    Ống Inox 316 Phi 450mm – Giải Pháp Đường Ống Cỡ Lớn Hiệu Quả Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 4

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 4 – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Gia [...]

    Tấm Inox 0.09mm Là Gì

    Tấm Inox 0.09mm Là Gì? Tấm Inox 0.09mm là loại thép không gỉ mỏng đặc [...]

    Đồng C5210

    Đồng C5210 Đồng C5210 là gì? Đồng C5210 là một loại đồng phốt pho thiếc [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo