Inox 1.4301

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox 1.4301

Inox 1.4301 là gì?

Inox 1.4301 (tên quốc tế tương đương AISI 304 hoặc X5CrNi18-10) là loại thép không gỉ austenitic phổ biến nhất trên thế giới, chiếm hơn 50% tổng lượng inox được sử dụng toàn cầu. Loại vật liệu này nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, độ dẻo và tính hàn tuyệt vời, đồng thời có thể dễ dàng tạo hình hoặc đánh bóng.

Inox 1.4301 là lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực như chế tạo máy móc, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, xây dựng, và công nghiệp hóa chất nhẹ. Vật liệu này được xem là “chuẩn mực” để so sánh với các dòng inox khác như 304L, 316L hay 301LN.

Thành phần hóa học của Inox 1.4301

Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học của inox 1.4301 như sau:

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
C (Carbon) ≤ 0.07
Si (Silic) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Phospho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015
Cr (Crom) 17.5 – 19.5
Ni (Niken) 8.0 – 10.5
N (Nitơ) ≤ 0.11

Tỷ lệ Cr và Ni cao giúp tạo nên cấu trúc austenitic bền vững, đảm bảo khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn tuyệt vời trong điều kiện môi trường thông thường.

Tính chất cơ lý của Inox 1.4301

Đặc tính Giá trị trung bình
Tỷ trọng 7.9 g/cm³
Độ bền kéo (Rm) 520 – 750 MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) ≥ 210 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 45%
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 215
Nhiệt độ nóng chảy 1400 – 1450°C
Hệ số giãn nở nhiệt 17.2 × 10⁻⁶ /K
Dẫn nhiệt 15 W/m·K

Nhờ cấu trúc austenitic, inox 1.4301 không nhiễm từ trong trạng thái ủ và có thể bị từ hóa nhẹ sau khi gia công nguội mạnh.

Ưu điểm của Inox 1.4301

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống lại sự oxy hóa trong môi trường ẩm, kiềm nhẹ, axit hữu cơ.
  • Tính dẻo và định hình cao: Dễ cán, dập, uốn, kéo sâu.
  • Khả năng hàn tuyệt vời: Không cần xử lý nhiệt trước hoặc sau hàn.
  • Bề mặt sáng bóng: Dễ đánh bóng gương, phù hợp cho trang trí nội ngoại thất.
  • Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Lên đến 870°C trong môi trường khô.
  • Chi phí hợp lý: Giá thành phải chăng so với các loại inox cao cấp hơn như 316 hoặc 321.

Nhược điểm của Inox 1.4301

  • Không phù hợp môi trường có Clo (Cl⁻): Dễ bị ăn mòn rỗ trong nước biển hoặc hóa chất chứa muối.
  • Không chịu được axit mạnh: Bị ăn mòn trong dung dịch HCl hoặc H₂SO₄ đậm đặc.
  • Từ tính nhẹ khi gia công nguội: Có thể xuất hiện từ tính yếu sau dập hoặc cán.

Quy trình nhiệt luyện Inox 1.4301

  • Ủ (Annealing): Nhiệt độ 1010 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
  • Không tôi cứng: Vì inox 1.4301 không hóa bền bằng nhiệt luyện.
  • Làm cứng nguội: Có thể tăng độ bền đáng kể thông qua cán nguội hoặc dập nguội.

Quá trình ủ giúp phục hồi cấu trúc austenitic thuần khiết, tăng khả năng chống ăn mòn và dễ hàn.

Thông số gia công CNC Inox 1.4301

Thông số Giá trị khuyến nghị
Tốc độ cắt (Vc) 45 – 80 m/phút
Tốc độ tiến dao (f) 0.1 – 0.3 mm/vòng
Chiều sâu cắt (ap) 0.5 – 3 mm
Dụng cụ cắt Dao hợp kim cứng (Carbide) phủ TiAlN
Làm mát Bắt buộc dùng dung dịch làm mát áp lực cao

Inox 1.4301 có độ dẻo cao, nên khi gia công cần dao sắc, tốc độ trung bình và làm mát liên tục để tránh biến cứng bề mặt.

Ứng dụng của Inox 1.4301

Nhờ tính năng toàn diện, inox 1.4301 được sử dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp:

  • Ngành thực phẩm: Bồn trộn, băng tải, ống dẫn, thùng chứa, bàn thao tác.
  • Ngành dược phẩm: Thiết bị y tế, bàn mổ, tủ tiệt trùng.
  • Ngành hóa chất: Bồn phản ứng, bơm, van, đường ống.
  • Ngành xây dựng: Lan can, thang máy, vỏ tường trang trí, ốp mặt dựng.
  • Ngành cơ khí: Bu-lông, ốc vít, vòng đệm, tấm chắn, phụ kiện kết cấu.
  • Gia dụng: Chậu rửa, dao kéo, dụng cụ bếp, đồ trang trí nội thất.

Ngoài ra, inox 1.4301 còn được dùng trong sản xuất container lạnh, xe chở thực phẩm, và thiết bị hàng hải nhẹ.

So sánh Inox 1.4301 với các loại inox khác

Mác thép Tên tương đương Đặc tính chính
1.4301 AISI 304 Thông dụng, cân bằng giữa cơ tính và chống ăn mòn
1.4307 AISI 304L Carbon thấp, hàn tốt hơn, ít ăn mòn rỗ
1.4404 AISI 316L Có Molybdenum, chống ăn mòn chloride cao hơn
1.4016 AISI 430 Ferritic, rẻ hơn nhưng kém chống ăn mòn
1.4311 AISI 301LN Chứa Nitơ, độ bền cao hơn
1.4541 AISI 321 Có Ti, chịu nhiệt tốt hơn 304

Trong thực tế, inox 1.4301 là chuẩn mực cơ bản, và các loại inox khác đều được phát triển dựa trên nó để cải thiện đặc tính cụ thể như hàn, nhiệt hay độ bền.

Phân tích thị trường tiêu thụ Inox 1.4301

Tại Việt Nam, inox 1.4301 (AISI 304) chiếm hơn 60% lượng thép không gỉ tiêu thụ, chủ yếu trong ngành gia dụng, thực phẩm và xây dựng.

Các nguồn nhập khẩu chính: Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và EU.
Sản phẩm phổ biến: Tấm inox 304, ống tròn, thanh đặc, cuộn cán nguội, cuộn cán nóng.

Xu hướng hiện nay là tăng tỷ lệ sử dụng inox 304 tái chếinox 304L trong các ngành yêu cầu vệ sinh cao, nhưng inox 1.4301 vẫn giữ vị thế vững chắc nhờ độ tin cậy và chi phí hợp lý.

Kết luận

Inox 1.4301 là vật liệu inox kinh điển, nổi bật với tính đa dụng, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong điều kiện thông thường.
Nó là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng công nghiệp, dân dụng, thực phẩm và y tế – nơi cần sự cân bằng giữa hiệu năng và kinh tế.

Nếu bạn đang tìm loại inox dễ gia công, bền đẹp và chất lượng ổn định, Inox 1.4301 (AISI 304) chắc chắn là lựa chọn tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Hợp Kim Đồng C92000

    Hợp Kim Đồng C92000 Hợp Kim Đồng C92000 là gì? Hợp Kim Đồng C92000 là [...]

    Inox SUS329J3L Trong Ngành Sản Xuất Thiết Bị Áp Lực: Ưu Điểm và Ứng Dụng

    Inox SUS329J3L Trong Ngành Sản Xuất Thiết Bị Áp Lực: Ưu Điểm và Ứng Dụng [...]

    Đồng Hợp Kim CZ120

    Đồng Hợp Kim CZ120 Đồng Hợp Kim CZ120 là gì? Đồng Hợp Kim CZ120 là [...]

    Thép 1.4833

    Thép 1.4833 Thép 1.4833 là gì? Thép 1.4833 là một loại thép không gỉ duplex [...]

    Shim Chêm Đồng 0.3mm

    Shim Chêm Đồng 0.3mm Shim Chêm Đồng 0.3mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.3mm là [...]

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox S32900 Và Inox 904L

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox S32900 Và Inox 904L 1. Tổng [...]

    Vuông Đặc Đồng 38mm

    Vuông Đặc Đồng 38mm Vuông Đặc Đồng 38mm là gì? Vuông Đặc Đồng 38mm là [...]

    So Sánh Inox STS329J1 Với Inox 2205 – Đâu Là Lựa Chọn Tốt Hơn

    So Sánh Inox STS329J1 Với Inox 2205 – Đâu Là Lựa Chọn Tốt Hơn? 1. [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo